KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 23/01/2018
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 13LX 33101 |
G.Nhất | 13699 |
G.Nhì | 06448 53556 |
G.Ba | 41545 87121 33421 79329 40417 74711 |
G.Tư | 5473 9173 0155 1088 |
G.Năm | 2857 7772 9878 6304 2992 6155 |
G.Sáu | 162 482 521 |
G.Bảy | 98 00 30 29 |
Quảng Ninh - 23/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 30 | 7121 3421 4711 521 3101 | 7772 2992 162 482 | 5473 9173 | 6304 | 1545 0155 6155 | 3556 | 0417 2857 | 6448 1088 9878 98 | 3699 9329 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K04T01 |
100N | 89 |
200N | 853 |
400N | 0710 4918 8197 |
1TR | 8098 |
3TR | 73178 10099 75555 72966 29012 09236 83177 |
10TR | 79297 54444 |
15TR | 76118 |
30TR | 92135 |
2TỶ | 714772 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 23/01/18
0 | 5 | 55 53 | |
1 | 18 12 10 18 | 6 | 66 |
2 | 7 | 72 78 77 | |
3 | 35 36 | 8 | 89 |
4 | 44 | 9 | 97 99 98 97 |
Bến Tre - 23/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0710 | 9012 4772 | 853 | 4444 | 5555 2135 | 2966 9236 | 8197 3177 9297 | 4918 8098 3178 6118 | 89 0099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 1D |
100N | 21 |
200N | 483 |
400N | 5983 2026 3686 |
1TR | 0705 |
3TR | 55702 72942 59600 77547 10146 97920 98852 |
10TR | 14927 04419 |
15TR | 79947 |
30TR | 14370 |
2TỶ | 384748 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 23/01/18
0 | 02 00 05 | 5 | 52 |
1 | 19 | 6 | |
2 | 27 20 26 21 | 7 | 70 |
3 | 8 | 83 86 83 | |
4 | 48 47 42 47 46 | 9 |
Vũng Tàu - 23/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9600 7920 4370 | 21 | 5702 2942 8852 | 483 5983 | 0705 | 2026 3686 0146 | 7547 4927 9947 | 4748 | 4419 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T1K4 |
100N | 38 |
200N | 936 |
400N | 4234 1793 1423 |
1TR | 4433 |
3TR | 61830 92477 81197 97518 39007 67729 54472 |
10TR | 97184 41624 |
15TR | 72639 |
30TR | 17886 |
2TỶ | 196320 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 23/01/18
0 | 07 | 5 | |
1 | 18 | 6 | |
2 | 20 24 29 23 | 7 | 77 72 |
3 | 39 30 33 34 36 38 | 8 | 86 84 |
4 | 9 | 97 93 |
Bạc Liêu - 23/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1830 6320 | 4472 | 1793 1423 4433 | 4234 7184 1624 | 936 7886 | 2477 1197 9007 | 38 7518 | 7729 2639 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 71 |
200N | 226 |
400N | 6185 0453 4211 |
1TR | 1729 |
3TR | 29348 75419 97576 58831 88090 33021 52484 |
10TR | 97638 66164 |
15TR | 58925 |
30TR | 43835 |
2TỶ | 889642 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 23/01/18
0 | 5 | 53 | |
1 | 19 11 | 6 | 64 |
2 | 25 21 29 26 | 7 | 76 71 |
3 | 35 38 31 | 8 | 84 85 |
4 | 42 48 | 9 | 90 |
Đắk Lắk - 23/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8090 | 71 4211 8831 3021 | 9642 | 0453 | 2484 6164 | 6185 8925 3835 | 226 7576 | 9348 7638 | 1729 5419 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 61 |
200N | 718 |
400N | 9796 7783 4078 |
1TR | 4306 |
3TR | 12222 56653 49088 74593 46211 50129 41259 |
10TR | 99675 66131 |
15TR | 50189 |
30TR | 92560 |
2TỶ | 672593 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 23/01/18
0 | 06 | 5 | 53 59 |
1 | 11 18 | 6 | 60 61 |
2 | 22 29 | 7 | 75 78 |
3 | 31 | 8 | 89 88 83 |
4 | 9 | 93 93 96 |
Quảng Nam - 23/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2560 | 61 6211 6131 | 2222 | 7783 6653 4593 2593 | 9675 | 9796 4306 | 718 4078 9088 | 0129 1259 0189 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100