In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 17/09/2020

Còn 08:34:23 nữa đến xổ số Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
www.doisotrung.com.vn
Thứ nămHà Nội
ĐB 10PE-11PE-15PE-2PE-1PE-4PE-12PE-14PE
04170
G.Nhất
71985
G.Nhì
43509
16141
G.Ba
58831
80153
35981
30730
83764
91048
G.Tư
0914
1931
7961
1276
G.Năm
8042
2306
1138
3873
3697
4669
G.Sáu
496
256
878
G.Bảy
60
34
96
28

Hà Nội - 17/09/20

0123456789
0730
60
4170
6141
8831
5981
1931
7961
8042
0153
3873
3764
0914
34
1985
1276
2306
496
256
96
3697
1048
1138
878
28
3509
4669
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 9K3
100N
18
200N
116
400N
5060
3829
6906
1TR
0921
3TR
30304
39370
69555
77500
27330
66779
62032
10TR
05308
92983
15TR
43908
30TR
33590
2TỶ
508433

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 17/09/20

008 08 04 00 06 555
116 18 660
221 29 770 79
333 30 32 883
4990

Tây Ninh - 17/09/20

0123456789
5060
9370
7500
7330
3590
0921
2032
2983
8433
0304
9555
116
6906
18
5308
3908
3829
6779
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
Thứ năm Loại vé: AG9K3
100N
18
200N
471
400N
5243
5433
5807
1TR
1151
3TR
67034
86504
58639
76867
80096
44450
93263
10TR
60016
41602
15TR
11105
30TR
44866
2TỶ
888379

Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 17/09/20

005 02 04 07 550 51
116 18 666 67 63
2779 71
334 39 33 8
443 996

An Giang - 17/09/20

0123456789
4450
471
1151
1602
5243
5433
3263
7034
6504
1105
0096
0016
4866
5807
6867
18
8639
8379
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
Thứ năm Loại vé: 9K3
100N
04
200N
313
400N
3894
3902
3005
1TR
6183
3TR
83261
74107
75614
96700
02755
58763
33981
10TR
53441
99508
15TR
47607
30TR
77754
2TỶ
245936

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 17/09/20

007 08 07 00 02 05 04 554 55
114 13 661 63
27
336 881 83
441 994

Bình Thuận - 17/09/20

0123456789
6700
3261
3981
3441
3902
313
6183
8763
04
3894
5614
7754
3005
2755
5936
4107
7607
9508
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
Thứ năm Loại vé:
100N
96
200N
046
400N
5086
0051
5692
1TR
6099
3TR
30254
52302
49885
54596
42806
99346
05611
10TR
44740
65640
15TR
41182
30TR
24982
2TỶ
690411

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 17/09/20

002 06 554 51
111 11 6
27
3882 82 85 86
440 40 46 46 996 99 92 96

Bình Định - 17/09/20

0123456789
4740
5640
0051
5611
0411
5692
2302
1182
4982
0254
9885
96
046
5086
4596
2806
9346
6099
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
Thứ năm Loại vé:
100N
76
200N
516
400N
4256
6873
6215
1TR
4350
3TR
51652
79340
97514
04806
22969
14863
30257
10TR
73510
59731
15TR
94051
30TR
35290
2TỶ
127946

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 17/09/20

006 551 52 57 50 56
110 14 15 16 669 63
2773 76
331 8
446 40 990

Quảng Bình - 17/09/20

0123456789
4350
9340
3510
5290
9731
4051
1652
6873
4863
7514
6215
76
516
4256
4806
7946
0257
2969
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
Thứ năm Loại vé:
100N
84
200N
529
400N
2675
6501
3163
1TR
2013
3TR
84957
76283
67783
12167
61934
43845
62879
10TR
21644
69791
15TR
09413
30TR
48188
2TỶ
659400

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 17/09/20

000 01 557
113 13 667 63
229 779 75
334 888 83 83 84
444 45 991

Quảng Trị - 17/09/20

0123456789
9400
6501
9791
3163
2013
6283
7783
9413
84
1934
1644
2675
3845
4957
2167
8188
529
2879

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL