Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 99511 |
G.Nhất | 15179 |
G.Nhì | 25156 59858 |
G.Ba | 63945 42487 95511 87172 88803 83352 |
G.Tư | 1182 5235 7406 5324 |
G.Năm | 0776 9709 1329 6845 8997 8286 |
G.Sáu | 376 219 498 |
G.Bảy | 26 43 11 23 |
Hà Nội - 03/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5511 11 9511 | 7172 3352 1182 | 8803 43 23 | 5324 | 3945 5235 6845 | 5156 7406 0776 8286 376 26 | 2487 8997 | 9858 498 | 5179 9709 1329 219 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 78741 |
G.Nhất | 47351 |
G.Nhì | 13313 17021 |
G.Ba | 80743 97490 60329 66995 39888 39522 |
G.Tư | 9957 6653 3009 8326 |
G.Năm | 8283 7489 8355 4589 0992 6518 |
G.Sáu | 595 482 779 |
G.Bảy | 42 76 25 97 |
Hà Nội - 26/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7490 | 7351 7021 8741 | 9522 0992 482 42 | 3313 0743 6653 8283 | 6995 8355 595 25 | 8326 76 | 9957 97 | 9888 6518 | 0329 3009 7489 4589 779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 63090 |
G.Nhất | 32784 |
G.Nhì | 81606 88098 |
G.Ba | 00052 32911 00018 38043 32082 08504 |
G.Tư | 5649 9854 6062 5558 |
G.Năm | 0679 2019 1797 0439 4929 0557 |
G.Sáu | 060 610 465 |
G.Bảy | 20 42 75 96 |
Hà Nội - 19/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
060 610 20 3090 | 2911 | 0052 2082 6062 42 | 8043 | 2784 8504 9854 | 465 75 | 1606 96 | 1797 0557 | 8098 0018 5558 | 5649 0679 2019 0439 4929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 87404 |
G.Nhất | 07629 |
G.Nhì | 85231 35777 |
G.Ba | 87891 28058 35240 79085 73589 49374 |
G.Tư | 4681 4907 3028 6145 |
G.Năm | 0144 7225 2165 7230 0876 2618 |
G.Sáu | 869 607 212 |
G.Bảy | 30 27 67 58 |
Hà Nội - 12/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5240 7230 30 | 5231 7891 4681 | 212 | 9374 0144 7404 | 9085 6145 7225 2165 | 0876 | 5777 4907 607 27 67 | 8058 3028 2618 58 | 7629 3589 869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 31593 |
G.Nhất | 92454 |
G.Nhì | 73628 46175 |
G.Ba | 63451 40638 54563 87964 25644 93431 |
G.Tư | 7442 6754 4274 1627 |
G.Năm | 2690 2520 1958 8474 9762 2645 |
G.Sáu | 990 050 383 |
G.Bảy | 52 41 55 06 |
Hà Nội - 05/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2690 2520 990 050 | 3451 3431 41 | 7442 9762 52 | 4563 383 1593 | 2454 7964 5644 6754 4274 8474 | 6175 2645 55 | 06 | 1627 | 3628 0638 1958 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 80662 |
G.Nhất | 62578 |
G.Nhì | 88809 65245 |
G.Ba | 21594 02756 02856 07638 45399 40281 |
G.Tư | 3651 9125 4789 1492 |
G.Năm | 2757 3793 8881 2795 6616 5136 |
G.Sáu | 579 293 702 |
G.Bảy | 93 00 43 33 |
Hà Nội - 29/08/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 | 0281 3651 8881 | 1492 702 0662 | 3793 293 93 43 33 | 1594 | 5245 9125 2795 | 2756 2856 6616 5136 | 2757 | 2578 7638 | 8809 5399 4789 579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 55798 |
G.Nhất | 45366 |
G.Nhì | 11255 48084 |
G.Ba | 35644 28027 85391 45536 85002 55350 |
G.Tư | 4166 5991 0313 3681 |
G.Năm | 9382 9143 2852 8142 8643 0235 |
G.Sáu | 875 383 839 |
G.Bảy | 92 91 00 81 |
Hà Nội - 22/08/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5350 00 | 5391 5991 3681 91 81 | 5002 9382 2852 8142 92 | 0313 9143 8643 383 | 8084 5644 | 1255 0235 875 | 5366 5536 4166 | 8027 | 5798 | 839 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 08/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 08/01/2025
Thống kê XSMN 08/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 08/01/2025
Thống kê XSMB 08/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 08/01/2025
Thống kê XSMT 07/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 07/01/2025
Thống kê XSMN 07/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep