KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 16/01/2018
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 14KE 13766 |
G.Nhất | 19837 |
G.Nhì | 07606 42385 |
G.Ba | 47087 56438 91653 69267 03282 21195 |
G.Tư | 4577 2896 7929 7377 |
G.Năm | 0334 7000 5916 4124 6482 5611 |
G.Sáu | 038 407 382 |
G.Bảy | 60 20 07 02 |
Quảng Ninh - 16/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7000 60 20 | 5611 | 3282 6482 382 02 | 1653 | 0334 4124 | 2385 1195 | 7606 2896 5916 3766 | 9837 7087 9267 4577 7377 407 07 | 6438 038 | 7929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K03T01 |
100N | 08 |
200N | 092 |
400N | 7056 3338 5281 |
1TR | 7057 |
3TR | 15440 37403 46291 59188 38324 48555 49478 |
10TR | 44768 03164 |
15TR | 50619 |
30TR | 32223 |
2TỶ | 665924 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 16/01/18
0 | 03 08 | 5 | 55 57 56 |
1 | 19 | 6 | 68 64 |
2 | 24 23 24 | 7 | 78 |
3 | 38 | 8 | 88 81 |
4 | 40 | 9 | 91 92 |
Bến Tre - 16/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5440 | 5281 6291 | 092 | 7403 2223 | 8324 3164 5924 | 8555 | 7056 | 7057 | 08 3338 9188 9478 4768 | 0619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 1C |
100N | 42 |
200N | 156 |
400N | 8907 5519 3341 |
1TR | 5336 |
3TR | 03673 51341 82074 40171 46190 92849 77827 |
10TR | 29247 88518 |
15TR | 03008 |
30TR | 40945 |
2TỶ | 922617 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 16/01/18
0 | 08 07 | 5 | 56 |
1 | 17 18 19 | 6 | |
2 | 27 | 7 | 73 74 71 |
3 | 36 | 8 | |
4 | 45 47 41 49 41 42 | 9 | 90 |
Vũng Tàu - 16/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6190 | 3341 1341 0171 | 42 | 3673 | 2074 | 0945 | 156 5336 | 8907 7827 9247 2617 | 8518 3008 | 5519 2849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T1K3 |
100N | 76 |
200N | 221 |
400N | 9532 7679 5755 |
1TR | 5660 |
3TR | 26955 12723 83477 36466 77942 92154 64282 |
10TR | 83635 88803 |
15TR | 13856 |
30TR | 36041 |
2TỶ | 543141 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 16/01/18
0 | 03 | 5 | 56 55 54 55 |
1 | 6 | 66 60 | |
2 | 23 21 | 7 | 77 79 76 |
3 | 35 32 | 8 | 82 |
4 | 41 41 42 | 9 |
Bạc Liêu - 16/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5660 | 221 6041 3141 | 9532 7942 4282 | 2723 8803 | 2154 | 5755 6955 3635 | 76 6466 3856 | 3477 | 7679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 46 |
200N | 631 |
400N | 2154 5477 2517 |
1TR | 8960 |
3TR | 85517 37288 17932 78826 80346 32386 15453 |
10TR | 02908 65015 |
15TR | 19989 |
30TR | 82471 |
2TỶ | 699466 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 16/01/18
0 | 08 | 5 | 53 54 |
1 | 15 17 17 | 6 | 66 60 |
2 | 26 | 7 | 71 77 |
3 | 32 31 | 8 | 89 88 86 |
4 | 46 46 | 9 |
Đắk Lắk - 16/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8960 | 631 2471 | 7932 | 5453 | 2154 | 5015 | 46 8826 0346 2386 9466 | 5477 2517 5517 | 7288 2908 | 9989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 45 |
200N | 768 |
400N | 4454 8991 0138 |
1TR | 6184 |
3TR | 43646 61215 04866 62136 61591 64378 13870 |
10TR | 99462 35778 |
15TR | 83653 |
30TR | 76626 |
2TỶ | 322021 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 16/01/18
0 | 5 | 53 54 | |
1 | 15 | 6 | 62 66 68 |
2 | 21 26 | 7 | 78 78 70 |
3 | 36 38 | 8 | 84 |
4 | 46 45 | 9 | 91 91 |
Quảng Nam - 16/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3870 | 8991 1591 2021 | 9462 | 3653 | 4454 6184 | 45 1215 | 3646 4866 2136 6626 | 768 0138 4378 5778 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100