KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 07/08/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 9-8-6-13-4-3VC 08672 |
G.Nhất | 20246 |
G.Nhì | 43830 65267 |
G.Ba | 30196 09287 20041 85627 27167 55315 |
G.Tư | 1341 7186 6137 2626 |
G.Năm | 0177 6134 9942 5179 7704 0359 |
G.Sáu | 214 722 518 |
G.Bảy | 07 63 16 74 |
Hà Nội - 07/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3830 | 0041 1341 | 9942 722 8672 | 63 | 6134 7704 214 74 | 5315 | 0246 0196 7186 2626 16 | 5267 9287 5627 7167 6137 0177 07 | 518 | 5179 0359 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 8B2 |
100N | 78 |
200N | 566 |
400N | 8742 0401 0108 |
1TR | 0140 |
3TR | 50013 46551 10287 31607 11892 60900 80059 |
10TR | 56840 82813 |
15TR | 82785 |
30TR | 77465 |
2TỶ | 818059 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 07/08/23
0 | 07 00 01 08 | 5 | 59 51 59 |
1 | 13 13 | 6 | 65 66 |
2 | 7 | 78 | |
3 | 8 | 85 87 | |
4 | 40 40 42 | 9 | 92 |
TP. HCM - 07/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0140 0900 6840 | 0401 6551 | 8742 1892 | 0013 2813 | 2785 7465 | 566 | 0287 1607 | 78 0108 | 0059 8059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: N32 |
100N | 50 |
200N | 955 |
400N | 3068 4045 0596 |
1TR | 8252 |
3TR | 31933 85636 79299 40082 72406 00252 38086 |
10TR | 20938 35759 |
15TR | 47246 |
30TR | 88191 |
2TỶ | 429483 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 07/08/23
0 | 06 | 5 | 59 52 52 55 50 |
1 | 6 | 68 | |
2 | 7 | ||
3 | 38 33 36 | 8 | 83 82 86 |
4 | 46 45 | 9 | 91 99 96 |
Đồng Tháp - 07/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 | 8191 | 8252 0082 0252 | 1933 9483 | 955 4045 | 0596 5636 2406 8086 7246 | 3068 0938 | 9299 5759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T08K1 |
100N | 57 |
200N | 318 |
400N | 7737 7824 1118 |
1TR | 7036 |
3TR | 66679 21354 30025 68822 89674 28953 53331 |
10TR | 32575 53937 |
15TR | 06825 |
30TR | 79746 |
2TỶ | 132101 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 07/08/23
0 | 01 | 5 | 54 53 57 |
1 | 18 18 | 6 | |
2 | 25 25 22 24 | 7 | 75 79 74 |
3 | 37 31 36 37 | 8 | |
4 | 46 | 9 |
Cà Mau - 07/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3331 2101 | 8822 | 8953 | 7824 1354 9674 | 0025 2575 6825 | 7036 9746 | 57 7737 3937 | 318 1118 | 6679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 55 |
200N | 267 |
400N | 3045 0781 7498 |
1TR | 1462 |
3TR | 05723 38768 01244 44219 32898 10847 62812 |
10TR | 47210 70400 |
15TR | 55542 |
30TR | 15503 |
2TỶ | 930074 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 07/08/23
0 | 03 00 | 5 | 55 |
1 | 10 19 12 | 6 | 68 62 67 |
2 | 23 | 7 | 74 |
3 | 8 | 81 | |
4 | 42 44 47 45 | 9 | 98 98 |
Thừa T. Huế - 07/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7210 0400 | 0781 | 1462 2812 5542 | 5723 5503 | 1244 0074 | 55 3045 | 267 0847 | 7498 8768 2898 | 4219 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 98 |
200N | 779 |
400N | 0261 9758 2818 |
1TR | 9573 |
3TR | 72467 00104 35684 90801 37619 43397 31023 |
10TR | 21713 69994 |
15TR | 41700 |
30TR | 97938 |
2TỶ | 685529 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 07/08/23
0 | 00 04 01 | 5 | 58 |
1 | 13 19 18 | 6 | 67 61 |
2 | 29 23 | 7 | 73 79 |
3 | 38 | 8 | 84 |
4 | 9 | 94 97 98 |
Phú Yên - 07/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1700 | 0261 0801 | 9573 1023 1713 | 0104 5684 9994 | 2467 3397 | 98 9758 2818 7938 | 779 7619 5529 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100