KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 15/09/2020
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 6PG-5PG-11PG-10PG-12PG-1pG 23030 |
G.Nhất | 91709 |
G.Nhì | 85782 29769 |
G.Ba | 50289 02032 55341 84037 50453 54763 |
G.Tư | 4521 2118 0952 5967 |
G.Năm | 2611 9343 3439 4487 2006 1729 |
G.Sáu | 511 959 654 |
G.Bảy | 18 35 08 52 |
Quảng Ninh - 15/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3030 | 5341 4521 2611 511 | 5782 2032 0952 52 | 0453 4763 9343 | 654 | 35 | 2006 | 4037 5967 4487 | 2118 18 08 | 1709 9769 0289 3439 1729 959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K37-T9 |
100N | 04 |
200N | 167 |
400N | 8759 6615 3401 |
1TR | 1417 |
3TR | 38825 91025 61038 43442 38346 30674 84033 |
10TR | 23069 71573 |
15TR | 30678 |
30TR | 30080 |
2TỶ | 078027 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 15/09/20
0 | 01 04 | 5 | 59 |
1 | 17 15 | 6 | 69 67 |
2 | 27 25 25 | 7 | 78 73 74 |
3 | 38 33 | 8 | 80 |
4 | 42 46 | 9 |
Bến Tre - 15/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0080 | 3401 | 3442 | 4033 1573 | 04 0674 | 6615 8825 1025 | 8346 | 167 1417 8027 | 1038 0678 | 8759 3069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 9C |
100N | 48 |
200N | 195 |
400N | 9659 2496 1030 |
1TR | 0301 |
3TR | 80457 89234 40070 40048 69821 39954 63701 |
10TR | 59075 94222 |
15TR | 95413 |
30TR | 95988 |
2TỶ | 342825 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 15/09/20
0 | 01 01 | 5 | 57 54 59 |
1 | 13 | 6 | |
2 | 25 22 21 | 7 | 75 70 |
3 | 34 30 | 8 | 88 |
4 | 48 48 | 9 | 96 95 |
Vũng Tàu - 15/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1030 0070 | 0301 9821 3701 | 4222 | 5413 | 9234 9954 | 195 9075 2825 | 2496 | 0457 | 48 0048 5988 | 9659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T9-K3 |
100N | 45 |
200N | 397 |
400N | 1468 5014 5446 |
1TR | 2817 |
3TR | 47353 45735 36864 88968 13150 82628 27171 |
10TR | 61900 82164 |
15TR | 82700 |
30TR | 43999 |
2TỶ | 170181 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 15/09/20
0 | 00 00 | 5 | 53 50 |
1 | 17 14 | 6 | 64 64 68 68 |
2 | 28 | 7 | 71 |
3 | 35 | 8 | 81 |
4 | 46 45 | 9 | 99 97 |
Bạc Liêu - 15/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3150 1900 2700 | 7171 0181 | 7353 | 5014 6864 2164 | 45 5735 | 5446 | 397 2817 | 1468 8968 2628 | 3999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 86 |
200N | 165 |
400N | 5611 6923 6494 |
1TR | 1869 |
3TR | 67068 80978 64707 33877 29609 44316 31405 |
10TR | 36573 12141 |
15TR | 00670 |
30TR | 42325 |
2TỶ | 190298 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 15/09/20
0 | 07 09 05 | 5 | |
1 | 16 11 | 6 | 68 69 65 |
2 | 25 23 | 7 | 70 73 78 77 |
3 | 8 | 86 | |
4 | 41 | 9 | 98 94 |
Đắk Lắk - 15/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0670 | 5611 2141 | 6923 6573 | 6494 | 165 1405 2325 | 86 4316 | 4707 3877 | 7068 0978 0298 | 1869 9609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 27 |
200N | 750 |
400N | 9092 8551 9970 |
1TR | 3707 |
3TR | 21243 34785 33202 11545 62714 10627 25836 |
10TR | 74413 11419 |
15TR | 09004 |
30TR | 71899 |
2TỶ | 746613 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 15/09/20
0 | 04 02 07 | 5 | 51 50 |
1 | 13 13 19 14 | 6 | |
2 | 27 27 | 7 | 70 |
3 | 36 | 8 | 85 |
4 | 43 45 | 9 | 99 92 |
Quảng Nam - 15/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
750 9970 | 8551 | 9092 3202 | 1243 4413 6613 | 2714 9004 | 4785 1545 | 5836 | 27 3707 0627 | 1419 1899 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100