Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 54106 |
G.Nhất | 24639 |
G.Nhì | 22269 13471 |
G.Ba | 57941 61791 35939 23952 68170 07934 |
G.Tư | 9512 5140 1109 2377 |
G.Năm | 9013 7675 5951 4844 5875 2003 |
G.Sáu | 289 185 978 |
G.Bảy | 31 69 35 07 |
Nam Định - 16/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8170 5140 | 3471 7941 1791 5951 31 | 3952 9512 | 9013 2003 | 7934 4844 | 7675 5875 185 35 | 4106 | 2377 07 | 978 | 4639 2269 5939 1109 289 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 56559 |
G.Nhất | 89786 |
G.Nhì | 04580 15618 |
G.Ba | 30952 25866 31270 58548 76185 23046 |
G.Tư | 4580 5858 2069 7942 |
G.Năm | 6000 3160 2393 2236 5980 8871 |
G.Sáu | 283 127 556 |
G.Bảy | 76 99 27 94 |
Nam Định - 09/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4580 1270 4580 6000 3160 5980 | 8871 | 0952 7942 | 2393 283 | 94 | 6185 | 9786 5866 3046 2236 556 76 | 127 27 | 5618 8548 5858 | 2069 99 6559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 89390 |
G.Nhất | 12931 |
G.Nhì | 06871 30915 |
G.Ba | 67708 41782 57998 80503 85740 10999 |
G.Tư | 1654 2269 6917 6090 |
G.Năm | 5583 9438 2782 3732 2122 5829 |
G.Sáu | 739 547 365 |
G.Bảy | 29 30 72 01 |
Nam Định - 02/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5740 6090 30 9390 | 2931 6871 01 | 1782 2782 3732 2122 72 | 0503 5583 | 1654 | 0915 365 | 6917 547 | 7708 7998 9438 | 0999 2269 5829 739 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 72845 |
G.Nhất | 61677 |
G.Nhì | 14167 62122 |
G.Ba | 05067 64500 01040 64085 15631 75161 |
G.Tư | 8407 3776 6888 9589 |
G.Năm | 1835 2362 0362 3337 5519 3715 |
G.Sáu | 233 218 605 |
G.Bảy | 13 81 41 64 |
Nam Định - 26/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4500 1040 | 5631 5161 81 41 | 2122 2362 0362 | 233 13 | 64 | 4085 1835 3715 605 2845 | 3776 | 1677 4167 5067 8407 3337 | 6888 218 | 9589 5519 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 35399 |
G.Nhất | 23645 |
G.Nhì | 96829 51787 |
G.Ba | 31703 33552 39923 45847 75705 88396 |
G.Tư | 2774 0764 1264 2323 |
G.Năm | 0671 2470 0941 9921 2992 4183 |
G.Sáu | 592 380 522 |
G.Bảy | 22 12 51 38 |
Nam Định - 19/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2470 380 | 0671 0941 9921 51 | 3552 2992 592 522 22 12 | 1703 9923 2323 4183 | 2774 0764 1264 | 3645 5705 | 8396 | 1787 5847 | 38 | 6829 5399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 63255 |
G.Nhất | 92551 |
G.Nhì | 37879 10458 |
G.Ba | 23868 45151 17936 05383 57549 10951 |
G.Tư | 9176 0081 3318 7500 |
G.Năm | 4549 8334 4699 2838 7339 8273 |
G.Sáu | 794 960 084 |
G.Bảy | 58 06 95 70 |
Nam Định - 12/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7500 960 70 | 2551 5151 0951 0081 | 5383 8273 | 8334 794 084 | 95 3255 | 7936 9176 06 | 0458 3868 3318 2838 58 | 7879 7549 4549 4699 7339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 25522 |
G.Nhất | 22070 |
G.Nhì | 97253 96069 |
G.Ba | 59515 29563 99749 92383 23687 04466 |
G.Tư | 5713 2883 8640 4124 |
G.Năm | 6582 5319 5714 1612 9832 5939 |
G.Sáu | 009 951 850 |
G.Bảy | 97 11 74 34 |
Nam Định - 05/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2070 8640 850 | 951 11 | 6582 1612 9832 5522 | 7253 9563 2383 5713 2883 | 4124 5714 74 34 | 9515 | 4466 | 3687 97 | 6069 9749 5319 5939 009 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/04/2025

Thống kê XSMB 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/04/2025

Thống kê XSMT 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 30/04/2025

Thống kê XSMN 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/04/2025

Thống kê XSMB 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep