KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 14/11/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 2-12-14-7-15-6GT 12834 |
G.Nhất | 95078 |
G.Nhì | 64989 79753 |
G.Ba | 09206 10621 79349 82053 44176 51792 |
G.Tư | 6421 8306 4577 6605 |
G.Năm | 4788 8183 3490 4452 9313 4353 |
G.Sáu | 814 440 471 |
G.Bảy | 56 67 31 42 |
Hà Nội - 14/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3490 440 | 0621 6421 471 31 | 1792 4452 42 | 9753 2053 8183 9313 4353 | 814 2834 | 6605 | 9206 4176 8306 56 | 4577 67 | 5078 4788 | 4989 9349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 11C2 |
100N | 74 |
200N | 267 |
400N | 1227 7470 8561 |
1TR | 3776 |
3TR | 22637 08305 36919 54926 52147 93432 60378 |
10TR | 49356 66430 |
15TR | 60161 |
30TR | 49805 |
2TỶ | 003081 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 14/11/22
0 | 05 05 | 5 | 56 |
1 | 19 | 6 | 61 61 67 |
2 | 26 27 | 7 | 78 76 70 74 |
3 | 30 37 32 | 8 | 81 |
4 | 47 | 9 |
TP. HCM - 14/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7470 6430 | 8561 0161 3081 | 3432 | 74 | 8305 9805 | 3776 4926 9356 | 267 1227 2637 2147 | 0378 | 6919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: L46 |
100N | 56 |
200N | 395 |
400N | 7701 6702 5883 |
1TR | 9899 |
3TR | 67200 30652 78406 77322 77876 29368 89863 |
10TR | 00116 51309 |
15TR | 09376 |
30TR | 77642 |
2TỶ | 635253 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 14/11/22
0 | 09 00 06 01 02 | 5 | 53 52 56 |
1 | 16 | 6 | 68 63 |
2 | 22 | 7 | 76 76 |
3 | 8 | 83 | |
4 | 42 | 9 | 99 95 |
Đồng Tháp - 14/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7200 | 7701 | 6702 0652 7322 7642 | 5883 9863 5253 | 395 | 56 8406 7876 0116 9376 | 9368 | 9899 1309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T11K2 |
100N | 03 |
200N | 527 |
400N | 8905 4903 1051 |
1TR | 2920 |
3TR | 24707 33359 97808 40794 25110 05242 12939 |
10TR | 75932 07286 |
15TR | 68781 |
30TR | 74375 |
2TỶ | 696215 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 14/11/22
0 | 07 08 05 03 03 | 5 | 59 51 |
1 | 15 10 | 6 | |
2 | 20 27 | 7 | 75 |
3 | 32 39 | 8 | 81 86 |
4 | 42 | 9 | 94 |
Cà Mau - 14/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2920 5110 | 1051 8781 | 5242 5932 | 03 4903 | 0794 | 8905 4375 6215 | 7286 | 527 4707 | 7808 | 3359 2939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 18 |
200N | 801 |
400N | 7569 5629 0448 |
1TR | 8180 |
3TR | 49183 34667 48371 30306 60120 38104 19207 |
10TR | 88895 51652 |
15TR | 74618 |
30TR | 50207 |
2TỶ | 071817 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 14/11/22
0 | 07 06 04 07 01 | 5 | 52 |
1 | 17 18 18 | 6 | 67 69 |
2 | 20 29 | 7 | 71 |
3 | 8 | 83 80 | |
4 | 48 | 9 | 95 |
Thừa T. Huế - 14/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8180 0120 | 801 8371 | 1652 | 9183 | 8104 | 8895 | 0306 | 4667 9207 0207 1817 | 18 0448 4618 | 7569 5629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 87 |
200N | 358 |
400N | 6293 6893 4074 |
1TR | 8000 |
3TR | 61937 72964 18762 40163 35144 82281 00325 |
10TR | 76971 03266 |
15TR | 71757 |
30TR | 68436 |
2TỶ | 974705 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 14/11/22
0 | 05 00 | 5 | 57 58 |
1 | 6 | 66 64 62 63 | |
2 | 25 | 7 | 71 74 |
3 | 36 37 | 8 | 81 87 |
4 | 44 | 9 | 93 93 |
Phú Yên - 14/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8000 | 2281 6971 | 8762 | 6293 6893 0163 | 4074 2964 5144 | 0325 4705 | 3266 8436 | 87 1937 1757 | 358 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100