KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 18/09/2020
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 1PD-9PD-5PD-12PD-14PD-4PD 20290 |
G.Nhất | 28162 |
G.Nhì | 39930 04541 |
G.Ba | 12820 49798 74603 74480 79568 99474 |
G.Tư | 2797 7212 6076 9436 |
G.Năm | 5840 4233 8930 4212 1688 0937 |
G.Sáu | 299 612 363 |
G.Bảy | 01 23 53 45 |
Hải Phòng - 18/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9930 2820 4480 5840 8930 0290 | 4541 01 | 8162 7212 4212 612 | 4603 4233 363 23 53 | 9474 | 45 | 6076 9436 | 2797 0937 | 9798 9568 1688 | 299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 41VL38 |
100N | 43 |
200N | 916 |
400N | 5197 1891 1912 |
1TR | 8569 |
3TR | 45509 99058 24409 49025 81534 78643 74641 |
10TR | 82977 55659 |
15TR | 61612 |
30TR | 45474 |
2TỶ | 297863 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 18/09/20
0 | 09 09 | 5 | 59 58 |
1 | 12 12 16 | 6 | 63 69 |
2 | 25 | 7 | 74 77 |
3 | 34 | 8 | |
4 | 43 41 43 | 9 | 97 91 |
Vĩnh Long - 18/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1891 4641 | 1912 1612 | 43 8643 7863 | 1534 5474 | 9025 | 916 | 5197 2977 | 9058 | 8569 5509 4409 5659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 09KS38 |
100N | 09 |
200N | 652 |
400N | 1356 0598 1361 |
1TR | 4251 |
3TR | 84605 06538 88755 93718 05198 87688 53115 |
10TR | 07496 20460 |
15TR | 68111 |
30TR | 30571 |
2TỶ | 567574 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 18/09/20
0 | 05 09 | 5 | 55 51 56 52 |
1 | 11 18 15 | 6 | 60 61 |
2 | 7 | 74 71 | |
3 | 38 | 8 | 88 |
4 | 9 | 96 98 98 |
Bình Dương - 18/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0460 | 1361 4251 8111 0571 | 652 | 7574 | 4605 8755 3115 | 1356 7496 | 0598 6538 3718 5198 7688 | 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 29TV38 |
100N | 02 |
200N | 923 |
400N | 7374 9954 7516 |
1TR | 5026 |
3TR | 69046 63094 03258 47071 37463 08270 98580 |
10TR | 61157 66008 |
15TR | 99711 |
30TR | 95819 |
2TỶ | 579686 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 18/09/20
0 | 08 02 | 5 | 57 58 54 |
1 | 19 11 16 | 6 | 63 |
2 | 26 23 | 7 | 71 70 74 |
3 | 8 | 86 80 | |
4 | 46 | 9 | 94 |
Trà Vinh - 18/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8270 8580 | 7071 9711 | 02 | 923 7463 | 7374 9954 3094 | 7516 5026 9046 9686 | 1157 | 3258 6008 | 5819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 79 |
200N | 089 |
400N | 5900 6472 4896 |
1TR | 7565 |
3TR | 42543 10003 71670 11770 97651 20553 88652 |
10TR | 46152 88381 |
15TR | 87539 |
30TR | 95028 |
2TỶ | 476020 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 18/09/20
0 | 03 00 | 5 | 52 51 53 52 |
1 | 6 | 65 | |
2 | 20 28 | 7 | 70 70 72 79 |
3 | 39 | 8 | 81 89 |
4 | 43 | 9 | 96 |
Gia Lai - 18/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5900 1670 1770 6020 | 7651 8381 | 6472 8652 6152 | 2543 0003 0553 | 7565 | 4896 | 5028 | 79 089 7539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 96 |
200N | 019 |
400N | 4405 8438 8122 |
1TR | 0623 |
3TR | 81955 61312 94862 69362 59313 20661 55719 |
10TR | 10381 19577 |
15TR | 71763 |
30TR | 61184 |
2TỶ | 517744 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 18/09/20
0 | 05 | 5 | 55 |
1 | 12 13 19 19 | 6 | 63 62 62 61 |
2 | 23 22 | 7 | 77 |
3 | 38 | 8 | 84 81 |
4 | 44 | 9 | 96 |
Ninh Thuận - 18/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0661 0381 | 8122 1312 4862 9362 | 0623 9313 1763 | 1184 7744 | 4405 1955 | 96 | 9577 | 8438 | 019 5719 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100