KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 21/09/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 15-9-14-5-2-7DK 44823 |
G.Nhất | 04642 |
G.Nhì | 28539 90167 |
G.Ba | 57514 55801 03094 14585 30266 70855 |
G.Tư | 7785 6343 5951 3385 |
G.Năm | 5136 4603 1640 7743 5004 9439 |
G.Sáu | 380 518 321 |
G.Bảy | 05 26 16 94 |
Bắc Ninh - 21/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1640 380 | 5801 5951 321 | 4642 | 6343 4603 7743 4823 | 7514 3094 5004 94 | 4585 0855 7785 3385 05 | 0266 5136 26 16 | 0167 | 518 | 8539 9439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 9K3 |
100N | 08 |
200N | 831 |
400N | 8723 8557 8502 |
1TR | 8909 |
3TR | 70968 62032 18100 05136 90216 33070 81725 |
10TR | 78439 85049 |
15TR | 12905 |
30TR | 59793 |
2TỶ | 600470 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 21/09/22
0 | 05 00 09 02 08 | 5 | 57 |
1 | 16 | 6 | 68 |
2 | 25 23 | 7 | 70 70 |
3 | 39 32 36 31 | 8 | |
4 | 49 | 9 | 93 |
Đồng Nai - 21/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8100 3070 0470 | 831 | 8502 2032 | 8723 9793 | 1725 2905 | 5136 0216 | 8557 | 08 0968 | 8909 8439 5049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T9 |
100N | 74 |
200N | 949 |
400N | 2489 3754 7758 |
1TR | 8330 |
3TR | 55416 85871 60953 37084 07079 30790 56631 |
10TR | 96982 88523 |
15TR | 77878 |
30TR | 34832 |
2TỶ | 619143 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 21/09/22
0 | 5 | 53 54 58 | |
1 | 16 | 6 | |
2 | 23 | 7 | 78 71 79 74 |
3 | 32 31 30 | 8 | 82 84 89 |
4 | 43 49 | 9 | 90 |
Cần Thơ - 21/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8330 0790 | 5871 6631 | 6982 4832 | 0953 8523 9143 | 74 3754 7084 | 5416 | 7758 7878 | 949 2489 7079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: T9K3 |
100N | 88 |
200N | 168 |
400N | 0380 7100 0629 |
1TR | 6656 |
3TR | 13369 27049 04393 18622 80559 39958 44333 |
10TR | 65629 10790 |
15TR | 68950 |
30TR | 33219 |
2TỶ | 446354 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 21/09/22
0 | 00 | 5 | 54 50 59 58 56 |
1 | 19 | 6 | 69 68 |
2 | 29 22 29 | 7 | |
3 | 33 | 8 | 80 88 |
4 | 49 | 9 | 90 93 |
Sóc Trăng - 21/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0380 7100 0790 8950 | 8622 | 4393 4333 | 6354 | 6656 | 88 168 9958 | 0629 3369 7049 0559 5629 3219 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 60 |
200N | 072 |
400N | 8983 2562 0211 |
1TR | 2458 |
3TR | 66419 77796 22338 96902 07076 79069 95467 |
10TR | 23083 99178 |
15TR | 51374 |
30TR | 47950 |
2TỶ | 506766 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 21/09/22
0 | 02 | 5 | 50 58 |
1 | 19 11 | 6 | 66 69 67 62 60 |
2 | 7 | 74 78 76 72 | |
3 | 38 | 8 | 83 83 |
4 | 9 | 96 |
Đà Nẵng - 21/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 7950 | 0211 | 072 2562 6902 | 8983 3083 | 1374 | 7796 7076 6766 | 5467 | 2458 2338 9178 | 6419 9069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 13 |
200N | 050 |
400N | 5583 4543 1815 |
1TR | 2008 |
3TR | 15148 31172 60499 71235 92967 45211 30648 |
10TR | 42910 19274 |
15TR | 13231 |
30TR | 34843 |
2TỶ | 984745 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 21/09/22
0 | 08 | 5 | 50 |
1 | 10 11 15 13 | 6 | 67 |
2 | 7 | 74 72 | |
3 | 31 35 | 8 | 83 |
4 | 45 43 48 48 43 | 9 | 99 |
Khánh Hòa - 21/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
050 2910 | 5211 3231 | 1172 | 13 5583 4543 4843 | 9274 | 1815 1235 4745 | 2967 | 2008 5148 0648 | 0499 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100