KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 13/09/2020
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 2PK-10PK-5PK-9PK-7PK-13PK 28463 |
G.Nhất | 11841 |
G.Nhì | 65265 03892 |
G.Ba | 41161 37992 64523 49239 21899 58599 |
G.Tư | 2635 7284 3108 4778 |
G.Năm | 6204 8680 0148 4644 9601 1494 |
G.Sáu | 840 124 015 |
G.Bảy | 50 29 64 01 |
Thái Bình - 13/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8680 840 50 | 1841 1161 9601 01 | 3892 7992 | 4523 8463 | 7284 6204 4644 1494 124 64 | 5265 2635 015 | 3108 4778 0148 | 9239 1899 8599 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGB9 |
100N | 20 |
200N | 068 |
400N | 7817 7844 0689 |
1TR | 8204 |
3TR | 52311 68662 98849 66056 84727 94575 37818 |
10TR | 74980 93853 |
15TR | 23594 |
30TR | 44668 |
2TỶ | 080331 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 13/09/20
0 | 04 | 5 | 53 56 |
1 | 11 18 17 | 6 | 68 62 68 |
2 | 27 20 | 7 | 75 |
3 | 31 | 8 | 80 89 |
4 | 49 44 | 9 | 94 |
Tiền Giang - 13/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 4980 | 2311 0331 | 8662 | 3853 | 7844 8204 3594 | 4575 | 6056 | 7817 4727 | 068 7818 4668 | 0689 8849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 9K2 |
100N | 33 |
200N | 119 |
400N | 8557 3771 1486 |
1TR | 4230 |
3TR | 50058 10376 58300 72880 76782 06293 13222 |
10TR | 92363 08771 |
15TR | 13407 |
30TR | 57372 |
2TỶ | 964068 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 13/09/20
0 | 07 00 | 5 | 58 57 |
1 | 19 | 6 | 68 63 |
2 | 22 | 7 | 72 71 76 71 |
3 | 30 33 | 8 | 80 82 86 |
4 | 9 | 93 |
Kiên Giang - 13/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4230 8300 2880 | 3771 8771 | 6782 3222 7372 | 33 6293 2363 | 1486 0376 | 8557 3407 | 0058 4068 | 119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL9K2 |
100N | 80 |
200N | 371 |
400N | 2706 9413 9113 |
1TR | 5747 |
3TR | 73076 73279 32528 12951 96785 46764 58306 |
10TR | 23102 18274 |
15TR | 32252 |
30TR | 68940 |
2TỶ | 022281 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 13/09/20
0 | 02 06 06 | 5 | 52 51 |
1 | 13 13 | 6 | 64 |
2 | 28 | 7 | 74 76 79 71 |
3 | 8 | 81 85 80 | |
4 | 40 47 | 9 |
Đà Lạt - 13/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 8940 | 371 2951 2281 | 3102 2252 | 9413 9113 | 6764 8274 | 6785 | 2706 3076 8306 | 5747 | 2528 | 3279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 28 |
200N | 154 |
400N | 1732 2173 9479 |
1TR | 1531 |
3TR | 26274 36378 27684 24737 45266 22252 24852 |
10TR | 04571 06635 |
15TR | 28454 |
30TR | 69715 |
2TỶ | 734297 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 13/09/20
0 | 5 | 54 52 52 54 | |
1 | 15 | 6 | 66 |
2 | 28 | 7 | 71 74 78 73 79 |
3 | 35 37 31 32 | 8 | 84 |
4 | 9 | 97 |
Khánh Hòa - 13/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1531 4571 | 1732 2252 4852 | 2173 | 154 6274 7684 8454 | 6635 9715 | 5266 | 4737 4297 | 28 6378 | 9479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 15 |
200N | 260 |
400N | 3675 9822 8399 |
1TR | 6029 |
3TR | 85489 22566 25867 27900 47791 49194 29704 |
10TR | 25388 94400 |
15TR | 08815 |
30TR | 80496 |
2TỶ | 179663 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 13/09/20
0 | 00 00 04 | 5 | |
1 | 15 15 | 6 | 63 66 67 60 |
2 | 29 22 | 7 | 75 |
3 | 8 | 88 89 | |
4 | 9 | 96 91 94 99 |
Kon Tum - 13/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
260 7900 4400 | 7791 | 9822 | 9663 | 9194 9704 | 15 3675 8815 | 2566 0496 | 5867 | 5388 | 8399 6029 5489 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Thống kê XSMB 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/12/2024
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100