KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 16/02/2018
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 39VL07 |
100N | 07 |
200N | 647 |
400N | 5943 9325 1785 |
1TR | 9100 |
3TR | 97085 60827 30931 83076 81265 90671 93598 |
10TR | 24454 95477 |
15TR | 02697 |
30TR | 81027 |
2TỶ | 999138 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 16/02/18
0 | 00 07 | 5 | 54 |
1 | 6 | 65 | |
2 | 27 27 25 | 7 | 77 76 71 |
3 | 38 31 | 8 | 85 85 |
4 | 43 47 | 9 | 97 98 |
Vĩnh Long - 16/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9100 | 0931 0671 | 5943 | 4454 | 9325 1785 7085 1265 | 3076 | 07 647 0827 5477 2697 1027 | 3598 9138 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 02KS07 |
100N | 95 |
200N | 832 |
400N | 2440 1481 9000 |
1TR | 7384 |
3TR | 50495 98030 74813 69795 02290 82972 75246 |
10TR | 01881 98800 |
15TR | 84314 |
30TR | 45290 |
2TỶ | 343744 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 16/02/18
0 | 00 00 | 5 | |
1 | 14 13 | 6 | |
2 | 7 | 72 | |
3 | 30 32 | 8 | 81 84 81 |
4 | 44 46 40 | 9 | 90 95 95 90 95 |
Bình Dương - 16/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2440 9000 8030 2290 8800 5290 | 1481 1881 | 832 2972 | 4813 | 7384 4314 3744 | 95 0495 9795 | 5246 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 27TV07 |
100N | 55 |
200N | 124 |
400N | 5485 1561 4020 |
1TR | 0605 |
3TR | 60698 14703 40563 57806 18092 25372 78757 |
10TR | 84691 16686 |
15TR | 77461 |
30TR | 43907 |
2TỶ | 498483 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 16/02/18
0 | 07 03 06 05 | 5 | 57 55 |
1 | 6 | 61 63 61 | |
2 | 20 24 | 7 | 72 |
3 | 8 | 83 86 85 | |
4 | 9 | 91 98 92 |
Trà Vinh - 16/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4020 | 1561 4691 7461 | 8092 5372 | 4703 0563 8483 | 124 | 55 5485 0605 | 7806 6686 | 8757 3907 | 0698 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 44 |
200N | 298 |
400N | 0535 4289 8667 |
1TR | 7254 |
3TR | 53629 58917 16614 26298 32417 40624 20617 |
10TR | 14795 89692 |
15TR | 13455 |
30TR | 95597 |
2TỶ | 737179 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 16/02/18
0 | 5 | 55 54 | |
1 | 17 14 17 17 | 6 | 67 |
2 | 29 24 | 7 | 79 |
3 | 35 | 8 | 89 |
4 | 44 | 9 | 97 95 92 98 98 |
Gia Lai - 16/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9692 | 44 7254 6614 0624 | 0535 4795 3455 | 8667 8917 2417 0617 5597 | 298 6298 | 4289 3629 7179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 55 |
200N | 678 |
400N | 1728 8816 7669 |
1TR | 1009 |
3TR | 05385 87444 47831 02880 96785 79099 43567 |
10TR | 29282 76864 |
15TR | 52366 |
30TR | 65263 |
2TỶ | 406386 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 16/02/18
0 | 09 | 5 | 55 |
1 | 16 | 6 | 63 66 64 67 69 |
2 | 28 | 7 | 78 |
3 | 31 | 8 | 86 82 85 80 85 |
4 | 44 | 9 | 99 |
Ninh Thuận - 16/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2880 | 7831 | 9282 | 5263 | 7444 6864 | 55 5385 6785 | 8816 2366 6386 | 3567 | 678 1728 | 7669 1009 9099 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100