KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 16/06/2021
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K3 | K3T6 | T6K3 | |
100N | 62 | 60 | 35 |
200N | 758 | 775 | 589 |
400N | 7166 7940 3409 | 0369 2128 2895 | 6612 2630 6165 |
1TR | 3379 | 7648 | 1639 |
3TR | 45901 82382 71048 58602 87408 49038 17039 | 54288 14887 79688 81084 33932 00358 28538 | 75506 73021 48071 03403 44572 43473 97542 |
10TR | 46793 09625 | 26308 45568 | 19574 14769 |
15TR | 61629 | 08199 | 77514 |
30TR | 61245 | 39434 | 39763 |
2TỶ | 503155 | 812555 | 443863 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 47 | 97 |
200N | 170 | 274 |
400N | 6888 5620 0130 | 6182 6442 9697 |
1TR | 6644 | 4363 |
3TR | 81423 09535 65914 34725 41507 78183 98691 | 66270 42959 10051 23533 10300 04696 61261 |
10TR | 84199 22324 | 73300 32591 |
15TR | 63957 | 73595 |
30TR | 77579 | 99284 |
2TỶ | 012987 | 451737 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/06/2021
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #755 ngày 16/06/2021
11 19 24 28 31 39
Giá trị Jackpot
16,164,413,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 16,164,413,000 |
Giải nhất | 5 số | 16 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 969 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 15,590 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #326 ngày 16/06/2021
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 42 |
340 533 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 79 |
865 968 010 491 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 149 |
323 125 572 033 626 546 |
Giải nhì 10Tr: 1 |
Giải ba 100K: 281 |
037 577 155 775 456 491 179 699 |
Giải ba 5Tr: 36 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 71 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 259 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,850 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 16/06/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 16/06/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 16/06/2021 |
2 3 0 3 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 12DT-13DT-1DT-7DT-8DT-6DT 34622 |
G.Nhất | 94586 |
G.Nhì | 75415 00398 |
G.Ba | 02695 81584 39790 63955 93847 80022 |
G.Tư | 7922 4688 5099 2756 |
G.Năm | 5391 2710 3411 3649 9522 9171 |
G.Sáu | 312 541 104 |
G.Bảy | 03 33 49 99 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100