KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 06/10/2019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 14UT-1UT-4UT 24275 |
G.Nhất | 61941 |
G.Nhì | 03566 31129 |
G.Ba | 03794 46930 03222 34882 11440 36335 |
G.Tư | 8792 4604 6978 5867 |
G.Năm | 6663 2577 2330 1212 3491 0588 |
G.Sáu | 556 360 726 |
G.Bảy | 24 49 14 56 |
Thái Bình - 06/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6930 1440 2330 360 | 1941 3491 | 3222 4882 8792 1212 | 6663 | 3794 4604 24 14 | 6335 4275 | 3566 556 726 56 | 5867 2577 | 6978 0588 | 1129 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG10A |
100N | 61 |
200N | 194 |
400N | 8167 0233 0929 |
1TR | 0394 |
3TR | 40499 94588 31859 27068 41334 60411 02912 |
10TR | 78215 87766 |
15TR | 89671 |
30TR | 32088 |
2TỶ | 953844 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 06/10/19
0 | 5 | 59 | |
1 | 15 11 12 | 6 | 66 68 67 61 |
2 | 29 | 7 | 71 |
3 | 34 33 | 8 | 88 88 |
4 | 44 | 9 | 99 94 94 |
Tiền Giang - 06/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
61 0411 9671 | 2912 | 0233 | 194 0394 1334 3844 | 8215 | 7766 | 8167 | 4588 7068 2088 | 0929 0499 1859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 10K1 |
100N | 62 |
200N | 733 |
400N | 8601 1409 3936 |
1TR | 2942 |
3TR | 09514 75480 25537 73614 64038 40673 24463 |
10TR | 99166 54186 |
15TR | 78071 |
30TR | 60564 |
2TỶ | 886407 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 06/10/19
0 | 07 01 09 | 5 | |
1 | 14 14 | 6 | 64 66 63 62 |
2 | 7 | 71 73 | |
3 | 37 38 36 33 | 8 | 86 80 |
4 | 42 | 9 |
Kiên Giang - 06/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5480 | 8601 8071 | 62 2942 | 733 0673 4463 | 9514 3614 0564 | 3936 9166 4186 | 5537 6407 | 4038 | 1409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL10K1 |
100N | 67 |
200N | 434 |
400N | 9892 9180 2632 |
1TR | 0589 |
3TR | 47133 96672 23327 39693 00124 11840 33318 |
10TR | 54865 24585 |
15TR | 51558 |
30TR | 31155 |
2TỶ | 573530 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 06/10/19
0 | 5 | 55 58 | |
1 | 18 | 6 | 65 67 |
2 | 27 24 | 7 | 72 |
3 | 30 33 32 34 | 8 | 85 89 80 |
4 | 40 | 9 | 93 92 |
Đà Lạt - 06/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9180 1840 3530 | 9892 2632 6672 | 7133 9693 | 434 0124 | 4865 4585 1155 | 67 3327 | 3318 1558 | 0589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 14 |
200N | 611 |
400N | 8927 7242 4877 |
1TR | 9132 |
3TR | 02220 65487 29493 78304 93681 35506 52508 |
10TR | 25314 82025 |
15TR | 01517 |
30TR | 56425 |
2TỶ | 652368 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 06/10/19
0 | 04 06 08 | 5 | |
1 | 17 14 11 14 | 6 | 68 |
2 | 25 25 20 27 | 7 | 77 |
3 | 32 | 8 | 87 81 |
4 | 42 | 9 | 93 |
Khánh Hòa - 06/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2220 | 611 3681 | 7242 9132 | 9493 | 14 8304 5314 | 2025 6425 | 5506 | 8927 4877 5487 1517 | 2508 2368 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 01 |
200N | 144 |
400N | 8845 4756 4413 |
1TR | 5370 |
3TR | 13535 41590 15871 31905 16019 36087 35705 |
10TR | 37588 48614 |
15TR | 31377 |
30TR | 36634 |
2TỶ | 725022 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 06/10/19
0 | 05 05 01 | 5 | 56 |
1 | 14 19 13 | 6 | |
2 | 22 | 7 | 77 71 70 |
3 | 34 35 | 8 | 88 87 |
4 | 45 44 | 9 | 90 |
Kon Tum - 06/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5370 1590 | 01 5871 | 5022 | 4413 | 144 8614 6634 | 8845 3535 1905 5705 | 4756 | 6087 1377 | 7588 | 6019 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100