KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 18/01/2018
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 11KC 41201 |
G.Nhất | 81415 |
G.Nhì | 67252 33787 |
G.Ba | 09739 48094 15123 29155 23283 06298 |
G.Tư | 3953 6591 1586 2762 |
G.Năm | 4876 6162 6483 6491 6591 9204 |
G.Sáu | 247 237 617 |
G.Bảy | 08 04 14 39 |
Hà Nội - 18/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6591 6491 6591 1201 | 7252 2762 6162 | 5123 3283 3953 6483 | 8094 9204 04 14 | 1415 9155 | 1586 4876 | 3787 247 237 617 | 6298 08 | 9739 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K3 |
100N | 14 |
200N | 822 |
400N | 0822 8463 7535 |
1TR | 9155 |
3TR | 61237 58967 91649 91324 83626 21901 69768 |
10TR | 02586 86411 |
15TR | 79115 |
30TR | 31503 |
2TỶ | 827733 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 18/01/18
0 | 03 01 | 5 | 55 |
1 | 15 11 14 | 6 | 67 68 63 |
2 | 24 26 22 22 | 7 | |
3 | 33 37 35 | 8 | 86 |
4 | 49 | 9 |
Tây Ninh - 18/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1901 6411 | 822 0822 | 8463 1503 7733 | 14 1324 | 7535 9155 9115 | 3626 2586 | 1237 8967 | 9768 | 1649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG1K3 |
100N | 28 |
200N | 276 |
400N | 1138 3694 9085 |
1TR | 6657 |
3TR | 04185 21786 35553 00293 35503 01469 75950 |
10TR | 37793 96682 |
15TR | 35365 |
30TR | 60312 |
2TỶ | 517570 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 18/01/18
0 | 03 | 5 | 53 50 57 |
1 | 12 | 6 | 65 69 |
2 | 28 | 7 | 70 76 |
3 | 38 | 8 | 82 85 86 85 |
4 | 9 | 93 93 94 |
An Giang - 18/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5950 7570 | 6682 0312 | 5553 0293 5503 7793 | 3694 | 9085 4185 5365 | 276 1786 | 6657 | 28 1138 | 1469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K3 |
100N | 17 |
200N | 199 |
400N | 4418 3191 6283 |
1TR | 7445 |
3TR | 84808 94310 61935 65437 35742 44721 54742 |
10TR | 29700 29813 |
15TR | 10756 |
30TR | 29632 |
2TỶ | 738933 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 18/01/18
0 | 00 08 | 5 | 56 |
1 | 13 10 18 17 | 6 | |
2 | 21 | 7 | |
3 | 33 32 35 37 | 8 | 83 |
4 | 42 42 45 | 9 | 91 99 |
Bình Thuận - 18/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4310 9700 | 3191 4721 | 5742 4742 9632 | 6283 9813 8933 | 7445 1935 | 0756 | 17 5437 | 4418 4808 | 199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 81 |
200N | 028 |
400N | 0999 0604 8904 |
1TR | 5456 |
3TR | 79279 18258 82470 88949 78955 90689 63601 |
10TR | 92127 16326 |
15TR | 25413 |
30TR | 64152 |
2TỶ | 650269 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 18/01/18
0 | 01 04 04 | 5 | 52 58 55 56 |
1 | 13 | 6 | 69 |
2 | 27 26 28 | 7 | 79 70 |
3 | 8 | 89 81 | |
4 | 49 | 9 | 99 |
Bình Định - 18/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2470 | 81 3601 | 4152 | 5413 | 0604 8904 | 8955 | 5456 6326 | 2127 | 028 8258 | 0999 9279 8949 0689 0269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 78 |
200N | 961 |
400N | 1685 2700 9745 |
1TR | 5643 |
3TR | 02941 73718 33258 92570 55941 36212 70538 |
10TR | 56079 72044 |
15TR | 56663 |
30TR | 81205 |
2TỶ | 643874 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 18/01/18
0 | 05 00 | 5 | 58 |
1 | 18 12 | 6 | 63 61 |
2 | 7 | 74 79 70 78 | |
3 | 38 | 8 | 85 |
4 | 44 41 41 43 45 | 9 |
Quảng Bình - 18/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2700 2570 | 961 2941 5941 | 6212 | 5643 6663 | 2044 3874 | 1685 9745 1205 | 78 3718 3258 0538 | 6079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 84 |
200N | 810 |
400N | 2693 9627 8257 |
1TR | 0168 |
3TR | 01830 49297 28127 31116 46364 44518 23605 |
10TR | 46894 81597 |
15TR | 18960 |
30TR | 07232 |
2TỶ | 717522 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 18/01/18
0 | 05 | 5 | 57 |
1 | 16 18 10 | 6 | 60 64 68 |
2 | 22 27 27 | 7 | |
3 | 32 30 | 8 | 84 |
4 | 9 | 94 97 97 93 |
Quảng Trị - 18/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
810 1830 8960 | 7232 7522 | 2693 | 84 6364 6894 | 3605 | 1116 | 9627 8257 9297 8127 1597 | 0168 4518 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100