KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 15/01/2018
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 15KF-12KF-13KF 85298 |
G.Nhất | 66584 |
G.Nhì | 94021 07197 |
G.Ba | 23194 03782 45695 22526 52121 46928 |
G.Tư | 6912 9705 9023 7075 |
G.Năm | 3271 8761 0728 8341 3853 0942 |
G.Sáu | 649 301 994 |
G.Bảy | 45 15 80 46 |
Hà Nội - 15/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 | 4021 2121 3271 8761 8341 301 | 3782 6912 0942 | 9023 3853 | 6584 3194 994 | 5695 9705 7075 45 15 | 2526 46 | 7197 | 6928 0728 5298 | 649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 1C2 |
100N | 01 |
200N | 702 |
400N | 5058 2398 0190 |
1TR | 4011 |
3TR | 59486 93204 83935 17760 37449 99491 24910 |
10TR | 89617 02643 |
15TR | 41327 |
30TR | 16713 |
2TỶ | 512221 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 15/01/18
0 | 04 02 01 | 5 | 58 |
1 | 13 17 10 11 | 6 | 60 |
2 | 21 27 | 7 | |
3 | 35 | 8 | 86 |
4 | 43 49 | 9 | 91 98 90 |
TP. HCM - 15/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0190 7760 4910 | 01 4011 9491 2221 | 702 | 2643 6713 | 3204 | 3935 | 9486 | 9617 1327 | 5058 2398 | 7449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: D03 |
100N | 86 |
200N | 602 |
400N | 6513 9433 0781 |
1TR | 5293 |
3TR | 14597 65612 15491 76015 67405 81178 94379 |
10TR | 37123 02775 |
15TR | 22180 |
30TR | 86598 |
2TỶ | 452578 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 15/01/18
0 | 05 02 | 5 | |
1 | 12 15 13 | 6 | |
2 | 23 | 7 | 78 75 78 79 |
3 | 33 | 8 | 80 81 86 |
4 | 9 | 98 97 91 93 |
Đồng Tháp - 15/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2180 | 0781 5491 | 602 5612 | 6513 9433 5293 7123 | 6015 7405 2775 | 86 | 4597 | 1178 6598 2578 | 4379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T01K3 |
100N | 94 |
200N | 310 |
400N | 4552 8707 3661 |
1TR | 6250 |
3TR | 63673 55377 21678 26275 19674 86337 51751 |
10TR | 21671 13431 |
15TR | 05600 |
30TR | 93012 |
2TỶ | 931447 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 15/01/18
0 | 00 07 | 5 | 51 50 52 |
1 | 12 10 | 6 | 61 |
2 | 7 | 71 73 77 78 75 74 | |
3 | 31 37 | 8 | |
4 | 47 | 9 | 94 |
Cà Mau - 15/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
310 6250 5600 | 3661 1751 1671 3431 | 4552 3012 | 3673 | 94 9674 | 6275 | 8707 5377 6337 1447 | 1678 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 96 |
200N | 233 |
400N | 6665 8238 4760 |
1TR | 0019 |
3TR | 40126 02395 52284 42928 97863 56130 47692 |
10TR | 05347 91995 |
15TR | 47071 |
30TR | 69194 |
2TỶ | 646015 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 15/01/18
0 | 5 | ||
1 | 15 19 | 6 | 63 65 60 |
2 | 26 28 | 7 | 71 |
3 | 30 38 33 | 8 | 84 |
4 | 47 | 9 | 94 95 95 92 96 |
Thừa T. Huế - 15/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4760 6130 | 7071 | 7692 | 233 7863 | 2284 9194 | 6665 2395 1995 6015 | 96 0126 | 5347 | 8238 2928 | 0019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 50 |
200N | 815 |
400N | 0480 4701 0469 |
1TR | 9920 |
3TR | 55632 11086 14493 61422 03707 09521 24706 |
10TR | 83263 97213 |
15TR | 68378 |
30TR | 65885 |
2TỶ | 626982 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 15/01/18
0 | 07 06 01 | 5 | 50 |
1 | 13 15 | 6 | 63 69 |
2 | 22 21 20 | 7 | 78 |
3 | 32 | 8 | 82 85 86 80 |
4 | 9 | 93 |
Phú Yên - 15/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 0480 9920 | 4701 9521 | 5632 1422 6982 | 4493 3263 7213 | 815 5885 | 1086 4706 | 3707 | 8378 | 0469 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100