KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 19/02/2018
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 21MS-25MS-6MS-24MS-9MS 81908 |
G.Nhất | 53145 |
G.Nhì | 90629 69735 |
G.Ba | 30382 60319 83055 26591 54729 08744 |
G.Tư | 2854 4371 4738 2051 |
G.Năm | 5875 5561 8879 1052 7692 8898 |
G.Sáu | 904 598 209 |
G.Bảy | 99 05 82 42 |
Hà Nội - 19/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6591 4371 2051 5561 | 0382 1052 7692 82 42 | 8744 2854 904 | 3145 9735 3055 5875 05 | 4738 8898 598 1908 | 0629 0319 4729 8879 209 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 2D2 |
100N | 92 |
200N | 930 |
400N | 0527 2438 4989 |
1TR | 1148 |
3TR | 99127 95823 49193 56391 99619 79020 35376 |
10TR | 52753 84295 |
15TR | 78123 |
30TR | 40884 |
2TỶ | 067901 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 19/02/18
0 | 01 | 5 | 53 |
1 | 19 | 6 | |
2 | 23 27 23 20 27 | 7 | 76 |
3 | 38 30 | 8 | 84 89 |
4 | 48 | 9 | 95 93 91 92 |
TP. HCM - 19/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
930 9020 | 6391 7901 | 92 | 5823 9193 2753 8123 | 0884 | 4295 | 5376 | 0527 9127 | 2438 1148 | 4989 9619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: D08 |
100N | 58 |
200N | 752 |
400N | 3047 7366 3788 |
1TR | 7557 |
3TR | 53140 33465 75778 57134 05377 52631 09849 |
10TR | 28878 20594 |
15TR | 96325 |
30TR | 67583 |
2TỶ | 143530 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 19/02/18
0 | 5 | 57 52 58 | |
1 | 6 | 65 66 | |
2 | 25 | 7 | 78 78 77 |
3 | 30 34 31 | 8 | 83 88 |
4 | 40 49 47 | 9 | 94 |
Đồng Tháp - 19/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3140 3530 | 2631 | 752 | 7583 | 7134 0594 | 3465 6325 | 7366 | 3047 7557 5377 | 58 3788 5778 8878 | 9849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T02K3 |
100N | 77 |
200N | 378 |
400N | 9986 9185 6238 |
1TR | 8138 |
3TR | 51043 80619 65851 81225 57807 81187 85857 |
10TR | 76887 25544 |
15TR | 02592 |
30TR | 67170 |
2TỶ | 626723 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 19/02/18
0 | 07 | 5 | 51 57 |
1 | 19 | 6 | |
2 | 23 25 | 7 | 70 78 77 |
3 | 38 38 | 8 | 87 87 86 85 |
4 | 44 43 | 9 | 92 |
Cà Mau - 19/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7170 | 5851 | 2592 | 1043 6723 | 5544 | 9185 1225 | 9986 | 77 7807 1187 5857 6887 | 378 6238 8138 | 0619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 15 |
200N | 782 |
400N | 2160 4552 8972 |
1TR | 8554 |
3TR | 27401 42356 56189 72196 21936 57690 93496 |
10TR | 01677 33199 |
15TR | 16652 |
30TR | 86429 |
2TỶ | 450730 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 19/02/18
0 | 01 | 5 | 52 56 54 52 |
1 | 15 | 6 | 60 |
2 | 29 | 7 | 77 72 |
3 | 30 36 | 8 | 89 82 |
4 | 9 | 99 96 90 96 |
Thừa T. Huế - 19/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2160 7690 0730 | 7401 | 782 4552 8972 6652 | 8554 | 15 | 2356 2196 1936 3496 | 1677 | 6189 3199 6429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 86 |
200N | 212 |
400N | 3724 8244 9067 |
1TR | 3779 |
3TR | 16632 12428 34037 17432 73548 03591 39511 |
10TR | 37680 04407 |
15TR | 14576 |
30TR | 05750 |
2TỶ | 564934 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 19/02/18
0 | 07 | 5 | 50 |
1 | 11 12 | 6 | 67 |
2 | 28 24 | 7 | 76 79 |
3 | 34 32 37 32 | 8 | 80 86 |
4 | 48 44 | 9 | 91 |
Phú Yên - 19/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7680 5750 | 3591 9511 | 212 6632 7432 | 3724 8244 4934 | 86 4576 | 9067 4037 4407 | 2428 3548 | 3779 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100