KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 13/02/2018
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 9MV 56489 |
G.Nhất | 57966 |
G.Nhì | 67123 59792 |
G.Ba | 92789 63951 07949 97166 53157 61225 |
G.Tư | 3063 1152 4902 4131 |
G.Năm | 5424 7295 4776 1623 3822 1587 |
G.Sáu | 335 553 556 |
G.Bảy | 20 78 49 80 |
Quảng Ninh - 13/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 80 | 3951 4131 | 9792 1152 4902 3822 | 7123 3063 1623 553 | 5424 | 1225 7295 335 | 7966 7166 4776 556 | 3157 1587 | 78 | 2789 7949 49 6489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K07T02 |
100N | 43 |
200N | 784 |
400N | 7427 4794 8680 |
1TR | 6494 |
3TR | 50207 34200 94894 07579 95191 28132 56703 |
10TR | 95917 45594 |
15TR | 73436 |
30TR | 12371 |
2TỶ | 794648 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 13/02/18
0 | 07 00 03 | 5 | |
1 | 17 | 6 | |
2 | 27 | 7 | 71 79 |
3 | 36 32 | 8 | 80 84 |
4 | 48 43 | 9 | 94 94 91 94 94 |
Bến Tre - 13/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8680 4200 | 5191 2371 | 8132 | 43 6703 | 784 4794 6494 4894 5594 | 3436 | 7427 0207 5917 | 4648 | 7579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 2B |
100N | 57 |
200N | 974 |
400N | 3118 7992 8557 |
1TR | 3264 |
3TR | 88073 31054 00716 33273 71306 02834 22745 |
10TR | 27549 45773 |
15TR | 07570 |
30TR | 40503 |
2TỶ | 289357 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 13/02/18
0 | 03 06 | 5 | 57 54 57 57 |
1 | 16 18 | 6 | 64 |
2 | 7 | 70 73 73 73 74 | |
3 | 34 | 8 | |
4 | 49 45 | 9 | 92 |
Vũng Tàu - 13/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7570 | 7992 | 8073 3273 5773 0503 | 974 3264 1054 2834 | 2745 | 0716 1306 | 57 8557 9357 | 3118 | 7549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T2K2 |
100N | 01 |
200N | 182 |
400N | 1075 8902 1129 |
1TR | 1547 |
3TR | 84809 07689 95444 19331 56609 31400 20388 |
10TR | 07595 53720 |
15TR | 41786 |
30TR | 96215 |
2TỶ | 850605 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 13/02/18
0 | 05 09 09 00 02 01 | 5 | |
1 | 15 | 6 | |
2 | 20 29 | 7 | 75 |
3 | 31 | 8 | 86 89 88 82 |
4 | 44 47 | 9 | 95 |
Bạc Liêu - 13/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1400 3720 | 01 9331 | 182 8902 | 5444 | 1075 7595 6215 0605 | 1786 | 1547 | 0388 | 1129 4809 7689 6609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 90 |
200N | 807 |
400N | 9704 2556 3011 |
1TR | 1426 |
3TR | 95616 89923 96351 40953 12669 57509 56344 |
10TR | 02034 89847 |
15TR | 22193 |
30TR | 49668 |
2TỶ | 908555 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 13/02/18
0 | 09 04 07 | 5 | 55 51 53 56 |
1 | 16 11 | 6 | 68 69 |
2 | 23 26 | 7 | |
3 | 34 | 8 | |
4 | 47 44 | 9 | 93 90 |
Đắk Lắk - 13/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 | 3011 6351 | 9923 0953 2193 | 9704 6344 2034 | 8555 | 2556 1426 5616 | 807 9847 | 9668 | 2669 7509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 73 |
200N | 413 |
400N | 4507 7118 0241 |
1TR | 7396 |
3TR | 89176 76788 29993 76174 28913 85855 37554 |
10TR | 37327 20867 |
15TR | 30075 |
30TR | 37088 |
2TỶ | 725046 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 13/02/18
0 | 07 | 5 | 55 54 |
1 | 13 18 13 | 6 | 67 |
2 | 27 | 7 | 75 76 74 73 |
3 | 8 | 88 88 | |
4 | 46 41 | 9 | 93 96 |
Quảng Nam - 13/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0241 | 73 413 9993 8913 | 6174 7554 | 5855 0075 | 7396 9176 5046 | 4507 7327 0867 | 7118 6788 7088 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100