In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm

Còn 10:33:42 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
64
38
44
200N
016
509
340
400N
0189
6763
1029
6279
6592
8373
6534
2372
9832
1TR
7505
4871
7544
3TR
62660
82393
77781
37772
61019
79660
67047
38071
56828
79687
19650
15407
26487
27536
25868
99599
90489
64972
59197
45955
99069
10TR
38697
41521
81887
90108
33549
29177
15TR
31795
64229
73328
30TR
82364
90802
19338
2TỶ
30275
46661
67760
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
11
74
22
200N
755
789
314
400N
5598
8830
2708
6157
6392
4677
2186
9047
2118
1TR
1148
9718
3316
3TR
50218
68767
26372
54667
02557
71632
48971
58292
85586
53434
52086
65219
96013
71802
09529
49802
02018
32952
17859
04758
78581
10TR
94837
65884
92719
78796
27039
76188
15TR
79677
42409
40866
30TR
76124
75926
06426
2TỶ
02646
37562
39762
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
73
93
81
200N
459
331
579
400N
6526
3545
7784
9892
6711
1296
2120
2369
7987
1TR
0683
9345
2035
3TR
40832
95467
27255
88128
47021
60670
95607
52280
01713
72494
33479
14100
81972
10196
02655
75272
19298
83866
80858
32404
22681
10TR
10303
62935
26119
40732
03761
11509
15TR
40050
87368
62299
30TR
57788
87725
13834
2TỶ
91843
02256
82705
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
51
14
54
200N
591
154
311
400N
1723
2794
7271
8172
4939
9177
9231
4078
1927
1TR
9221
4219
7546
3TR
29837
27192
92332
54635
62752
65113
42163
26467
02810
88253
59943
19935
54920
46745
15594
23243
72320
61838
12551
21886
91373
10TR
45570
57104
25913
82319
52916
71225
15TR
28606
06748
35454
30TR
54073
01105
07217
2TỶ
70564
03734
54765
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
45
05
11
200N
110
792
003
400N
7660
8694
8850
0899
1373
2112
0667
2357
5816
1TR
2073
9157
1628
3TR
74668
06550
78784
11220
99803
46795
46408
44070
95992
94846
43136
35811
05351
99369
46521
94898
87905
79421
89811
50772
39554
10TR
06782
53127
06397
38318
10178
42108
15TR
63214
00998
55272
30TR
22202
10898
17638
2TỶ
10691
48991
46666
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
33
47
37
200N
944
378
956
400N
6488
5410
7045
0002
0124
4140
4577
1627
5462
1TR
2066
1119
8412
3TR
61089
28863
48690
31788
33631
16494
41064
83253
64499
39743
55661
36075
32701
53144
77834
87319
50285
37646
50965
47380
21643
10TR
32638
70175
50848
11455
03856
08036
15TR
48863
52093
34662
30TR
64933
05227
53399
2TỶ
45381
79412
77770
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
38
08
66
200N
174
064
201
400N
1620
6856
9785
1957
8872
2419
9621
9236
9165
1TR
1394
9123
9474
3TR
44745
25670
70680
77008
85798
56317
50215
02750
01684
84665
51051
08425
32334
80460
19027
86362
56589
54079
41622
50146
20005
10TR
54970
90458
16520
47187
05677
80858
15TR
00571
15086
26758
30TR
64237
54287
06496
2TỶ
53773
90306
33322
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL