KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 19/09/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 8-5-14-15-4-7DM 62198 |
G.Nhất | 45485 |
G.Nhì | 76774 74253 |
G.Ba | 18739 41960 51934 31194 39042 78008 |
G.Tư | 2546 5002 0826 2950 |
G.Năm | 7124 9884 5639 3108 6204 5861 |
G.Sáu | 927 362 456 |
G.Bảy | 95 77 72 22 |
Hà Nội - 19/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1960 2950 | 5861 | 9042 5002 362 72 22 | 4253 | 6774 1934 1194 7124 9884 6204 | 5485 95 | 2546 0826 456 | 927 77 | 8008 3108 2198 | 8739 5639 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 9D2 |
100N | 06 |
200N | 814 |
400N | 9773 2242 0466 |
1TR | 6780 |
3TR | 23953 77945 22836 22716 66876 94644 66426 |
10TR | 82372 18895 |
15TR | 18626 |
30TR | 04115 |
2TỶ | 275622 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 19/09/22
0 | 06 | 5 | 53 |
1 | 15 16 14 | 6 | 66 |
2 | 22 26 26 | 7 | 72 76 73 |
3 | 36 | 8 | 80 |
4 | 45 44 42 | 9 | 95 |
TP. HCM - 19/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6780 | 2242 2372 5622 | 9773 3953 | 814 4644 | 7945 8895 4115 | 06 0466 2836 2716 6876 6426 8626 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: L38 |
100N | 07 |
200N | 727 |
400N | 0892 6535 3296 |
1TR | 5876 |
3TR | 73919 57480 80781 70628 75964 73322 53393 |
10TR | 60332 14459 |
15TR | 87283 |
30TR | 40573 |
2TỶ | 870842 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 19/09/22
0 | 07 | 5 | 59 |
1 | 19 | 6 | 64 |
2 | 28 22 27 | 7 | 73 76 |
3 | 32 35 | 8 | 83 80 81 |
4 | 42 | 9 | 93 92 96 |
Đồng Tháp - 19/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7480 | 0781 | 0892 3322 0332 0842 | 3393 7283 0573 | 5964 | 6535 | 3296 5876 | 07 727 | 0628 | 3919 4459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T09K3 |
100N | 25 |
200N | 284 |
400N | 0780 5172 1132 |
1TR | 7334 |
3TR | 19090 74081 58891 48451 61723 29426 79006 |
10TR | 61869 02809 |
15TR | 61062 |
30TR | 01309 |
2TỶ | 586883 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 19/09/22
0 | 09 09 06 | 5 | 51 |
1 | 6 | 62 69 | |
2 | 23 26 25 | 7 | 72 |
3 | 34 32 | 8 | 83 81 80 84 |
4 | 9 | 90 91 |
Cà Mau - 19/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0780 9090 | 4081 8891 8451 | 5172 1132 1062 | 1723 6883 | 284 7334 | 25 | 9426 9006 | 1869 2809 1309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 98 |
200N | 980 |
400N | 9666 3933 1369 |
1TR | 6016 |
3TR | 17878 81211 39958 82857 99176 91703 40693 |
10TR | 28595 04057 |
15TR | 88803 |
30TR | 15174 |
2TỶ | 016494 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 19/09/22
0 | 03 03 | 5 | 57 58 57 |
1 | 11 16 | 6 | 66 69 |
2 | 7 | 74 78 76 | |
3 | 33 | 8 | 80 |
4 | 9 | 94 95 93 98 |
Thừa T. Huế - 19/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
980 | 1211 | 3933 1703 0693 8803 | 5174 6494 | 8595 | 9666 6016 9176 | 2857 4057 | 98 7878 9958 | 1369 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 03 |
200N | 305 |
400N | 8852 9240 3440 |
1TR | 7254 |
3TR | 06716 55256 51633 38841 30527 14003 96922 |
10TR | 18716 43747 |
15TR | 82063 |
30TR | 33901 |
2TỶ | 128273 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 19/09/22
0 | 01 03 05 03 | 5 | 56 54 52 |
1 | 16 16 | 6 | 63 |
2 | 27 22 | 7 | 73 |
3 | 33 | 8 | |
4 | 47 41 40 40 | 9 |
Phú Yên - 19/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9240 3440 | 8841 3901 | 8852 6922 | 03 1633 4003 2063 8273 | 7254 | 305 | 6716 5256 8716 | 0527 3747 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100