Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 5-1-2-13-11-14-16-8PE 78049 |
G.Nhất | 78125 |
G.Nhì | 71354 56545 |
G.Ba | 85530 01461 42672 62340 07705 00214 |
G.Tư | 9704 4925 3836 8243 |
G.Năm | 0823 8842 5739 5778 4241 8133 |
G.Sáu | 656 085 359 |
G.Bảy | 00 90 04 66 |
Nam Định - 29/06/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5530 2340 00 90 | 1461 4241 | 2672 8842 | 8243 0823 8133 | 1354 0214 9704 04 | 8125 6545 7705 4925 085 | 3836 656 66 | 5778 | 5739 359 8049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 9-7-1-14-4-19-11-2NY 24362 |
G.Nhất | 36143 |
G.Nhì | 80759 88565 |
G.Ba | 86584 84923 60925 16611 47432 94039 |
G.Tư | 2964 1915 6706 0171 |
G.Năm | 7249 1179 3059 9636 8423 4066 |
G.Sáu | 803 059 596 |
G.Bảy | 70 87 10 01 |
Nam Định - 22/06/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 10 | 6611 0171 01 | 7432 4362 | 6143 4923 8423 803 | 6584 2964 | 8565 0925 1915 | 6706 9636 4066 596 | 87 | 0759 4039 7249 1179 3059 059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 8-2-17-16-13-9-4-10NQ 40369 |
G.Nhất | 61635 |
G.Nhì | 85885 89164 |
G.Ba | 82363 05118 15616 00383 01112 13463 |
G.Tư | 4569 1845 1353 4889 |
G.Năm | 2173 0478 0898 7159 1769 3106 |
G.Sáu | 121 026 567 |
G.Bảy | 13 77 96 52 |
Nam Định - 15/06/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
121 | 1112 52 | 2363 0383 3463 1353 2173 13 | 9164 | 1635 5885 1845 | 5616 3106 026 96 | 567 77 | 5118 0478 0898 | 4569 4889 7159 1769 0369 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 13-4-16-8-20-9-3-14NF 63333 |
G.Nhất | 06115 |
G.Nhì | 03604 47710 |
G.Ba | 20814 12887 90480 76129 05409 67246 |
G.Tư | 8973 2636 4015 3549 |
G.Năm | 2605 8619 1376 6464 7730 5679 |
G.Sáu | 140 887 883 |
G.Bảy | 24 89 58 66 |
Nam Định - 08/06/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7710 0480 7730 140 | 8973 883 3333 | 3604 0814 6464 24 | 6115 4015 2605 | 7246 2636 1376 66 | 2887 887 | 58 | 6129 5409 3549 8619 5679 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 2-16-8-12-3-6-20-17MY 12612 |
G.Nhất | 12229 |
G.Nhì | 52445 78001 |
G.Ba | 35540 84186 27880 36730 86783 11313 |
G.Tư | 4189 8855 7970 2800 |
G.Năm | 8482 7801 1359 6659 5441 4180 |
G.Sáu | 019 239 877 |
G.Bảy | 70 49 68 19 |
Nam Định - 01/06/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5540 7880 6730 7970 2800 4180 70 | 8001 7801 5441 | 8482 2612 | 6783 1313 | 2445 8855 | 4186 | 877 | 68 | 2229 4189 1359 6659 019 239 49 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 17-3-20-6-4-7-16-18MQ 09743 |
G.Nhất | 80957 |
G.Nhì | 58795 38612 |
G.Ba | 30165 99475 59693 26647 80994 67715 |
G.Tư | 7348 3723 9468 7032 |
G.Năm | 1192 3750 3229 4263 1412 7585 |
G.Sáu | 192 342 319 |
G.Bảy | 43 55 10 23 |
Nam Định - 25/05/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3750 10 | 8612 7032 1192 1412 192 342 | 9693 3723 4263 43 23 9743 | 0994 | 8795 0165 9475 7715 7585 55 | 0957 6647 | 7348 9468 | 3229 319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 13-2-7-15-5-9-16-12MF 91322 |
G.Nhất | 34422 |
G.Nhì | 54587 91207 |
G.Ba | 65370 28969 87605 86304 25261 47953 |
G.Tư | 8722 3565 3622 9776 |
G.Năm | 9794 6034 3664 4804 5847 1109 |
G.Sáu | 439 382 725 |
G.Bảy | 17 18 19 80 |
Nam Định - 18/05/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5370 80 | 5261 | 4422 8722 3622 382 1322 | 7953 | 6304 9794 6034 3664 4804 | 7605 3565 725 | 9776 | 4587 1207 5847 17 | 18 | 8969 1109 439 19 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 13/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 13/01/2025
Thống kê XSMN 13/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 13/01/2025
Thống kê XSMB 13/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 13/01/2025
Thống kê XSMB 12/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 12/01/2025
Thống kê XSMT 12/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 12/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep