KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 06/08/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 11-14-9-7-1-2VD 74923 |
G.Nhất | 73722 |
G.Nhì | 66542 12789 |
G.Ba | 89253 71550 56856 87932 31738 21677 |
G.Tư | 3447 9704 0494 1020 |
G.Năm | 5465 0883 5728 6288 7256 4655 |
G.Sáu | 041 937 132 |
G.Bảy | 88 75 57 62 |
Thái Bình - 06/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1550 1020 | 041 | 3722 6542 7932 132 62 | 9253 0883 4923 | 9704 0494 | 5465 4655 75 | 6856 7256 | 1677 3447 937 57 | 1738 5728 6288 88 | 2789 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGA8 |
100N | 13 |
200N | 293 |
400N | 5922 2447 1959 |
1TR | 6676 |
3TR | 09063 58394 07959 75688 05365 73254 04561 |
10TR | 48466 53388 |
15TR | 37669 |
30TR | 94443 |
2TỶ | 789802 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 06/08/23
0 | 02 | 5 | 59 54 59 |
1 | 13 | 6 | 69 66 63 65 61 |
2 | 22 | 7 | 76 |
3 | 8 | 88 88 | |
4 | 43 47 | 9 | 94 93 |
Tiền Giang - 06/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4561 | 5922 9802 | 13 293 9063 4443 | 8394 3254 | 5365 | 6676 8466 | 2447 | 5688 3388 | 1959 7959 7669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 8K1 |
100N | 50 |
200N | 574 |
400N | 6502 0359 5198 |
1TR | 7767 |
3TR | 19298 50247 20702 93329 53542 80173 26657 |
10TR | 07792 09513 |
15TR | 67737 |
30TR | 60442 |
2TỶ | 299709 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 06/08/23
0 | 09 02 02 | 5 | 57 59 50 |
1 | 13 | 6 | 67 |
2 | 29 | 7 | 73 74 |
3 | 37 | 8 | |
4 | 42 47 42 | 9 | 92 98 98 |
Kiên Giang - 06/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 | 6502 0702 3542 7792 0442 | 0173 9513 | 574 | 7767 0247 6657 7737 | 5198 9298 | 0359 3329 9709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL8K1 |
100N | 70 |
200N | 549 |
400N | 7612 1731 8506 |
1TR | 8146 |
3TR | 11035 54644 22129 43037 40044 72086 21128 |
10TR | 91039 68310 |
15TR | 00786 |
30TR | 96399 |
2TỶ | 334964 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 06/08/23
0 | 06 | 5 | |
1 | 10 12 | 6 | 64 |
2 | 29 28 | 7 | 70 |
3 | 39 35 37 31 | 8 | 86 86 |
4 | 44 44 46 49 | 9 | 99 |
Đà Lạt - 06/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 8310 | 1731 | 7612 | 4644 0044 4964 | 1035 | 8506 8146 2086 0786 | 3037 | 1128 | 549 2129 1039 6399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 84 |
200N | 424 |
400N | 2607 6065 5506 |
1TR | 9884 |
3TR | 58467 94031 41802 09574 06161 41813 69990 |
10TR | 21723 64748 |
15TR | 53544 |
30TR | 69184 |
2TỶ | 659449 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 06/08/23
0 | 02 07 06 | 5 | |
1 | 13 | 6 | 67 61 65 |
2 | 23 24 | 7 | 74 |
3 | 31 | 8 | 84 84 84 |
4 | 49 44 48 | 9 | 90 |
Thừa T. Huế - 06/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9990 | 4031 6161 | 1802 | 1813 1723 | 84 424 9884 9574 3544 9184 | 6065 | 5506 | 2607 8467 | 4748 | 9449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 67 |
200N | 305 |
400N | 1478 3340 1357 |
1TR | 1553 |
3TR | 10594 97648 78960 02054 55370 12123 92135 |
10TR | 43547 99703 |
15TR | 19827 |
30TR | 80713 |
2TỶ | 703929 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 06/08/23
0 | 03 05 | 5 | 54 53 57 |
1 | 13 | 6 | 60 67 |
2 | 29 27 23 | 7 | 70 78 |
3 | 35 | 8 | |
4 | 47 48 40 | 9 | 94 |
Khánh Hòa - 06/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3340 8960 5370 | 1553 2123 9703 0713 | 0594 2054 | 305 2135 | 67 1357 3547 9827 | 1478 7648 | 3929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 37 |
200N | 227 |
400N | 0756 4413 0203 |
1TR | 8466 |
3TR | 78138 68177 35072 61609 01682 33392 56356 |
10TR | 82959 73775 |
15TR | 30056 |
30TR | 82934 |
2TỶ | 246670 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 06/08/23
0 | 09 03 | 5 | 56 59 56 56 |
1 | 13 | 6 | 66 |
2 | 27 | 7 | 70 75 77 72 |
3 | 34 38 37 | 8 | 82 |
4 | 9 | 92 |
Kon Tum - 06/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6670 | 5072 1682 3392 | 4413 0203 | 2934 | 3775 | 0756 8466 6356 0056 | 37 227 8177 | 8138 | 1609 2959 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100