Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 77572 |
G.Nhất | 53785 |
G.Nhì | 35521 41602 |
G.Ba | 79883 62281 78325 98808 59388 14664 |
G.Tư | 7228 3862 3772 8466 |
G.Năm | 1843 4822 6631 0952 5135 6968 |
G.Sáu | 990 284 845 |
G.Bảy | 20 89 42 13 |
Hà Nội - 21/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
990 20 | 5521 2281 6631 | 1602 3862 3772 4822 0952 42 7572 | 9883 1843 13 | 4664 284 | 3785 8325 5135 845 | 8466 | 8808 9388 7228 6968 | 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 22171 |
G.Nhất | 59638 |
G.Nhì | 66912 37738 |
G.Ba | 02789 38143 77552 23541 73753 69696 |
G.Tư | 0479 1513 7075 5807 |
G.Năm | 5451 8069 7384 6970 6336 6739 |
G.Sáu | 666 774 091 |
G.Bảy | 32 42 16 12 |
Hà Nội - 14/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6970 | 3541 5451 091 2171 | 6912 7552 32 42 12 | 8143 3753 1513 | 7384 774 | 7075 | 9696 6336 666 16 | 5807 | 9638 7738 | 2789 0479 8069 6739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 29933 |
G.Nhất | 23918 |
G.Nhì | 44902 08203 |
G.Ba | 72127 74335 86714 52005 16732 01043 |
G.Tư | 5096 0528 5574 5702 |
G.Năm | 2855 4134 7733 3293 6710 8148 |
G.Sáu | 010 015 016 |
G.Bảy | 11 47 57 96 |
Hà Nội - 07/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6710 010 | 11 | 4902 6732 5702 | 8203 1043 7733 3293 9933 | 6714 5574 4134 | 4335 2005 2855 015 | 5096 016 96 | 2127 47 57 | 3918 0528 8148 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 57148 |
G.Nhất | 61867 |
G.Nhì | 71206 14573 |
G.Ba | 39382 12106 44482 15227 86023 31557 |
G.Tư | 9712 4330 4996 2856 |
G.Năm | 4346 6726 5032 2470 4964 8549 |
G.Sáu | 665 133 845 |
G.Bảy | 83 82 47 51 |
Hà Nội - 31/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4330 2470 | 51 | 9382 4482 9712 5032 82 | 4573 6023 133 83 | 4964 | 665 845 | 1206 2106 4996 2856 4346 6726 | 1867 5227 1557 47 | 7148 | 8549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 28128 |
G.Nhất | 60495 |
G.Nhì | 28605 66684 |
G.Ba | 80978 78189 68994 25693 31872 97882 |
G.Tư | 9450 4226 7379 1292 |
G.Năm | 3267 3463 2292 6770 9141 8904 |
G.Sáu | 817 857 820 |
G.Bảy | 47 18 84 49 |
Hà Nội - 24/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9450 6770 820 | 9141 | 1872 7882 1292 2292 | 5693 3463 | 6684 8994 8904 84 | 0495 8605 | 4226 | 3267 817 857 47 | 0978 18 8128 | 8189 7379 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 56279 |
G.Nhất | 11622 |
G.Nhì | 33331 56870 |
G.Ba | 29407 64122 42282 73933 54291 53016 |
G.Tư | 0809 5782 2379 2161 |
G.Năm | 4325 8900 8211 8042 9145 9134 |
G.Sáu | 664 557 168 |
G.Bảy | 25 39 99 54 |
Hà Nội - 17/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6870 8900 | 3331 4291 2161 8211 | 1622 4122 2282 5782 8042 | 3933 | 9134 664 54 | 4325 9145 25 | 3016 | 9407 557 | 168 | 0809 2379 39 99 6279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 08711 |
G.Nhất | 52447 |
G.Nhì | 94413 99074 |
G.Ba | 20942 59026 59964 87020 73091 46774 |
G.Tư | 7469 3668 0484 6344 |
G.Năm | 3882 1379 9233 1163 1569 1946 |
G.Sáu | 369 938 053 |
G.Bảy | 51 90 08 24 |
Hà Nội - 10/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7020 90 | 3091 51 8711 | 0942 3882 | 4413 9233 1163 053 | 9074 9964 6774 0484 6344 24 | 9026 1946 | 2447 | 3668 938 08 | 7469 1379 1569 369 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 08/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 08/01/2025
Thống kê XSMN 08/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 08/01/2025
Thống kê XSMB 08/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 08/01/2025
Thống kê XSMT 07/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 07/01/2025
Thống kê XSMN 07/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep