Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ tư
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K4 | K4T6 | T6K4 | |
100N | 55 | 08 | 53 |
200N | 390 | 883 | 276 |
400N | 3987 6349 0929 | 0157 1849 7020 | 7038 0959 9307 |
1TR | 4934 | 6867 | 5544 |
3TR | 68521 09536 43685 65256 71523 45742 74117 | 91149 09481 04304 22854 50339 07476 12474 | 37538 56769 50634 01403 41833 90704 28765 |
10TR | 14623 22613 | 09403 75219 | 39062 48748 |
15TR | 60416 | 85249 | 66239 |
30TR | 73708 | 91576 | 39452 |
2TỶ | 260023 | 266191 | 827254 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K3 | K3T6 | T6K3 | |
100N | 62 | 60 | 35 |
200N | 758 | 775 | 589 |
400N | 7166 7940 3409 | 0369 2128 2895 | 6612 2630 6165 |
1TR | 3379 | 7648 | 1639 |
3TR | 45901 82382 71048 58602 87408 49038 17039 | 54288 14887 79688 81084 33932 00358 28538 | 75506 73021 48071 03403 44572 43473 97542 |
10TR | 46793 09625 | 26308 45568 | 19574 14769 |
15TR | 61629 | 08199 | 77514 |
30TR | 61245 | 39434 | 39763 |
2TỶ | 503155 | 812555 | 443863 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K2 | K2T6 | T6K2 | |
100N | 02 | 91 | 62 |
200N | 446 | 602 | 956 |
400N | 6504 8229 6711 | 5026 4135 9441 | 7300 9745 5601 |
1TR | 9999 | 4553 | 5426 |
3TR | 85865 03801 16439 35682 79883 09634 03238 | 21724 77315 57742 19134 46998 61038 23583 | 81512 54424 49231 20216 93953 86189 30739 |
10TR | 87003 09850 | 26623 37179 | 47208 33060 |
15TR | 47438 | 20196 | 23157 |
30TR | 70802 | 49155 | 04216 |
2TỶ | 422435 | 093630 | 621463 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K1 | K1T6 | T6K1 | |
100N | 11 | 76 | 84 |
200N | 336 | 487 | 911 |
400N | 5776 2717 3993 | 6320 7043 8969 | 7656 3043 4684 |
1TR | 2975 | 5679 | 5518 |
3TR | 08041 46831 94498 15305 73907 60354 11098 | 22070 84331 01613 37744 44919 89493 50018 | 67388 19391 44611 03930 46422 37437 07068 |
10TR | 90555 36288 | 94388 94761 | 58132 39572 |
15TR | 89142 | 80183 | 70968 |
30TR | 48742 | 05698 | 22477 |
2TỶ | 860270 | 621632 | 775693 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K4 | K4T5 | T5K4 | |
100N | 02 | 16 | 12 |
200N | 093 | 099 | 410 |
400N | 8825 9135 2453 | 7832 5274 0576 | 9385 7294 0449 |
1TR | 6492 | 5372 | 3662 |
3TR | 15628 93019 25311 14890 12730 89072 17110 | 22105 76317 21582 68808 83362 55235 95520 | 61348 00418 22735 98782 07140 75562 17819 |
10TR | 77989 71783 | 52441 06900 | 70129 94501 |
15TR | 00778 | 89601 | 73487 |
30TR | 42159 | 01647 | 88555 |
2TỶ | 019035 | 881675 | 526283 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K3 | K3T5 | T5K3 | |
100N | 98 | 79 | 22 |
200N | 885 | 191 | 039 |
400N | 9587 1850 5055 | 5878 1199 0536 | 7947 3785 1643 |
1TR | 9823 | 8408 | 5941 |
3TR | 20734 52604 95536 57305 10612 28827 35656 | 03410 41369 61663 69931 60906 32909 78985 | 46039 87815 91402 85356 22052 69603 14450 |
10TR | 17748 02609 | 47075 65238 | 09351 89323 |
15TR | 33119 | 79873 | 65510 |
30TR | 13496 | 38239 | 04858 |
2TỶ | 172727 | 268814 | 274038 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K2 | K2T5 | T5K2 | |
100N | 66 | 67 | 95 |
200N | 055 | 611 | 185 |
400N | 6846 5029 7096 | 9446 5081 5953 | 4660 6232 3826 |
1TR | 8189 | 4265 | 0624 |
3TR | 53459 46250 03096 89496 80516 49081 01218 | 64957 06230 87270 54380 95930 65641 50525 | 43160 90690 35776 73139 53219 84866 44872 |
10TR | 71532 16806 | 69097 57193 | 27270 42817 |
15TR | 13958 | 00313 | 16828 |
30TR | 86521 | 00512 | 57689 |
2TỶ | 669266 | 260250 | 292543 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/01/2025
Thống kê XSMT 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/01/2025
Thống kê XSMB 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/01/2025
Thống kê XSMN 31/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 31/12/2024
Thống kê XSMT 31/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 31/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep