KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 11/02/2018
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 9MY-15MY-5MY 49568 |
G.Nhất | 09737 |
G.Nhì | 10008 32376 |
G.Ba | 35353 45721 98280 65737 53908 34859 |
G.Tư | 3698 5722 0937 6979 |
G.Năm | 1812 7305 5236 9474 2002 6862 |
G.Sáu | 667 125 527 |
G.Bảy | 66 10 81 63 |
Thái Bình - 11/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8280 10 | 5721 81 | 5722 1812 2002 6862 | 5353 63 | 9474 | 7305 125 | 2376 5236 66 | 9737 5737 0937 667 527 | 0008 3908 3698 9568 | 4859 6979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGB2 |
100N | 23 |
200N | 586 |
400N | 4286 1872 7517 |
1TR | 9636 |
3TR | 80459 10200 68084 50940 93681 78842 63081 |
10TR | 27128 67215 |
15TR | 52154 |
30TR | 69743 |
2TỶ | 896352 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 11/02/18
0 | 00 | 5 | 52 54 59 |
1 | 15 17 | 6 | |
2 | 28 23 | 7 | 72 |
3 | 36 | 8 | 84 81 81 86 86 |
4 | 43 40 42 | 9 |
Tiền Giang - 11/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0200 0940 | 3681 3081 | 1872 8842 6352 | 23 9743 | 8084 2154 | 7215 | 586 4286 9636 | 7517 | 7128 | 0459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 2K2 |
100N | 96 |
200N | 724 |
400N | 0705 9389 9853 |
1TR | 8814 |
3TR | 40783 14034 04573 28232 26668 23520 42287 |
10TR | 15843 44421 |
15TR | 27215 |
30TR | 24784 |
2TỶ | 493457 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 11/02/18
0 | 05 | 5 | 57 53 |
1 | 15 14 | 6 | 68 |
2 | 21 20 24 | 7 | 73 |
3 | 34 32 | 8 | 84 83 87 89 |
4 | 43 | 9 | 96 |
Kiên Giang - 11/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3520 | 4421 | 8232 | 9853 0783 4573 5843 | 724 8814 4034 4784 | 0705 7215 | 96 | 2287 3457 | 6668 | 9389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL2K2 |
100N | 88 |
200N | 852 |
400N | 3759 3402 9705 |
1TR | 8623 |
3TR | 21776 20963 21616 41304 82746 84922 23893 |
10TR | 03956 31363 |
15TR | 52556 |
30TR | 22599 |
2TỶ | 830269 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 11/02/18
0 | 04 02 05 | 5 | 56 56 59 52 |
1 | 16 | 6 | 69 63 63 |
2 | 22 23 | 7 | 76 |
3 | 8 | 88 | |
4 | 46 | 9 | 99 93 |
Đà Lạt - 11/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
852 3402 4922 | 8623 0963 3893 1363 | 1304 | 9705 | 1776 1616 2746 3956 2556 | 88 | 3759 2599 0269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 33 |
200N | 497 |
400N | 5611 9534 8529 |
1TR | 6844 |
3TR | 92975 55933 51055 35708 50527 40261 10387 |
10TR | 19884 00678 |
15TR | 95959 |
30TR | 05305 |
2TỶ | 562258 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 11/02/18
0 | 05 08 | 5 | 58 59 55 |
1 | 11 | 6 | 61 |
2 | 27 29 | 7 | 78 75 |
3 | 33 34 33 | 8 | 84 87 |
4 | 44 | 9 | 97 |
Khánh Hòa - 11/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5611 0261 | 33 5933 | 9534 6844 9884 | 2975 1055 5305 | 497 0527 0387 | 5708 0678 2258 | 8529 5959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 56 |
200N | 860 |
400N | 2629 8308 4315 |
1TR | 2222 |
3TR | 60522 26516 23472 86476 39812 69982 32087 |
10TR | 37065 55151 |
15TR | 44330 |
30TR | 28328 |
2TỶ | 618268 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 11/02/18
0 | 08 | 5 | 51 56 |
1 | 16 12 15 | 6 | 68 65 60 |
2 | 28 22 22 29 | 7 | 72 76 |
3 | 30 | 8 | 82 87 |
4 | 9 |
Kon Tum - 11/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
860 4330 | 5151 | 2222 0522 3472 9812 9982 | 4315 7065 | 56 6516 6476 | 2087 | 8308 8328 8268 | 2629 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100