KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 18/02/2018
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGC2 |
100N | 58 |
200N | 730 |
400N | 9063 8548 0004 |
1TR | 3842 |
3TR | 85795 04865 75739 27966 29805 57603 71980 |
10TR | 09999 05019 |
15TR | 85429 |
30TR | 51958 |
2TỶ | 981926 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 18/02/18
0 | 05 03 04 | 5 | 58 58 |
1 | 19 | 6 | 65 66 63 |
2 | 26 29 | 7 | |
3 | 39 30 | 8 | 80 |
4 | 42 48 | 9 | 99 95 |
Tiền Giang - 18/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
730 1980 | 3842 | 9063 7603 | 0004 | 5795 4865 9805 | 7966 1926 | 58 8548 1958 | 5739 9999 5019 5429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 2K3 |
100N | 15 |
200N | 628 |
400N | 8633 4511 5862 |
1TR | 9329 |
3TR | 27540 53234 58387 47170 24154 22990 56863 |
10TR | 14868 41081 |
15TR | 59167 |
30TR | 99390 |
2TỶ | 276334 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 18/02/18
0 | 5 | 54 | |
1 | 11 15 | 6 | 67 68 63 62 |
2 | 29 28 | 7 | 70 |
3 | 34 34 33 | 8 | 81 87 |
4 | 40 | 9 | 90 90 |
Kiên Giang - 18/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7540 7170 2990 9390 | 4511 1081 | 5862 | 8633 6863 | 3234 4154 6334 | 15 | 8387 9167 | 628 4868 | 9329 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL2K3 |
100N | 67 |
200N | 125 |
400N | 8069 4590 2297 |
1TR | 8317 |
3TR | 86443 45201 92304 01816 63839 21928 44415 |
10TR | 88943 55201 |
15TR | 35808 |
30TR | 13353 |
2TỶ | 222786 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 18/02/18
0 | 08 01 01 04 | 5 | 53 |
1 | 16 15 17 | 6 | 69 67 |
2 | 28 25 | 7 | |
3 | 39 | 8 | 86 |
4 | 43 43 | 9 | 90 97 |
Đà Lạt - 18/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4590 | 5201 5201 | 6443 8943 3353 | 2304 | 125 4415 | 1816 2786 | 67 2297 8317 | 1928 5808 | 8069 3839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 55 |
200N | 418 |
400N | 8036 3061 5398 |
1TR | 2283 |
3TR | 26808 73130 59840 70640 29869 69321 33247 |
10TR | 55845 71990 |
15TR | 51667 |
30TR | 60653 |
2TỶ | 025384 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 18/02/18
0 | 08 | 5 | 53 55 |
1 | 18 | 6 | 67 69 61 |
2 | 21 | 7 | |
3 | 30 36 | 8 | 84 83 |
4 | 45 40 40 47 | 9 | 90 98 |
Khánh Hòa - 18/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3130 9840 0640 1990 | 3061 9321 | 2283 0653 | 5384 | 55 5845 | 8036 | 3247 1667 | 418 5398 6808 | 9869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 62 |
200N | 279 |
400N | 5652 0007 3764 |
1TR | 4622 |
3TR | 06787 80383 53429 10977 74020 78942 97537 |
10TR | 34054 26179 |
15TR | 12189 |
30TR | 50666 |
2TỶ | 471914 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 18/02/18
0 | 07 | 5 | 54 52 |
1 | 14 | 6 | 66 64 62 |
2 | 29 20 22 | 7 | 79 77 79 |
3 | 37 | 8 | 89 87 83 |
4 | 42 | 9 |
Kon Tum - 18/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4020 | 62 5652 4622 8942 | 0383 | 3764 4054 1914 | 0666 | 0007 6787 0977 7537 | 279 3429 6179 2189 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100