KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 20/09/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 11-7-1-3-10-9-DL 50221 |
G.Nhất | 51429 |
G.Nhì | 03694 87656 |
G.Ba | 84226 05736 37676 53627 63292 57192 |
G.Tư | 9164 3207 6899 0093 |
G.Năm | 0799 2165 7646 4794 0908 0008 |
G.Sáu | 818 799 831 |
G.Bảy | 71 10 04 40 |
Quảng Ninh - 20/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 40 | 831 71 0221 | 3292 7192 | 0093 | 3694 9164 4794 04 | 2165 | 7656 4226 5736 7676 7646 | 3627 3207 | 0908 0008 818 | 1429 6899 0799 799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K38-T9 |
100N | 79 |
200N | 199 |
400N | 4362 3664 6479 |
1TR | 4237 |
3TR | 51930 26005 70605 82874 10420 10971 39039 |
10TR | 72872 68921 |
15TR | 08187 |
30TR | 16629 |
2TỶ | 308925 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 20/09/22
0 | 05 05 | 5 | |
1 | 6 | 62 64 | |
2 | 25 29 21 20 | 7 | 72 74 71 79 79 |
3 | 30 39 37 | 8 | 87 |
4 | 9 | 99 |
Bến Tre - 20/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1930 0420 | 0971 8921 | 4362 2872 | 3664 2874 | 6005 0605 8925 | 4237 8187 | 79 199 6479 9039 6629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 9C |
100N | 86 |
200N | 091 |
400N | 3731 7835 2639 |
1TR | 2992 |
3TR | 21320 23033 75106 31773 23378 46203 41655 |
10TR | 24251 80141 |
15TR | 66182 |
30TR | 97255 |
2TỶ | 108232 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 20/09/22
0 | 06 03 | 5 | 55 51 55 |
1 | 6 | ||
2 | 20 | 7 | 73 78 |
3 | 32 33 31 35 39 | 8 | 82 86 |
4 | 41 | 9 | 92 91 |
Vũng Tàu - 20/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1320 | 091 3731 4251 0141 | 2992 6182 8232 | 3033 1773 6203 | 7835 1655 7255 | 86 5106 | 3378 | 2639 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T9-K3 |
100N | 06 |
200N | 829 |
400N | 5005 6235 8589 |
1TR | 7338 |
3TR | 83647 57238 22626 76002 36737 48572 54694 |
10TR | 22044 49759 |
15TR | 47956 |
30TR | 14088 |
2TỶ | 649428 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 20/09/22
0 | 02 05 06 | 5 | 56 59 |
1 | 6 | ||
2 | 28 26 29 | 7 | 72 |
3 | 38 37 38 35 | 8 | 88 89 |
4 | 44 47 | 9 | 94 |
Bạc Liêu - 20/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6002 8572 | 4694 2044 | 5005 6235 | 06 2626 7956 | 3647 6737 | 7338 7238 4088 9428 | 829 8589 9759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 07 |
200N | 743 |
400N | 3303 0359 8550 |
1TR | 7256 |
3TR | 14288 26566 44967 47268 40181 44459 07585 |
10TR | 08628 33939 |
15TR | 88064 |
30TR | 60011 |
2TỶ | 938258 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 20/09/22
0 | 03 07 | 5 | 58 59 56 59 50 |
1 | 11 | 6 | 64 66 67 68 |
2 | 28 | 7 | |
3 | 39 | 8 | 88 81 85 |
4 | 43 | 9 |
Đắk Lắk - 20/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8550 | 0181 0011 | 743 3303 | 8064 | 7585 | 7256 6566 | 07 4967 | 4288 7268 8628 8258 | 0359 4459 3939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 08 |
200N | 595 |
400N | 3351 4070 7028 |
1TR | 1625 |
3TR | 65026 21637 05965 24946 85762 47939 40048 |
10TR | 28159 44916 |
15TR | 77285 |
30TR | 40821 |
2TỶ | 226231 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 20/09/22
0 | 08 | 5 | 59 51 |
1 | 16 | 6 | 65 62 |
2 | 21 26 25 28 | 7 | 70 |
3 | 31 37 39 | 8 | 85 |
4 | 46 48 | 9 | 95 |
Quảng Nam - 20/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4070 | 3351 0821 6231 | 5762 | 595 1625 5965 7285 | 5026 4946 4916 | 1637 | 08 7028 0048 | 7939 8159 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100