KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 16/09/2020
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 1PF-3PF-8PF-13PF-7PF-15PF 89582 |
G.Nhất | 71120 |
G.Nhì | 80529 90561 |
G.Ba | 35792 49983 73121 75011 34640 24493 |
G.Tư | 4352 1487 1574 2359 |
G.Năm | 2433 3919 3388 3394 4554 3240 |
G.Sáu | 986 043 151 |
G.Bảy | 33 97 12 32 |
Bắc Ninh - 16/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1120 4640 3240 | 0561 3121 5011 151 | 5792 4352 12 32 9582 | 9983 4493 2433 043 33 | 1574 3394 4554 | 986 | 1487 97 | 3388 | 0529 2359 3919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 9K3 |
100N | 41 |
200N | 990 |
400N | 8371 4596 7844 |
1TR | 1456 |
3TR | 96577 89456 84962 10834 58405 84999 05182 |
10TR | 40656 57257 |
15TR | 43164 |
30TR | 11384 |
2TỶ | 964626 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 16/09/20
0 | 05 | 5 | 56 57 56 56 |
1 | 6 | 64 62 | |
2 | 26 | 7 | 77 71 |
3 | 34 | 8 | 84 82 |
4 | 44 41 | 9 | 99 96 90 |
Đồng Nai - 16/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
990 | 41 8371 | 4962 5182 | 7844 0834 3164 1384 | 8405 | 4596 1456 9456 0656 4626 | 6577 7257 | 4999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T9 |
100N | 60 |
200N | 067 |
400N | 8267 7927 2432 |
1TR | 0261 |
3TR | 85892 85712 41500 79187 72361 54141 85006 |
10TR | 14356 69088 |
15TR | 02412 |
30TR | 88347 |
2TỶ | 292930 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 16/09/20
0 | 00 06 | 5 | 56 |
1 | 12 12 | 6 | 61 61 67 67 60 |
2 | 27 | 7 | |
3 | 30 32 | 8 | 88 87 |
4 | 47 41 | 9 | 92 |
Cần Thơ - 16/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 1500 2930 | 0261 2361 4141 | 2432 5892 5712 2412 | 5006 4356 | 067 8267 7927 9187 8347 | 9088 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: T9K3 |
100N | 53 |
200N | 200 |
400N | 3463 7294 2549 |
1TR | 1088 |
3TR | 10226 37581 72462 39374 39357 93709 68275 |
10TR | 36037 44885 |
15TR | 98036 |
30TR | 08779 |
2TỶ | 859279 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 16/09/20
0 | 09 00 | 5 | 57 53 |
1 | 6 | 62 63 | |
2 | 26 | 7 | 79 79 74 75 |
3 | 36 37 | 8 | 85 81 88 |
4 | 49 | 9 | 94 |
Sóc Trăng - 16/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
200 | 7581 | 2462 | 53 3463 | 7294 9374 | 8275 4885 | 0226 8036 | 9357 6037 | 1088 | 2549 3709 8779 9279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 69 |
200N | 533 |
400N | 1202 7667 2186 |
1TR | 0454 |
3TR | 23089 56803 44945 06840 35427 94288 98170 |
10TR | 13979 70347 |
15TR | 58001 |
30TR | 48894 |
2TỶ | 822011 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 16/09/20
0 | 01 03 02 | 5 | 54 |
1 | 11 | 6 | 67 69 |
2 | 27 | 7 | 79 70 |
3 | 33 | 8 | 89 88 86 |
4 | 47 45 40 | 9 | 94 |
Đà Nẵng - 16/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6840 8170 | 8001 2011 | 1202 | 533 6803 | 0454 8894 | 4945 | 2186 | 7667 5427 0347 | 4288 | 69 3089 3979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 80 |
200N | 112 |
400N | 8648 8359 0051 |
1TR | 0056 |
3TR | 94436 70420 84868 72503 85232 01781 14633 |
10TR | 18491 45249 |
15TR | 56212 |
30TR | 46590 |
2TỶ | 817624 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 16/09/20
0 | 03 | 5 | 56 59 51 |
1 | 12 12 | 6 | 68 |
2 | 24 20 | 7 | |
3 | 36 32 33 | 8 | 81 80 |
4 | 49 48 | 9 | 90 91 |
Khánh Hòa - 16/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 0420 6590 | 0051 1781 8491 | 112 5232 6212 | 2503 4633 | 7624 | 0056 4436 | 8648 4868 | 8359 5249 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100