KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 13/11/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 10-13-1-8-4-5GU 96305 |
G.Nhất | 67959 |
G.Nhì | 20646 33331 |
G.Ba | 93051 86138 60171 34010 77612 40721 |
G.Tư | 7922 7402 4996 9753 |
G.Năm | 9028 0798 6142 5181 3005 0430 |
G.Sáu | 913 266 605 |
G.Bảy | 20 21 36 01 |
Thái Bình - 13/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4010 0430 20 | 3331 3051 0171 0721 5181 21 01 | 7612 7922 7402 6142 | 9753 913 | 3005 605 6305 | 0646 4996 266 36 | 6138 9028 0798 | 7959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGB11 |
100N | 12 |
200N | 979 |
400N | 9035 0282 5723 |
1TR | 8041 |
3TR | 03937 31532 03422 26779 53949 51136 19174 |
10TR | 74476 76233 |
15TR | 06793 |
30TR | 73556 |
2TỶ | 101232 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 13/11/22
0 | 5 | 56 | |
1 | 12 | 6 | |
2 | 22 23 | 7 | 76 79 74 79 |
3 | 32 33 37 32 36 35 | 8 | 82 |
4 | 49 41 | 9 | 93 |
Tiền Giang - 13/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8041 | 12 0282 1532 3422 1232 | 5723 6233 6793 | 9174 | 9035 | 1136 4476 3556 | 3937 | 979 6779 3949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 11K2 |
100N | 01 |
200N | 144 |
400N | 9900 5971 1999 |
1TR | 7303 |
3TR | 10037 10160 58294 17330 74742 92783 15120 |
10TR | 14201 50408 |
15TR | 27681 |
30TR | 32250 |
2TỶ | 928658 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 13/11/22
0 | 01 08 03 00 01 | 5 | 58 50 |
1 | 6 | 60 | |
2 | 20 | 7 | 71 |
3 | 37 30 | 8 | 81 83 |
4 | 42 44 | 9 | 94 99 |
Kiên Giang - 13/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9900 0160 7330 5120 2250 | 01 5971 4201 7681 | 4742 | 7303 2783 | 144 8294 | 0037 | 0408 8658 | 1999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL11K2 |
100N | 81 |
200N | 226 |
400N | 8952 0262 2732 |
1TR | 3520 |
3TR | 48132 25070 04222 94402 01198 14247 60620 |
10TR | 33256 65199 |
15TR | 85661 |
30TR | 02742 |
2TỶ | 606310 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 13/11/22
0 | 02 | 5 | 56 52 |
1 | 10 | 6 | 61 62 |
2 | 22 20 20 26 | 7 | 70 |
3 | 32 32 | 8 | 81 |
4 | 42 47 | 9 | 99 98 |
Đà Lạt - 13/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3520 5070 0620 6310 | 81 5661 | 8952 0262 2732 8132 4222 4402 2742 | 226 3256 | 4247 | 1198 | 5199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 51 |
200N | 821 |
400N | 9390 2681 9723 |
1TR | 6958 |
3TR | 29353 17673 89823 23362 30474 95657 84119 |
10TR | 42179 61890 |
15TR | 26186 |
30TR | 92447 |
2TỶ | 207612 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 13/11/22
0 | 5 | 53 57 58 51 | |
1 | 12 19 | 6 | 62 |
2 | 23 23 21 | 7 | 79 73 74 |
3 | 8 | 86 81 | |
4 | 47 | 9 | 90 90 |
Thừa T. Huế - 13/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9390 1890 | 51 821 2681 | 3362 7612 | 9723 9353 7673 9823 | 0474 | 6186 | 5657 2447 | 6958 | 4119 2179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 41 |
200N | 913 |
400N | 7515 7570 8626 |
1TR | 8619 |
3TR | 10345 49689 93464 16913 57981 04569 92329 |
10TR | 15246 65129 |
15TR | 73874 |
30TR | 71156 |
2TỶ | 563304 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 13/11/22
0 | 04 | 5 | 56 |
1 | 13 19 15 13 | 6 | 64 69 |
2 | 29 29 26 | 7 | 74 70 |
3 | 8 | 89 81 | |
4 | 46 45 41 | 9 |
Khánh Hòa - 13/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7570 | 41 7981 | 913 6913 | 3464 3874 3304 | 7515 0345 | 8626 5246 1156 | 8619 9689 4569 2329 5129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 91 |
200N | 481 |
400N | 6963 6259 6443 |
1TR | 8857 |
3TR | 03905 45355 84111 60891 81954 32980 76021 |
10TR | 26151 92888 |
15TR | 54671 |
30TR | 37548 |
2TỶ | 519859 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 13/11/22
0 | 05 | 5 | 59 51 55 54 57 59 |
1 | 11 | 6 | 63 |
2 | 21 | 7 | 71 |
3 | 8 | 88 80 81 | |
4 | 48 43 | 9 | 91 91 |
Kon Tum - 13/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2980 | 91 481 4111 0891 6021 6151 4671 | 6963 6443 | 1954 | 3905 5355 | 8857 | 2888 7548 | 6259 9859 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100