Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 20669 |
G.Nhất | 33438 |
G.Nhì | 98500 69889 |
G.Ba | 16772 72964 23755 85439 27190 15183 |
G.Tư | 0945 3282 7116 6425 |
G.Năm | 2932 2005 8353 7624 5385 8883 |
G.Sáu | 823 273 733 |
G.Bảy | 94 25 58 85 |
Nam Định - 10/08/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8500 7190 | 6772 3282 2932 | 5183 8353 8883 823 273 733 | 2964 7624 94 | 3755 0945 6425 2005 5385 25 85 | 7116 | 3438 58 | 9889 5439 0669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 22537 |
G.Nhất | 37720 |
G.Nhì | 11499 75303 |
G.Ba | 31300 67242 55935 94037 01137 28563 |
G.Tư | 0381 3383 4135 1891 |
G.Năm | 6022 4284 8632 5849 7992 4253 |
G.Sáu | 417 473 064 |
G.Bảy | 19 03 78 18 |
Nam Định - 03/08/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7720 1300 | 0381 1891 | 7242 6022 8632 7992 | 5303 8563 3383 4253 473 03 | 4284 064 | 5935 4135 | 4037 1137 417 2537 | 78 18 | 1499 5849 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 46216 |
G.Nhất | 37816 |
G.Nhì | 53233 13261 |
G.Ba | 25906 12690 50238 70392 35508 91955 |
G.Tư | 2745 2401 0579 6795 |
G.Năm | 3126 3437 1695 4587 9192 4681 |
G.Sáu | 078 064 663 |
G.Bảy | 71 24 91 34 |
Nam Định - 27/07/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2690 | 3261 2401 4681 71 91 | 0392 9192 | 3233 663 | 064 24 34 | 1955 2745 6795 1695 | 7816 5906 3126 6216 | 3437 4587 | 0238 5508 078 | 0579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 63052 |
G.Nhất | 42606 |
G.Nhì | 05176 64097 |
G.Ba | 80656 57308 53068 13052 56856 93577 |
G.Tư | 2078 4144 7302 3299 |
G.Năm | 6526 1754 6580 1964 0020 3077 |
G.Sáu | 281 157 374 |
G.Bảy | 63 59 86 36 |
Nam Định - 20/07/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6580 0020 | 281 | 3052 7302 3052 | 63 | 4144 1754 1964 374 | 2606 5176 0656 6856 6526 86 36 | 4097 3577 3077 157 | 7308 3068 2078 | 3299 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 71448 |
G.Nhất | 43851 |
G.Nhì | 26837 77701 |
G.Ba | 07404 54177 52974 20753 36103 19863 |
G.Tư | 5497 6753 5101 6757 |
G.Năm | 9211 6241 2729 5790 6149 1521 |
G.Sáu | 997 338 757 |
G.Bảy | 04 16 18 29 |
Nam Định - 13/07/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5790 | 3851 7701 5101 9211 6241 1521 | 0753 6103 9863 6753 | 7404 2974 04 | 16 | 6837 4177 5497 6757 997 757 | 338 18 1448 | 2729 6149 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 69625 |
G.Nhất | 57536 |
G.Nhì | 81316 76298 |
G.Ba | 15404 74452 28141 01709 24171 45982 |
G.Tư | 2208 8733 3693 3068 |
G.Năm | 4262 1603 8042 9376 5249 7045 |
G.Sáu | 191 327 151 |
G.Bảy | 22 21 02 69 |
Nam Định - 06/07/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8141 4171 191 151 21 | 4452 5982 4262 8042 22 02 | 8733 3693 1603 | 5404 | 7045 9625 | 7536 1316 9376 | 327 | 6298 2208 3068 | 1709 5249 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 26526 |
G.Nhất | 15566 |
G.Nhì | 27212 53065 |
G.Ba | 37914 47157 56469 20550 30534 87796 |
G.Tư | 6022 7774 2330 6967 |
G.Năm | 1807 6139 9993 3747 1677 4307 |
G.Sáu | 112 374 105 |
G.Bảy | 11 79 72 51 |
Nam Định - 29/06/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0550 2330 | 11 51 | 7212 6022 112 72 | 9993 | 7914 0534 7774 374 | 3065 105 | 5566 7796 6526 | 7157 6967 1807 3747 1677 4307 | 6469 6139 79 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/04/2025

Thống kê XSMB 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/04/2025

Thống kê XSMT 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 30/04/2025

Thống kê XSMN 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/04/2025

Thống kê XSMB 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep