Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 62 | 48 | 17 |
200N | 277 | 582 | 995 |
400N | 7902 4216 7186 | 6882 9461 8250 | 2494 7152 3169 |
1TR | 7795 | 7259 | 7209 |
3TR | 14367 55856 45990 02130 04769 74146 18604 | 46406 47468 59406 79717 97305 82136 81746 | 58375 45234 90231 79505 99599 33002 36135 |
10TR | 06922 65476 | 14384 91780 | 87627 07453 |
15TR | 19303 | 20959 | 75583 |
30TR | 69468 | 56831 | 94840 |
2TỶ | 841437 | 035507 | 635927 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 38 | 80 | 72 |
200N | 303 | 004 | 601 |
400N | 2945 1103 6379 | 0960 9524 1096 | 2069 3163 5147 |
1TR | 4912 | 9110 | 1871 |
3TR | 51755 43736 54242 39086 90512 41623 10042 | 24460 16163 96376 02930 87721 85285 84544 | 14647 63302 87062 84468 78675 20226 54186 |
10TR | 35260 02951 | 56469 77038 | 35250 38077 |
15TR | 11247 | 31065 | 74651 |
30TR | 30177 | 71323 | 90814 |
2TỶ | 392905 | 943546 | 114667 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 19 | 98 | 23 |
200N | 360 | 207 | 770 |
400N | 2521 7741 9784 | 4850 4823 5159 | 6168 3000 0696 |
1TR | 1697 | 1511 | 2907 |
3TR | 77648 98743 06883 13965 24952 94515 06980 | 14616 37525 61588 26423 59450 07425 23215 | 65973 93022 08065 82597 55443 69421 13063 |
10TR | 20626 11647 | 16173 13773 | 57714 73855 |
15TR | 03736 | 07826 | 18048 |
30TR | 58452 | 62720 | 30831 |
2TỶ | 738876 | 488924 | 557502 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 08 | 18 | 77 |
200N | 070 | 122 | 896 |
400N | 6457 6043 9635 | 8034 3833 5136 | 2169 3701 8637 |
1TR | 2989 | 6023 | 9246 |
3TR | 11783 40072 92544 26443 86295 33460 27961 | 68743 26853 90306 16698 59228 88897 76535 | 40267 75580 21900 80399 50231 52247 11907 |
10TR | 06744 23591 | 09618 84409 | 57156 17586 |
15TR | 01483 | 69045 | 36393 |
30TR | 90184 | 38921 | 98395 |
2TỶ | 607212 | 353112 | 756673 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 62 | 55 | 44 |
200N | 965 | 387 | 291 |
400N | 9337 8182 6602 | 8503 5116 8871 | 8240 0332 4497 |
1TR | 6423 | 8679 | 9644 |
3TR | 89064 45523 87819 45223 85564 69689 03168 | 28140 33437 16210 45665 03258 08454 40499 | 22313 30444 17844 92893 29346 64870 04591 |
10TR | 33455 25383 | 04002 54558 | 90742 65648 |
15TR | 38480 | 06704 | 59372 |
30TR | 74724 | 34821 | 38709 |
2TỶ | 808607 | 727599 | 147581 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 17 | 20 | 17 |
200N | 733 | 829 | 336 |
400N | 2757 6412 6952 | 8737 2793 8990 | 7356 2941 4794 |
1TR | 9433 | 0181 | 5451 |
3TR | 22468 55876 68688 77062 81288 77416 41625 | 03202 52606 49533 07404 32518 51981 78352 | 90890 00207 56925 17059 15652 90007 45853 |
10TR | 00649 60299 | 72552 00522 | 90038 85113 |
15TR | 08095 | 68353 | 63239 |
30TR | 33898 | 08974 | 77650 |
2TỶ | 796132 | 503143 | 349716 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 59 | 18 | 64 |
200N | 581 | 761 | 459 |
400N | 7804 6823 4097 | 2349 6475 4619 | 4455 4102 7275 |
1TR | 9836 | 5900 | 6629 |
3TR | 13092 13437 10516 20419 28288 65875 33958 | 70785 93245 22405 65262 44512 40169 61142 | 65786 92696 29617 85964 86183 90858 33929 |
10TR | 08978 37479 | 27370 74688 | 94764 24374 |
15TR | 27529 | 09442 | 79065 |
30TR | 67000 | 07667 | 42400 |
2TỶ | 234366 | 486219 | 095990 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
Thống kê XSMB 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/01/2025
Thống kê XSMT 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 14/01/2025
Thống kê XSMN 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung