KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 14/02/2018
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 4MT-13MT-1MT-14MT 83871 |
G.Nhất | 40506 |
G.Nhì | 12326 92120 |
G.Ba | 63628 97664 85587 15577 78641 45273 |
G.Tư | 6382 3993 6696 0900 |
G.Năm | 9938 5855 2502 1005 6094 0552 |
G.Sáu | 895 284 815 |
G.Bảy | 50 60 15 12 |
Bắc Ninh - 14/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2120 0900 50 60 | 8641 3871 | 6382 2502 0552 12 | 5273 3993 | 7664 6094 284 | 5855 1005 895 815 15 | 0506 2326 6696 | 5587 5577 | 3628 9938 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 2K2 |
100N | 75 |
200N | 524 |
400N | 7114 6137 0705 |
1TR | 0863 |
3TR | 78648 33521 76879 03434 29848 28187 72813 |
10TR | 28304 69324 |
15TR | 68000 |
30TR | 91692 |
2TỶ | 275319 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 14/02/18
0 | 00 04 05 | 5 | |
1 | 19 13 14 | 6 | 63 |
2 | 24 21 24 | 7 | 79 75 |
3 | 34 37 | 8 | 87 |
4 | 48 48 | 9 | 92 |
Đồng Nai - 14/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8000 | 3521 | 1692 | 0863 2813 | 524 7114 3434 8304 9324 | 75 0705 | 6137 8187 | 8648 9848 | 6879 5319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T2 |
100N | 22 |
200N | 164 |
400N | 7025 3776 5215 |
1TR | 8390 |
3TR | 21008 72607 92451 92957 37133 02413 73245 |
10TR | 94383 93883 |
15TR | 54192 |
30TR | 43699 |
2TỶ | 576674 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 14/02/18
0 | 08 07 | 5 | 51 57 |
1 | 13 15 | 6 | 64 |
2 | 25 22 | 7 | 74 76 |
3 | 33 | 8 | 83 83 |
4 | 45 | 9 | 99 92 90 |
Cần Thơ - 14/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8390 | 2451 | 22 4192 | 7133 2413 4383 3883 | 164 6674 | 7025 5215 3245 | 3776 | 2607 2957 | 1008 | 3699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T02 |
100N | 18 |
200N | 659 |
400N | 1697 3315 5441 |
1TR | 2768 |
3TR | 53486 03441 55292 03857 49699 92894 32982 |
10TR | 35837 27202 |
15TR | 65943 |
30TR | 94562 |
2TỶ | 985427 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 14/02/18
0 | 02 | 5 | 57 59 |
1 | 15 18 | 6 | 62 68 |
2 | 27 | 7 | |
3 | 37 | 8 | 86 82 |
4 | 43 41 41 | 9 | 92 99 94 97 |
Sóc Trăng - 14/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5441 3441 | 5292 2982 7202 4562 | 5943 | 2894 | 3315 | 3486 | 1697 3857 5837 5427 | 18 2768 | 659 9699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 96 |
200N | 125 |
400N | 8646 2579 7028 |
1TR | 0214 |
3TR | 49193 84992 65539 25923 16520 37220 37828 |
10TR | 27010 83393 |
15TR | 54263 |
30TR | 40010 |
2TỶ | 285929 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 14/02/18
0 | 5 | ||
1 | 10 10 14 | 6 | 63 |
2 | 29 23 20 20 28 28 25 | 7 | 79 |
3 | 39 | 8 | |
4 | 46 | 9 | 93 93 92 96 |
Đà Nẵng - 14/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6520 7220 7010 0010 | 4992 | 9193 5923 3393 4263 | 0214 | 125 | 96 8646 | 7028 7828 | 2579 5539 5929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 72 |
200N | 787 |
400N | 2295 3578 7606 |
1TR | 0709 |
3TR | 45519 00227 09669 76605 04872 80253 22306 |
10TR | 48717 23612 |
15TR | 91971 |
30TR | 06141 |
2TỶ | 015898 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 14/02/18
0 | 05 06 09 06 | 5 | 53 |
1 | 17 12 19 | 6 | 69 |
2 | 27 | 7 | 71 72 78 72 |
3 | 8 | 87 | |
4 | 41 | 9 | 98 95 |
Khánh Hòa - 14/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1971 6141 | 72 4872 3612 | 0253 | 2295 6605 | 7606 2306 | 787 0227 8717 | 3578 5898 | 0709 5519 9669 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Thống kê XSMB 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2024
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100