Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 50 | 70 | 95 |
200N | 697 | 850 | 623 |
400N | 9894 9244 5571 | 8793 2750 6930 | 0703 4277 7616 |
1TR | 7718 | 2006 | 6513 |
3TR | 50687 62077 78156 90349 06387 13105 52735 | 35087 09146 68288 41548 20769 28635 91659 | 57080 38288 57904 42906 71611 78585 86742 |
10TR | 09531 20171 | 04605 68175 | 42027 27224 |
15TR | 40790 | 96023 | 57422 |
30TR | 45814 | 66199 | 78965 |
2TỶ | 496870 | 898682 | 974810 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 19 | 83 | 57 |
200N | 021 | 478 | 424 |
400N | 7995 9883 6971 | 5682 2998 4907 | 3341 5590 7359 |
1TR | 1912 | 6371 | 3683 |
3TR | 60598 40197 02687 17494 32154 22735 38813 | 93315 11215 87185 95391 42378 93250 68662 | 29760 02639 36112 49030 84485 25776 16356 |
10TR | 49263 48944 | 33423 27541 | 06488 44772 |
15TR | 56280 | 53258 | 48848 |
30TR | 37451 | 86640 | 35039 |
2TỶ | 263295 | 264975 | 170606 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 66 | 74 | 39 |
200N | 355 | 476 | 330 |
400N | 5693 0704 9824 | 4084 4986 1060 | 8412 7270 6045 |
1TR | 7744 | 0823 | 4377 |
3TR | 46989 57286 35414 01878 93106 11539 68467 | 69618 84309 37137 70488 12558 11688 37038 | 10469 62672 14320 17168 98097 07650 10312 |
10TR | 96836 08565 | 36162 03604 | 75131 39378 |
15TR | 78949 | 74986 | 10929 |
30TR | 21142 | 86576 | 98098 |
2TỶ | 483609 | 728095 | 364073 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 06 | 21 | 35 |
200N | 410 | 755 | 172 |
400N | 3654 1585 6612 | 4412 9734 6210 | 4777 0474 6285 |
1TR | 4309 | 8658 | 2581 |
3TR | 64782 73187 17979 53558 14293 32029 84530 | 06614 48027 30834 24630 09569 58846 31755 | 66535 19439 71481 45783 43940 08653 32579 |
10TR | 82601 36876 | 19231 59891 | 24449 71051 |
15TR | 10622 | 99508 | 41885 |
30TR | 50377 | 25108 | 54197 |
2TỶ | 601396 | 536654 | 349996 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 75 | 58 | 78 |
200N | 404 | 103 | 541 |
400N | 9385 6570 8095 | 0213 2625 9770 | 4468 6588 5149 |
1TR | 0350 | 7565 | 0480 |
3TR | 74270 32516 71904 67385 10004 67001 32941 | 21055 66000 20969 29844 29315 33952 35758 | 06588 78336 49832 31551 07699 89812 96093 |
10TR | 08079 21758 | 36955 47120 | 37192 24916 |
15TR | 64644 | 11120 | 90158 |
30TR | 71486 | 19840 | 35917 |
2TỶ | 149395 | 085554 | 933272 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 86 | 03 | 76 |
200N | 967 | 256 | 221 |
400N | 7149 0323 2701 | 0474 6528 4452 | 7873 8536 4536 |
1TR | 1678 | 8334 | 6326 |
3TR | 75219 03249 31074 45689 41016 92096 09630 | 52342 35915 19552 84523 66074 46599 38665 | 88938 99341 34610 25947 21596 32491 51185 |
10TR | 88046 42841 | 71831 32164 | 51065 37058 |
15TR | 19820 | 95401 | 32452 |
30TR | 23748 | 87320 | 94470 |
2TỶ | 279390 | 743521 | 362355 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 12 | 52 | 88 |
200N | 046 | 014 | 376 |
400N | 8241 9698 3753 | 1009 0307 4104 | 0173 9297 9227 |
1TR | 9383 | 6905 | 9153 |
3TR | 95179 94070 69366 01348 52137 66230 68075 | 20191 75031 35888 79723 92689 86412 56990 | 78743 40471 17424 51740 04493 24668 42529 |
10TR | 50156 31425 | 69867 21984 | 34775 63491 |
15TR | 10779 | 95006 | 84593 |
30TR | 61601 | 50741 | 17815 |
2TỶ | 839949 | 723267 | 802166 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
Thống kê XSMB 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/01/2025
Thống kê XSMT 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 14/01/2025
Thống kê XSMN 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung