Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 94 | 06 | 64 |
200N | 951 | 425 | 887 |
400N | 9361 7690 0853 | 9097 9490 1931 | 7974 1565 0655 |
1TR | 9880 | 8256 | 8337 |
3TR | 80572 22109 63188 08008 63187 01655 89543 | 87683 75804 83889 91890 69546 67149 86381 | 70280 34653 82437 60735 99126 21253 38641 |
10TR | 27543 10117 | 64343 01256 | 46170 56033 |
15TR | 37184 | 86197 | 06485 |
30TR | 78455 | 19004 | 13787 |
2TỶ | 254083 | 552872 | 723837 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 60 | 39 | 49 |
200N | 203 | 535 | 456 |
400N | 2743 1594 4628 | 0454 4751 9032 | 1089 9922 6635 |
1TR | 0513 | 7560 | 3845 |
3TR | 78931 69602 35014 70716 85673 73406 13715 | 40066 49395 58044 82435 89420 68049 65978 | 55345 20241 56549 92549 58372 67626 54843 |
10TR | 02600 68565 | 17477 17846 | 02564 72197 |
15TR | 70413 | 24720 | 21328 |
30TR | 23973 | 43703 | 73887 |
2TỶ | 195389 | 102103 | 022318 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 85 | 53 | 39 |
200N | 130 | 884 | 492 |
400N | 5952 0387 7041 | 7015 7726 0992 | 7799 3984 2584 |
1TR | 8952 | 9963 | 2195 |
3TR | 61732 42537 91981 63607 57266 54404 26520 | 34942 01014 76436 16652 35224 82636 62600 | 61302 73515 48376 29475 71607 91158 61737 |
10TR | 05710 40264 | 80298 73467 | 29673 32792 |
15TR | 00554 | 33334 | 95681 |
30TR | 11680 | 20344 | 76898 |
2TỶ | 252839 | 093590 | 618608 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 57 | 63 | 20 |
200N | 507 | 559 | 712 |
400N | 5205 1764 7783 | 6743 8847 3421 | 9947 2031 5046 |
1TR | 3635 | 9581 | 4278 |
3TR | 49088 70754 92822 60495 63626 56181 71940 | 07076 59936 56220 52424 84806 67787 11613 | 97739 90366 82168 98726 36201 30026 39053 |
10TR | 47438 89045 | 18674 43354 | 69797 59678 |
15TR | 52882 | 45027 | 76426 |
30TR | 08276 | 88894 | 02747 |
2TỶ | 410039 | 920495 | 867458 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 13 | 52 | 04 |
200N | 679 | 069 | 536 |
400N | 8341 9116 2478 | 0576 1168 2164 | 5114 7688 2899 |
1TR | 8744 | 3906 | 5303 |
3TR | 82200 29014 03409 73229 72836 40887 99200 | 59021 47597 92568 81998 61074 82292 78382 | 12338 87531 85351 81064 93505 70321 27892 |
10TR | 24701 54754 | 09620 62636 | 09017 84372 |
15TR | 34803 | 61393 | 88439 |
30TR | 57275 | 70518 | 42389 |
2TỶ | 616386 | 016036 | 624852 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 71 | 81 | 20 |
200N | 818 | 671 | 065 |
400N | 1075 8274 6474 | 8822 4588 2304 | 8744 8770 8736 |
1TR | 4551 | 5366 | 9375 |
3TR | 87899 57918 05658 40209 18518 09718 77303 | 42173 09609 86623 34133 00074 45660 55934 | 93538 51187 07524 64212 75649 65687 25053 |
10TR | 61074 24806 | 52275 05616 | 04377 73382 |
15TR | 05613 | 75336 | 61009 |
30TR | 97274 | 04004 | 17031 |
2TỶ | 979812 | 414048 | 354957 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 73 | 72 | 19 |
200N | 712 | 193 | 099 |
400N | 9368 6982 8068 | 3827 9333 5998 | 0899 7763 1233 |
1TR | 5008 | 6352 | 7203 |
3TR | 40195 32155 56172 68115 94080 36965 22412 | 22674 01900 17761 68279 31833 19377 49251 | 56274 84588 49858 50414 77333 00075 27920 |
10TR | 58830 00364 | 82848 25407 | 04948 69953 |
15TR | 38289 | 70655 | 99253 |
30TR | 33539 | 78510 | 50922 |
2TỶ | 405136 | 112021 | 140054 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
Thống kê XSMB 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/01/2025
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung