Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 27 | 22 | 82 |
200N | 988 | 155 | 410 |
400N | 8929 1686 1291 | 3804 2736 3448 | 2836 6770 6083 |
1TR | 8113 | 6972 | 9865 |
3TR | 38187 42260 91243 35724 88388 48899 07842 | 61917 77296 90993 61993 51747 31462 66451 | 70443 98758 48555 19785 77379 13987 36319 |
10TR | 97981 20342 | 41120 75481 | 43132 96025 |
15TR | 83713 | 68158 | 79614 |
30TR | 94259 | 05675 | 14551 |
2TỶ | 63126 | 06179 | 72050 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 96 | 90 | 08 |
200N | 456 | 340 | 725 |
400N | 7313 7566 4983 | 3549 9479 1497 | 1224 4282 6917 |
1TR | 5545 | 1992 | 1629 |
3TR | 26357 34694 36518 28297 92030 25697 83375 | 28134 25832 42671 10932 42093 08471 21152 | 44330 39868 44241 02440 01721 20510 16279 |
10TR | 74702 49590 | 35951 83116 | 61061 82791 |
15TR | 46450 | 49862 | 41482 |
30TR | 88238 | 68631 | 48587 |
2TỶ | 60184 | 82931 | 13305 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 82 | 36 | 64 |
200N | 682 | 165 | 071 |
400N | 3544 8689 9025 | 7401 9358 9458 | 6815 1513 3451 |
1TR | 7297 | 3295 | 3763 |
3TR | 65031 45178 04313 36865 92655 40738 46304 | 40228 49155 53628 98668 31618 45162 24033 | 84206 37350 24375 41385 60022 32715 62252 |
10TR | 69491 67015 | 20622 92776 | 47727 50687 |
15TR | 18058 | 83482 | 63675 |
30TR | 89889 | 76177 | 88116 |
2TỶ | 02085 | 92323 | 86531 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 83 | 60 | 22 |
200N | 237 | 215 | 046 |
400N | 1175 3526 4115 | 2019 0655 7808 | 1247 1186 1490 |
1TR | 9760 | 7969 | 0731 |
3TR | 98110 85273 61070 47125 04124 97968 38983 | 52785 45612 45192 81091 90766 26093 81288 | 30496 81992 95553 12178 74307 38238 89063 |
10TR | 41521 40699 | 48655 49340 | 51390 01527 |
15TR | 34939 | 42895 | 71052 |
30TR | 06160 | 71035 | 82541 |
2TỶ | 22271 | 02818 | 26321 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 03 | 30 | 27 |
200N | 504 | 886 | 073 |
400N | 9041 5608 0966 | 9317 4486 2718 | 9054 1790 1872 |
1TR | 5402 | 8103 | 0000 |
3TR | 82040 77682 15346 35737 06975 87151 51088 | 59983 91377 33279 70497 69239 08866 78929 | 85520 72009 71916 79991 49742 48785 75208 |
10TR | 20809 03046 | 42344 88046 | 24691 05162 |
15TR | 06224 | 64681 | 06396 |
30TR | 94973 | 97305 | 25535 |
2TỶ | 85320 | 94278 | 61595 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 55 | 36 | 84 |
200N | 643 | 314 | 994 |
400N | 8071 4943 2104 | 9564 1347 5582 | 4163 4369 7708 |
1TR | 3526 | 9444 | 3649 |
3TR | 71587 84089 53664 75555 84207 56231 01828 | 96665 57334 94632 22987 68218 91464 60147 | 58876 57709 54137 09586 32399 42487 19733 |
10TR | 47831 44024 | 11088 54320 | 60226 68146 |
15TR | 85235 | 90378 | 95264 |
30TR | 46201 | 90747 | 67228 |
2TỶ | 92407 | 51221 | 27971 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 82 | 32 | 51 |
200N | 844 | 560 | 473 |
400N | 5465 3606 0807 | 1046 0395 3566 | 1333 7764 2961 |
1TR | 7848 | 4484 | 3606 |
3TR | 75726 72017 94193 23760 70968 93456 37107 | 91657 81803 66619 54599 80160 44346 52750 | 26449 65681 99870 86642 04994 44345 64837 |
10TR | 76972 35985 | 01295 61516 | 31833 76770 |
15TR | 91146 | 24431 | 12454 |
30TR | 37757 | 36223 | 31616 |
2TỶ | 63465 | 87856 | 49089 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 17/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 17/01/2025
Thống kê XSMN 17/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/01/2025
Thống kê XSMB 17/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/01/2025
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung