In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm

Còn 10:13:22 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
62
48
17
200N
277
582
995
400N
7902
4216
7186
6882
9461
8250
2494
7152
3169
1TR
7795
7259
7209
3TR
14367
55856
45990
02130
04769
74146
18604
46406
47468
59406
79717
97305
82136
81746
58375
45234
90231
79505
99599
33002
36135
10TR
06922
65476
14384
91780
87627
07453
15TR
19303
20959
75583
30TR
69468
56831
94840
2TỶ
841437
035507
635927
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
38
80
72
200N
303
004
601
400N
2945
1103
6379
0960
9524
1096
2069
3163
5147
1TR
4912
9110
1871
3TR
51755
43736
54242
39086
90512
41623
10042
24460
16163
96376
02930
87721
85285
84544
14647
63302
87062
84468
78675
20226
54186
10TR
35260
02951
56469
77038
35250
38077
15TR
11247
31065
74651
30TR
30177
71323
90814
2TỶ
392905
943546
114667
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
19
98
23
200N
360
207
770
400N
2521
7741
9784
4850
4823
5159
6168
3000
0696
1TR
1697
1511
2907
3TR
77648
98743
06883
13965
24952
94515
06980
14616
37525
61588
26423
59450
07425
23215
65973
93022
08065
82597
55443
69421
13063
10TR
20626
11647
16173
13773
57714
73855
15TR
03736
07826
18048
30TR
58452
62720
30831
2TỶ
738876
488924
557502
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
08
18
77
200N
070
122
896
400N
6457
6043
9635
8034
3833
5136
2169
3701
8637
1TR
2989
6023
9246
3TR
11783
40072
92544
26443
86295
33460
27961
68743
26853
90306
16698
59228
88897
76535
40267
75580
21900
80399
50231
52247
11907
10TR
06744
23591
09618
84409
57156
17586
15TR
01483
69045
36393
30TR
90184
38921
98395
2TỶ
607212
353112
756673
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
62
55
44
200N
965
387
291
400N
9337
8182
6602
8503
5116
8871
8240
0332
4497
1TR
6423
8679
9644
3TR
89064
45523
87819
45223
85564
69689
03168
28140
33437
16210
45665
03258
08454
40499
22313
30444
17844
92893
29346
64870
04591
10TR
33455
25383
04002
54558
90742
65648
15TR
38480
06704
59372
30TR
74724
34821
38709
2TỶ
808607
727599
147581
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
17
20
17
200N
733
829
336
400N
2757
6412
6952
8737
2793
8990
7356
2941
4794
1TR
9433
0181
5451
3TR
22468
55876
68688
77062
81288
77416
41625
03202
52606
49533
07404
32518
51981
78352
90890
00207
56925
17059
15652
90007
45853
10TR
00649
60299
72552
00522
90038
85113
15TR
08095
68353
63239
30TR
33898
08974
77650
2TỶ
796132
503143
349716
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
59
18
64
200N
581
761
459
400N
7804
6823
4097
2349
6475
4619
4455
4102
7275
1TR
9836
5900
6629
3TR
13092
13437
10516
20419
28288
65875
33958
70785
93245
22405
65262
44512
40169
61142
65786
92696
29617
85964
86183
90858
33929
10TR
08978
37479
27370
74688
94764
24374
15TR
27529
09442
79065
30TR
67000
07667
42400
2TỶ
234366
486219
095990
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL