In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm

Còn 10:15:48 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
19
15
38
200N
340
411
399
400N
8885
1233
1095
6920
1634
9727
0018
0084
6698
1TR
4309
0469
8221
3TR
63314
84430
27443
76813
09471
04629
30756
27436
01245
45882
27355
85740
91843
52137
09544
42360
13630
39122
18470
62069
65478
10TR
18663
22577
90059
32631
09081
24787
15TR
11438
55819
47107
30TR
47215
95070
91397
2TỶ
76325
08373
66334
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
32
34
60
200N
119
945
627
400N
5946
9186
7254
4040
3931
6757
0754
8031
4213
1TR
6066
0464
0491
3TR
91816
23560
61392
88187
00443
37967
46687
81662
30455
81644
52626
23734
76417
77287
70967
19435
67776
91202
85852
39791
99630
10TR
48591
74143
20767
42554
47344
95358
15TR
04094
93751
89769
30TR
63499
43459
51886
2TỶ
71976
31984
30160
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
13
87
53
200N
700
606
167
400N
9858
2314
0068
5232
4644
0042
5320
8857
2361
1TR
5785
8524
8327
3TR
84297
72263
73201
79333
65352
81118
89343
83112
21932
76013
99536
56336
59369
18348
42823
10617
21676
27769
43781
18027
91455
10TR
22806
35602
32658
32245
79351
08847
15TR
81592
54232
64540
30TR
90030
75583
44608
2TỶ
90177
54144
60607
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
97
28
82
200N
349
466
601
400N
8651
5248
0015
7196
6585
3665
2037
3438
9717
1TR
4719
5057
4282
3TR
97694
00340
73603
75091
54765
06410
33550
09199
23737
89130
75270
48727
10797
44141
53809
94915
12444
44485
89292
15629
05762
10TR
19240
34544
57668
88367
39077
53921
15TR
35881
96345
98206
30TR
89358
72257
21546
2TỶ
84024
88777
55462
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
26
60
36
200N
113
029
405
400N
1973
9199
7399
9180
7246
5093
8508
4738
2292
1TR
6365
0683
5353
3TR
95864
87671
43775
82165
18897
14542
80778
03476
48124
28931
71193
49538
01809
96211
27092
50281
03422
36930
48447
36376
47192
10TR
85190
76879
13090
69656
72555
55049
15TR
60254
50125
56206
30TR
58831
59236
21209
2TỶ
21061
44903
16828
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
44
31
66
200N
559
013
085
400N
2240
7724
1808
3596
3153
5387
7537
0139
0828
1TR
4124
4995
9674
3TR
89691
81376
91081
37871
98976
49394
89661
35064
58266
76538
44386
99929
51105
86001
46910
79159
61434
31160
81212
41712
70720
10TR
13982
24583
33031
09569
25332
45792
15TR
97648
33816
35398
30TR
33492
33162
37349
2TỶ
86088
21131
17386
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
29
11
47
200N
584
039
508
400N
6411
4360
7844
4155
4658
2365
3384
1781
1937
1TR
9476
1682
0009
3TR
11769
65515
11713
74992
13960
10234
81264
02524
92847
92957
51507
17314
14911
75178
55611
11773
22548
36503
12555
07686
56901
10TR
63909
55881
17556
56169
71802
16910
15TR
20090
56149
57018
30TR
25994
02509
29779
2TỶ
93838
12419
11992
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL