KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 15/02/2018
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | Chúc |
G.Nhất | Mừng |
G.Nhì | Năm Mới |
G.Ba | An Khang Thịnh ***** Vượng |
G.Tư | Vạn Sự Như Ý |
G.Năm | **** Mậu **** **** Tuất **** |
G.Sáu | *** *** *** |
G.Bảy | 2 0 1 8 |
Hà Nội - 15/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0 | 1 | 2 | 8 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K3 |
100N | 33 |
200N | 510 |
400N | 6868 1549 8170 |
1TR | 3395 |
3TR | 93831 57150 95981 35128 04088 05344 62766 |
10TR | 74983 21502 |
15TR | 87471 |
30TR | 13846 |
2TỶ | 009059 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 15/02/18
0 | 02 | 5 | 59 50 |
1 | 10 | 6 | 66 68 |
2 | 28 | 7 | 71 70 |
3 | 31 33 | 8 | 83 81 88 |
4 | 46 44 49 | 9 | 95 |
Tây Ninh - 15/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
510 8170 7150 | 3831 5981 7471 | 1502 | 33 4983 | 5344 | 3395 | 2766 3846 | 6868 5128 4088 | 1549 9059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG2K3 |
100N | 58 |
200N | 059 |
400N | 0458 5329 6816 |
1TR | 4290 |
3TR | 02551 58886 67680 13515 11885 82516 06026 |
10TR | 28624 99843 |
15TR | 38374 |
30TR | 78689 |
2TỶ | 351215 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 15/02/18
0 | 5 | 51 58 59 58 | |
1 | 15 15 16 16 | 6 | |
2 | 24 26 29 | 7 | 74 |
3 | 8 | 89 86 80 85 | |
4 | 43 | 9 | 90 |
An Giang - 15/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4290 7680 | 2551 | 9843 | 8624 8374 | 3515 1885 1215 | 6816 8886 2516 6026 | 58 0458 | 059 5329 8689 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K3 |
100N | 12 |
200N | 890 |
400N | 8905 5501 4923 |
1TR | 7109 |
3TR | 71096 00705 92598 83742 34502 71962 81046 |
10TR | 60598 47362 |
15TR | 53183 |
30TR | 67038 |
2TỶ | 472855 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 15/02/18
0 | 05 02 09 05 01 | 5 | 55 |
1 | 12 | 6 | 62 62 |
2 | 23 | 7 | |
3 | 38 | 8 | 83 |
4 | 42 46 | 9 | 98 96 98 90 |
Bình Thuận - 15/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
890 | 5501 | 12 3742 4502 1962 7362 | 4923 3183 | 8905 0705 2855 | 1096 1046 | 2598 0598 7038 | 7109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 78 |
200N | 627 |
400N | 4072 0246 6892 |
1TR | 5070 |
3TR | 17553 90118 03957 06611 61742 04272 51433 |
10TR | 97244 50965 |
15TR | 98931 |
30TR | 90476 |
2TỶ | 668303 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 15/02/18
0 | 03 | 5 | 53 57 |
1 | 18 11 | 6 | 65 |
2 | 27 | 7 | 76 72 70 72 78 |
3 | 31 33 | 8 | |
4 | 44 42 46 | 9 | 92 |
Bình Định - 15/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5070 | 6611 8931 | 4072 6892 1742 4272 | 7553 1433 8303 | 7244 | 0965 | 0246 0476 | 627 3957 | 78 0118 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 97 |
200N | 843 |
400N | 1009 6074 5410 |
1TR | 0452 |
3TR | 16843 78429 89371 65754 91361 66820 10990 |
10TR | 18539 37106 |
15TR | 69028 |
30TR | 84389 |
2TỶ | 290528 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 15/02/18
0 | 06 09 | 5 | 54 52 |
1 | 10 | 6 | 61 |
2 | 28 28 29 20 | 7 | 71 74 |
3 | 39 | 8 | 89 |
4 | 43 43 | 9 | 90 97 |
Quảng Bình - 15/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5410 6820 0990 | 9371 1361 | 0452 | 843 6843 | 6074 5754 | 7106 | 97 | 9028 0528 | 1009 8429 8539 4389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 43 |
200N | 986 |
400N | 4272 9330 4593 |
1TR | 1249 |
3TR | 78792 51292 47706 33236 32117 28741 45451 |
10TR | 35425 96881 |
15TR | 12951 |
30TR | 96290 |
2TỶ | 542849 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 15/02/18
0 | 06 | 5 | 51 51 |
1 | 17 | 6 | |
2 | 25 | 7 | 72 |
3 | 36 30 | 8 | 81 86 |
4 | 49 41 49 43 | 9 | 90 92 92 93 |
Quảng Trị - 15/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9330 6290 | 8741 5451 6881 2951 | 4272 8792 1292 | 43 4593 | 5425 | 986 7706 3236 | 2117 | 1249 2849 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100