KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 17/09/2020
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 10PE-11PE-15PE-2PE-1PE-4PE-12PE-14PE 04170 |
G.Nhất | 71985 |
G.Nhì | 43509 16141 |
G.Ba | 58831 80153 35981 30730 83764 91048 |
G.Tư | 0914 1931 7961 1276 |
G.Năm | 8042 2306 1138 3873 3697 4669 |
G.Sáu | 496 256 878 |
G.Bảy | 60 34 96 28 |
Hà Nội - 17/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0730 60 4170 | 6141 8831 5981 1931 7961 | 8042 | 0153 3873 | 3764 0914 34 | 1985 | 1276 2306 496 256 96 | 3697 | 1048 1138 878 28 | 3509 4669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K3 |
100N | 18 |
200N | 116 |
400N | 5060 3829 6906 |
1TR | 0921 |
3TR | 30304 39370 69555 77500 27330 66779 62032 |
10TR | 05308 92983 |
15TR | 43908 |
30TR | 33590 |
2TỶ | 508433 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 17/09/20
0 | 08 08 04 00 06 | 5 | 55 |
1 | 16 18 | 6 | 60 |
2 | 21 29 | 7 | 70 79 |
3 | 33 30 32 | 8 | 83 |
4 | 9 | 90 |
Tây Ninh - 17/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5060 9370 7500 7330 3590 | 0921 | 2032 | 2983 8433 | 0304 | 9555 | 116 6906 | 18 5308 3908 | 3829 6779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG9K3 |
100N | 18 |
200N | 471 |
400N | 5243 5433 5807 |
1TR | 1151 |
3TR | 67034 86504 58639 76867 80096 44450 93263 |
10TR | 60016 41602 |
15TR | 11105 |
30TR | 44866 |
2TỶ | 888379 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 17/09/20
0 | 05 02 04 07 | 5 | 50 51 |
1 | 16 18 | 6 | 66 67 63 |
2 | 7 | 79 71 | |
3 | 34 39 33 | 8 | |
4 | 43 | 9 | 96 |
An Giang - 17/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4450 | 471 1151 | 1602 | 5243 5433 3263 | 7034 6504 | 1105 | 0096 0016 4866 | 5807 6867 | 18 | 8639 8379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K3 |
100N | 04 |
200N | 313 |
400N | 3894 3902 3005 |
1TR | 6183 |
3TR | 83261 74107 75614 96700 02755 58763 33981 |
10TR | 53441 99508 |
15TR | 47607 |
30TR | 77754 |
2TỶ | 245936 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 17/09/20
0 | 07 08 07 00 02 05 04 | 5 | 54 55 |
1 | 14 13 | 6 | 61 63 |
2 | 7 | ||
3 | 36 | 8 | 81 83 |
4 | 41 | 9 | 94 |
Bình Thuận - 17/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6700 | 3261 3981 3441 | 3902 | 313 6183 8763 | 04 3894 5614 7754 | 3005 2755 | 5936 | 4107 7607 | 9508 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 96 |
200N | 046 |
400N | 5086 0051 5692 |
1TR | 6099 |
3TR | 30254 52302 49885 54596 42806 99346 05611 |
10TR | 44740 65640 |
15TR | 41182 |
30TR | 24982 |
2TỶ | 690411 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 17/09/20
0 | 02 06 | 5 | 54 51 |
1 | 11 11 | 6 | |
2 | 7 | ||
3 | 8 | 82 82 85 86 | |
4 | 40 40 46 46 | 9 | 96 99 92 96 |
Bình Định - 17/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4740 5640 | 0051 5611 0411 | 5692 2302 1182 4982 | 0254 | 9885 | 96 046 5086 4596 2806 9346 | 6099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 76 |
200N | 516 |
400N | 4256 6873 6215 |
1TR | 4350 |
3TR | 51652 79340 97514 04806 22969 14863 30257 |
10TR | 73510 59731 |
15TR | 94051 |
30TR | 35290 |
2TỶ | 127946 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 17/09/20
0 | 06 | 5 | 51 52 57 50 56 |
1 | 10 14 15 16 | 6 | 69 63 |
2 | 7 | 73 76 | |
3 | 31 | 8 | |
4 | 46 40 | 9 | 90 |
Quảng Bình - 17/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4350 9340 3510 5290 | 9731 4051 | 1652 | 6873 4863 | 7514 | 6215 | 76 516 4256 4806 7946 | 0257 | 2969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 84 |
200N | 529 |
400N | 2675 6501 3163 |
1TR | 2013 |
3TR | 84957 76283 67783 12167 61934 43845 62879 |
10TR | 21644 69791 |
15TR | 09413 |
30TR | 48188 |
2TỶ | 659400 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 17/09/20
0 | 00 01 | 5 | 57 |
1 | 13 13 | 6 | 67 63 |
2 | 29 | 7 | 79 75 |
3 | 34 | 8 | 88 83 83 84 |
4 | 44 45 | 9 | 91 |
Quảng Trị - 17/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9400 | 6501 9791 | 3163 2013 6283 7783 9413 | 84 1934 1644 | 2675 3845 | 4957 2167 | 8188 | 529 2879 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100