KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K4 | K4T5 | T5K4 | |
100N | 02 | 16 | 12 |
200N | 093 | 099 | 410 |
400N | 8825 9135 2453 | 7832 5274 0576 | 9385 7294 0449 |
1TR | 6492 | 5372 | 3662 |
3TR | 15628 93019 25311 14890 12730 89072 17110 | 22105 76317 21582 68808 83362 55235 95520 | 61348 00418 22735 98782 07140 75562 17819 |
10TR | 77989 71783 | 52441 06900 | 70129 94501 |
15TR | 00778 | 89601 | 73487 |
30TR | 42159 | 01647 | 88555 |
2TỶ | 019035 | 881675 | 526283 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K21T5 | 5D | T5K4 | |
100N | 25 | 69 | 10 |
200N | 505 | 620 | 864 |
400N | 9841 7615 1323 | 6461 8864 0803 | 2298 0062 9842 |
1TR | 6051 | 0788 | 8230 |
3TR | 51938 57657 78930 48449 24238 98645 67409 | 30950 49752 59314 88165 36604 24935 92761 | 29549 80067 12747 72459 49611 66234 15413 |
10TR | 90537 21888 | 65496 85481 | 85966 74495 |
15TR | 46277 | 28104 | 09211 |
30TR | 84102 | 72253 | 55699 |
2TỶ | 610875 | 900871 | 963696 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
5E2 | K21 | T05K4 | |
100N | 57 | 30 | 10 |
200N | 390 | 565 | 463 |
400N | 5911 0210 2435 | 2707 5497 9816 | 3002 4739 1764 |
1TR | 2337 | 9211 | 7026 |
3TR | 68337 36475 19007 93582 36501 66087 04334 | 97945 45102 99966 53082 82109 99172 53672 | 28514 57147 16507 06199 75483 85593 54779 |
10TR | 72163 53302 | 06104 98282 | 15133 24372 |
15TR | 71326 | 85348 | 04844 |
30TR | 72599 | 73032 | 50405 |
2TỶ | 705121 | 609095 | 757590 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD5 | 5K4 | ĐL5K4 | |
100N | 73 | 55 | 53 |
200N | 375 | 238 | 609 |
400N | 4834 6969 7174 | 3328 7361 9508 | 7213 4184 5358 |
1TR | 8369 | 2375 | 9218 |
3TR | 05269 20923 56291 83434 92339 79545 60584 | 10086 35576 07384 14514 70832 87184 90601 | 49255 97726 25588 12304 88585 36567 74723 |
10TR | 85255 11992 | 53125 75176 | 96081 74630 |
15TR | 85030 | 54698 | 43539 |
30TR | 78820 | 56952 | 75477 |
2TỶ | 798174 | 054088 | 319177 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5D7 | 5K4 | 5K4 | K4T5 | |
100N | 31 | 89 | 60 | 03 |
200N | 241 | 924 | 744 | 441 |
400N | 6104 7268 3768 | 3139 0293 0912 | 4825 4797 3170 | 6172 0725 7338 |
1TR | 9611 | 8161 | 2151 | 5983 |
3TR | 34706 74143 64399 61006 62935 74515 30075 | 78058 26713 10608 85062 28294 25937 25094 | 33992 60497 47535 65503 48785 76422 20600 | 69885 55578 13393 23146 56033 97963 53863 |
10TR | 51168 42579 | 84126 49271 | 33437 77296 | 80985 01232 |
15TR | 99307 | 51961 | 86439 | 58535 |
30TR | 21049 | 59352 | 35282 | 54733 |
2TỶ | 095548 | 830497 | 361481 | 034070 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
42VL21 | 05KS21 | 30TV21 | |
100N | 76 | 83 | 73 |
200N | 286 | 306 | 434 |
400N | 9933 3964 7447 | 8373 6343 7153 | 0415 6928 1636 |
1TR | 0719 | 8279 | 0726 |
3TR | 13129 23084 08840 16765 06312 73079 28635 | 78430 70752 86598 45351 02295 88171 44232 | 77430 13077 08135 62017 09778 63604 30768 |
10TR | 26276 91037 | 22792 42444 | 15543 60144 |
15TR | 89240 | 76194 | 06494 |
30TR | 72396 | 90695 | 59443 |
2TỶ | 579595 | 727533 | 090253 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
5K3 | AG5K3 | 5K3 | |
100N | 15 | 01 | 66 |
200N | 202 | 905 | 991 |
400N | 6042 8935 7198 | 6508 8434 9530 | 3010 5756 6036 |
1TR | 6119 | 5678 | 5493 |
3TR | 80761 35243 12420 64594 12682 73565 59124 | 42969 60849 38308 96864 55090 43172 40377 | 21993 17447 80683 39910 79026 85552 80718 |
10TR | 50300 46571 | 32219 60894 | 29078 37332 |
15TR | 42765 | 88943 | 75090 |
30TR | 14245 | 09946 | 53873 |
2TỶ | 524786 | 202976 | 702581 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep