Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 86810 |
G.Nhất | 23860 |
G.Nhì | 04994 16235 |
G.Ba | 86308 27957 99550 92881 07691 49934 |
G.Tư | 4817 7891 9148 8365 |
G.Năm | 1736 9748 9586 8336 5575 9273 |
G.Sáu | 327 624 351 |
G.Bảy | 02 26 81 07 |
Nam Định - 28/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3860 9550 6810 | 2881 7691 7891 351 81 | 02 | 9273 | 4994 9934 624 | 6235 8365 5575 | 1736 9586 8336 26 | 7957 4817 327 07 | 6308 9148 9748 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 59735 |
G.Nhất | 58050 |
G.Nhì | 48017 39256 |
G.Ba | 15186 30405 89787 64828 71372 67798 |
G.Tư | 0925 9156 6941 3792 |
G.Năm | 3498 0592 5130 0638 8786 4807 |
G.Sáu | 046 451 640 |
G.Bảy | 59 46 36 54 |
Nam Định - 21/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8050 5130 640 | 6941 451 | 1372 3792 0592 | 54 | 0405 0925 9735 | 9256 5186 9156 8786 046 46 36 | 8017 9787 4807 | 4828 7798 3498 0638 | 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 03950 |
G.Nhất | 37544 |
G.Nhì | 72180 55940 |
G.Ba | 02877 60534 10743 72810 21708 47739 |
G.Tư | 0915 4676 6320 3564 |
G.Năm | 6934 1610 4998 0526 9309 9921 |
G.Sáu | 185 702 824 |
G.Bảy | 92 56 14 43 |
Nam Định - 14/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2180 5940 2810 6320 1610 3950 | 9921 | 702 92 | 0743 43 | 7544 0534 3564 6934 824 14 | 0915 185 | 4676 0526 56 | 2877 | 1708 4998 | 7739 9309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 42609 |
G.Nhất | 86553 |
G.Nhì | 47184 06126 |
G.Ba | 70690 31310 77964 77059 64437 24762 |
G.Tư | 8644 1509 4732 8498 |
G.Năm | 7623 9488 8731 9775 1471 1702 |
G.Sáu | 297 427 249 |
G.Bảy | 01 86 57 88 |
Nam Định - 07/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0690 1310 | 8731 1471 01 | 4762 4732 1702 | 6553 7623 | 7184 7964 8644 | 9775 | 6126 86 | 4437 297 427 57 | 8498 9488 88 | 7059 1509 249 2609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 61544 |
G.Nhất | 77279 |
G.Nhì | 25169 23521 |
G.Ba | 22129 66138 98162 20767 32679 25233 |
G.Tư | 1839 0872 2772 4234 |
G.Năm | 1326 8012 1178 7132 0531 0192 |
G.Sáu | 124 067 766 |
G.Bảy | 16 34 39 98 |
Nam Định - 31/08/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3521 0531 | 8162 0872 2772 8012 7132 0192 | 5233 | 4234 124 34 1544 | 1326 766 16 | 0767 067 | 6138 1178 98 | 7279 5169 2129 2679 1839 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 78680 |
G.Nhất | 54008 |
G.Nhì | 50292 53761 |
G.Ba | 83239 84364 09480 83865 62504 44511 |
G.Tư | 2360 3619 2517 0712 |
G.Năm | 6699 0845 7905 4215 0901 3379 |
G.Sáu | 566 603 675 |
G.Bảy | 15 40 53 60 |
Nam Định - 24/08/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9480 2360 40 60 8680 | 3761 4511 0901 | 0292 0712 | 603 53 | 4364 2504 | 3865 0845 7905 4215 675 15 | 566 | 2517 | 4008 | 3239 3619 6699 3379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 16802 |
G.Nhất | 64948 |
G.Nhì | 81670 26562 |
G.Ba | 88101 49697 07849 84417 44716 73664 |
G.Tư | 9760 4355 8191 1584 |
G.Năm | 2579 1900 8297 6323 6890 9885 |
G.Sáu | 659 563 745 |
G.Bảy | 01 41 53 22 |
Nam Định - 17/08/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1670 9760 1900 6890 | 8101 8191 01 41 | 6562 22 6802 | 6323 563 53 | 3664 1584 | 4355 9885 745 | 4716 | 9697 4417 8297 | 4948 | 7849 2579 659 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/04/2025

Thống kê XSMB 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/04/2025

Thống kê XSMT 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 30/04/2025

Thống kê XSMN 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/04/2025

Thống kê XSMB 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep