KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 17/01/2018
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 15KD-10KD-13KD 62609 |
G.Nhất | 53142 |
G.Nhì | 13097 95979 |
G.Ba | 67322 03009 05080 08283 10593 11060 |
G.Tư | 0834 4106 7269 7377 |
G.Năm | 5370 7594 2189 8276 9405 3503 |
G.Sáu | 863 905 236 |
G.Bảy | 08 55 71 28 |
Bắc Ninh - 17/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5080 1060 5370 | 71 | 3142 7322 | 8283 0593 3503 863 | 0834 7594 | 9405 905 55 | 4106 8276 236 | 3097 7377 | 08 28 | 5979 3009 7269 2189 2609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 1K3 |
100N | 80 |
200N | 156 |
400N | 7176 0347 1695 |
1TR | 5595 |
3TR | 44541 73867 58034 86002 27224 58794 37568 |
10TR | 89373 09634 |
15TR | 23316 |
30TR | 14637 |
2TỶ | 630253 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 17/01/18
0 | 02 | 5 | 53 56 |
1 | 16 | 6 | 67 68 |
2 | 24 | 7 | 73 76 |
3 | 37 34 34 | 8 | 80 |
4 | 41 47 | 9 | 94 95 95 |
Đồng Nai - 17/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 | 4541 | 6002 | 9373 0253 | 8034 7224 8794 9634 | 1695 5595 | 156 7176 3316 | 0347 3867 4637 | 7568 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T1 |
100N | 11 |
200N | 167 |
400N | 6523 0613 0598 |
1TR | 1906 |
3TR | 07647 51406 76004 11323 58570 85218 72463 |
10TR | 91311 06066 |
15TR | 49462 |
30TR | 08048 |
2TỶ | 750107 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 17/01/18
0 | 07 06 04 06 | 5 | |
1 | 11 18 13 11 | 6 | 62 66 63 67 |
2 | 23 23 | 7 | 70 |
3 | 8 | ||
4 | 48 47 | 9 | 98 |
Cần Thơ - 17/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8570 | 11 1311 | 9462 | 6523 0613 1323 2463 | 6004 | 1906 1406 6066 | 167 7647 0107 | 0598 5218 8048 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T01 |
100N | 45 |
200N | 542 |
400N | 3133 8797 1788 |
1TR | 9215 |
3TR | 57699 17077 40551 87722 52994 05577 12427 |
10TR | 35784 01349 |
15TR | 16030 |
30TR | 26988 |
2TỶ | 907234 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 17/01/18
0 | 5 | 51 | |
1 | 15 | 6 | |
2 | 22 27 | 7 | 77 77 |
3 | 34 30 33 | 8 | 88 84 88 |
4 | 49 42 45 | 9 | 99 94 97 |
Sóc Trăng - 17/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6030 | 0551 | 542 7722 | 3133 | 2994 5784 7234 | 45 9215 | 8797 7077 5577 2427 | 1788 6988 | 7699 1349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 30 |
200N | 842 |
400N | 6762 6437 0989 |
1TR | 0594 |
3TR | 56838 55079 15310 49683 42337 75967 40555 |
10TR | 08281 90428 |
15TR | 22523 |
30TR | 98685 |
2TỶ | 307364 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 17/01/18
0 | 5 | 55 | |
1 | 10 | 6 | 64 67 62 |
2 | 23 28 | 7 | 79 |
3 | 38 37 37 30 | 8 | 85 81 83 89 |
4 | 42 | 9 | 94 |
Đà Nẵng - 17/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 5310 | 8281 | 842 6762 | 9683 2523 | 0594 7364 | 0555 8685 | 6437 2337 5967 | 6838 0428 | 0989 5079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 53 |
200N | 983 |
400N | 6139 6997 8968 |
1TR | 4757 |
3TR | 42704 32292 30451 84110 97275 91537 58212 |
10TR | 50610 56088 |
15TR | 16521 |
30TR | 55605 |
2TỶ | 665102 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 17/01/18
0 | 02 05 04 | 5 | 51 57 53 |
1 | 10 10 12 | 6 | 68 |
2 | 21 | 7 | 75 |
3 | 37 39 | 8 | 88 83 |
4 | 9 | 92 97 |
Khánh Hòa - 17/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4110 0610 | 0451 6521 | 2292 8212 5102 | 53 983 | 2704 | 7275 5605 | 6997 4757 1537 | 8968 6088 | 6139 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100