KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 21/01/2018
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 10LZ-15LZ-11LZ 87139 |
G.Nhất | 63885 |
G.Nhì | 58043 68562 |
G.Ba | 08290 48249 90725 61815 73354 79862 |
G.Tư | 5708 2001 7276 7111 |
G.Năm | 4202 5585 4054 6736 7770 7922 |
G.Sáu | 896 943 594 |
G.Bảy | 52 80 48 71 |
Thái Bình - 21/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8290 7770 80 | 2001 7111 71 | 8562 9862 4202 7922 52 | 8043 943 | 3354 4054 594 | 3885 0725 1815 5585 | 7276 6736 896 | 5708 48 | 8249 7139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGC1 |
100N | 84 |
200N | 951 |
400N | 2202 8585 5089 |
1TR | 2122 |
3TR | 73027 36945 39644 68104 58920 17362 40697 |
10TR | 63424 32471 |
15TR | 15073 |
30TR | 43195 |
2TỶ | 834480 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 21/01/18
0 | 04 02 | 5 | 51 |
1 | 6 | 62 | |
2 | 24 27 20 22 | 7 | 73 71 |
3 | 8 | 80 85 89 84 | |
4 | 45 44 | 9 | 95 97 |
Tiền Giang - 21/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8920 4480 | 951 2471 | 2202 2122 7362 | 5073 | 84 9644 8104 3424 | 8585 6945 3195 | 3027 0697 | 5089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 1K3 |
100N | 31 |
200N | 170 |
400N | 0460 3630 5752 |
1TR | 4949 |
3TR | 65223 11682 63246 75782 29702 76752 12977 |
10TR | 96815 79879 |
15TR | 59691 |
30TR | 43634 |
2TỶ | 199437 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 21/01/18
0 | 02 | 5 | 52 52 |
1 | 15 | 6 | 60 |
2 | 23 | 7 | 79 77 70 |
3 | 37 34 30 31 | 8 | 82 82 |
4 | 46 49 | 9 | 91 |
Kiên Giang - 21/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
170 0460 3630 | 31 9691 | 5752 1682 5782 9702 6752 | 5223 | 3634 | 6815 | 3246 | 2977 9437 | 4949 9879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL1K3 |
100N | 15 |
200N | 000 |
400N | 1398 1773 5103 |
1TR | 2240 |
3TR | 52306 64760 89122 46966 42556 07739 76061 |
10TR | 87514 17244 |
15TR | 63169 |
30TR | 81204 |
2TỶ | 263095 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 21/01/18
0 | 04 06 03 00 | 5 | 56 |
1 | 14 15 | 6 | 69 60 66 61 |
2 | 22 | 7 | 73 |
3 | 39 | 8 | |
4 | 44 40 | 9 | 95 98 |
Đà Lạt - 21/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
000 2240 4760 | 6061 | 9122 | 1773 5103 | 7514 7244 1204 | 15 3095 | 2306 6966 2556 | 1398 | 7739 3169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 32 |
200N | 294 |
400N | 2709 3862 3502 |
1TR | 2392 |
3TR | 97148 61978 48061 49981 51938 83193 43902 |
10TR | 66449 35382 |
15TR | 29983 |
30TR | 63642 |
2TỶ | 817145 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 21/01/18
0 | 02 09 02 | 5 | |
1 | 6 | 61 62 | |
2 | 7 | 78 | |
3 | 38 32 | 8 | 83 82 81 |
4 | 45 42 49 48 | 9 | 93 92 94 |
Khánh Hòa - 21/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8061 9981 | 32 3862 3502 2392 3902 5382 3642 | 3193 9983 | 294 | 7145 | 7148 1978 1938 | 2709 6449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 71 |
200N | 805 |
400N | 4771 1814 7519 |
1TR | 5734 |
3TR | 94670 29024 95696 04490 32559 51389 35611 |
10TR | 45728 24464 |
15TR | 86566 |
30TR | 50220 |
2TỶ | 597318 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 21/01/18
0 | 05 | 5 | 59 |
1 | 18 11 14 19 | 6 | 66 64 |
2 | 20 28 24 | 7 | 70 71 71 |
3 | 34 | 8 | 89 |
4 | 9 | 96 90 |
Kon Tum - 21/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4670 4490 0220 | 71 4771 5611 | 1814 5734 9024 4464 | 805 | 5696 6566 | 5728 7318 | 7519 2559 1389 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100