KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K3 | K3T5 | T5K3 | |
100N | 98 | 79 | 22 |
200N | 885 | 191 | 039 |
400N | 9587 1850 5055 | 5878 1199 0536 | 7947 3785 1643 |
1TR | 9823 | 8408 | 5941 |
3TR | 20734 52604 95536 57305 10612 28827 35656 | 03410 41369 61663 69931 60906 32909 78985 | 46039 87815 91402 85356 22052 69603 14450 |
10TR | 17748 02609 | 47075 65238 | 09351 89323 |
15TR | 33119 | 79873 | 65510 |
30TR | 13496 | 38239 | 04858 |
2TỶ | 172727 | 268814 | 274038 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K20T5 | 5C | T5K3 | |
100N | 05 | 04 | 56 |
200N | 845 | 792 | 566 |
400N | 4903 5998 7977 | 7569 1873 2729 | 6631 6747 4225 |
1TR | 7851 | 3694 | 0073 |
3TR | 64087 45679 58039 96549 49017 89225 43472 | 36926 94029 81170 86103 41774 52612 20964 | 42978 30391 96360 20119 27285 84520 23810 |
10TR | 61161 22853 | 80726 81723 | 50514 13360 |
15TR | 40542 | 40112 | 14896 |
30TR | 23641 | 23046 | 28229 |
2TỶ | 311139 | 112448 | 741762 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
5D2 | K20 | T05K3 | |
100N | 35 | 73 | 98 |
200N | 433 | 997 | 678 |
400N | 5415 1884 1229 | 7943 4381 1466 | 3136 8290 6709 |
1TR | 3379 | 1990 | 7462 |
3TR | 29581 64358 17331 09711 87588 57989 19091 | 38525 57123 67283 75494 46206 60341 44375 | 78455 31802 17834 88563 03134 01972 33909 |
10TR | 34211 02429 | 47624 68233 | 34768 65216 |
15TR | 93874 | 61473 | 66164 |
30TR | 05037 | 75488 | 90662 |
2TỶ | 168761 | 822921 | 508905 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC5 | 5K3 | ĐL5K3 | |
100N | 72 | 52 | 41 |
200N | 445 | 179 | 397 |
400N | 6463 8759 0616 | 1154 7354 6682 | 5477 5380 1843 |
1TR | 6207 | 2785 | 8813 |
3TR | 03679 88814 09212 77046 74109 53319 14312 | 72035 44763 13239 71913 36734 74914 89920 | 91073 84622 44410 30826 68166 62323 39629 |
10TR | 22795 60294 | 31134 71109 | 16535 67421 |
15TR | 84465 | 28276 | 52477 |
30TR | 35875 | 16360 | 41637 |
2TỶ | 943139 | 245500 | 265175 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5C7 | 5K3 | 5K3 | K3T5 | |
100N | 53 | 32 | 41 | 10 |
200N | 211 | 662 | 325 | 117 |
400N | 7652 6398 9818 | 8208 2375 1720 | 6336 5633 7641 | 2493 9019 0173 |
1TR | 6983 | 9077 | 2504 | 1507 |
3TR | 24659 74459 40782 95475 79349 30477 34636 | 60805 48087 38249 80990 66765 33886 09390 | 07146 57580 04672 01332 25435 20981 03514 | 37549 59120 40782 09277 12532 88479 27669 |
10TR | 29405 64970 | 54769 66515 | 87737 64039 | 94054 10085 |
15TR | 04671 | 43400 | 56771 | 51850 |
30TR | 68391 | 68934 | 80224 | 95513 |
2TỶ | 323053 | 144148 | 714325 | 259699 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
42VL20 | 05KS20 | 30TV20 | |
100N | 42 | 65 | 80 |
200N | 658 | 395 | 596 |
400N | 8509 9237 9299 | 9052 2570 2847 | 7723 7108 2905 |
1TR | 8430 | 2736 | 4124 |
3TR | 51375 68532 05784 12198 17589 05463 23899 | 76425 63457 68077 65103 18261 51833 23028 | 75579 69251 19064 24861 69777 94185 03372 |
10TR | 57802 60878 | 57469 79825 | 18345 98496 |
15TR | 75129 | 43137 | 32502 |
30TR | 34817 | 62370 | 38817 |
2TỶ | 831978 | 873650 | 797127 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
5K2 | AG5K2 | 5K2 | |
100N | 78 | 33 | 01 |
200N | 059 | 963 | 381 |
400N | 9307 0087 1044 | 5173 3495 2623 | 7823 9942 8629 |
1TR | 2977 | 0269 | 1052 |
3TR | 92027 60946 18939 19295 50443 94628 38008 | 67860 06147 09976 61881 87548 62607 33119 | 29492 51043 81453 04879 47035 42799 94841 |
10TR | 87608 57055 | 97505 78361 | 40322 69378 |
15TR | 07912 | 01423 | 29313 |
30TR | 10356 | 80872 | 56900 |
2TỶ | 069993 | 769537 | 955086 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Thống kê XSMB 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/12/2024
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep