KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
Xổ số Thái Bình mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 19/01/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 18-10-20-16-4-8-13-1 DE 03257 |
G.Nhất | 14988 |
G.Nhì | 21865 30155 |
G.Ba | 62858 00770 81163 91066 32492 88398 |
G.Tư | 6066 8357 7220 9032 |
G.Năm | 5532 5899 2304 2862 4668 1049 |
G.Sáu | 347 930 724 |
G.Bảy | 90 59 43 61 |
Thái Bình - 17/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0770 7220 930 90 | 61 | 2492 9032 5532 2862 | 1163 43 | 2304 724 | 1865 0155 | 1066 6066 | 8357 347 3257 | 4988 2858 8398 4668 | 5899 1049 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 9-8-7-14-2-12-19-16 CV 87360 |
G.Nhất | 29463 |
G.Nhì | 59670 85173 |
G.Ba | 59452 73572 10791 73037 30913 85255 |
G.Tư | 4173 1112 3763 1888 |
G.Năm | 1518 0392 8758 2218 4504 5669 |
G.Sáu | 163 177 086 |
G.Bảy | 95 45 08 63 |
Thái Bình - 10/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9670 7360 | 0791 | 9452 3572 1112 0392 | 9463 5173 0913 4173 3763 163 63 | 4504 | 5255 95 45 | 086 | 3037 177 | 1888 1518 8758 2218 08 | 5669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 16-9-5-11-4-6-2-15 CN 01716 |
G.Nhất | 77561 |
G.Nhì | 47720 88355 |
G.Ba | 58888 22091 21180 93030 49821 58663 |
G.Tư | 5620 5047 0428 6339 |
G.Năm | 7437 0630 4896 2937 8774 2334 |
G.Sáu | 663 164 416 |
G.Bảy | 13 07 17 19 |
Thái Bình - 03/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7720 1180 3030 5620 0630 | 7561 2091 9821 | 8663 663 13 | 8774 2334 164 | 8355 | 4896 416 1716 | 5047 7437 2937 07 17 | 8888 0428 | 6339 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 14-13-3-16-4-7-8-11 CE 11873 |
G.Nhất | 79812 |
G.Nhì | 47282 88599 |
G.Ba | 70943 22982 59952 37117 45252 21860 |
G.Tư | 1123 4002 3496 2068 |
G.Năm | 4388 0945 3653 5957 2143 9067 |
G.Sáu | 706 799 886 |
G.Bảy | 20 53 07 84 |
Thái Bình - 26/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1860 20 | 9812 7282 2982 9952 5252 4002 | 0943 1123 3653 2143 53 1873 | 84 | 0945 | 3496 706 886 | 7117 5957 9067 07 | 2068 4388 | 8599 799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 4-3-14-11-12-9-18-2 BV 38429 |
G.Nhất | 02633 |
G.Nhì | 37498 40297 |
G.Ba | 14331 95638 82894 72723 51994 85732 |
G.Tư | 1243 0254 8383 9997 |
G.Năm | 2136 7389 6623 6224 6833 9192 |
G.Sáu | 062 766 980 |
G.Bảy | 28 19 90 64 |
Thái Bình - 19/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
980 90 | 4331 | 5732 9192 062 | 2633 2723 1243 8383 6623 6833 | 2894 1994 0254 6224 64 | 2136 766 | 0297 9997 | 7498 5638 28 | 7389 19 8429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 20-15-6-1-2-18-17-8 BN 98375 |
G.Nhất | 76516 |
G.Nhì | 96169 75327 |
G.Ba | 43330 15764 27087 13704 97836 25835 |
G.Tư | 9431 1962 5810 4897 |
G.Năm | 9119 0490 7211 2058 3074 0453 |
G.Sáu | 290 942 079 |
G.Bảy | 29 03 05 28 |
Thái Bình - 12/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3330 5810 0490 290 | 9431 7211 | 1962 942 | 0453 03 | 5764 3704 3074 | 5835 05 8375 | 6516 7836 | 5327 7087 4897 | 2058 28 | 6169 9119 079 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 5-14-19-18-11-13-10-16BE 13484 |
G.Nhất | 62472 |
G.Nhì | 97647 30290 |
G.Ba | 96683 64645 65882 83382 20464 22682 |
G.Tư | 6452 9102 3170 3977 |
G.Năm | 7528 6996 3815 7783 1529 0445 |
G.Sáu | 698 485 457 |
G.Bảy | 02 44 33 77 |
Thái Bình - 05/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0290 3170 | 2472 5882 3382 2682 6452 9102 02 | 6683 7783 33 | 0464 44 3484 | 4645 3815 0445 485 | 6996 | 7647 3977 457 77 | 7528 698 | 1529 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 18/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 18/01/2025
Thống kê XSMN 18/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 18/01/2025
Thống kê XSMB 18/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 18/01/2025
Thống kê XSMT 17/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 17/01/2025
Thống kê XSMN 17/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100