KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 21/04/2019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 4MQ-5MQ-11MQ 66103 |
G.Nhất | 27160 |
G.Nhì | 68035 90974 |
G.Ba | 16919 77595 01238 94869 69102 48123 |
G.Tư | 1026 6369 5971 3693 |
G.Năm | 5829 0982 9569 9232 4006 0339 |
G.Sáu | 741 391 001 |
G.Bảy | 66 64 30 89 |
Thái Bình - 21/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7160 30 | 5971 741 391 001 | 9102 0982 9232 | 8123 3693 6103 | 0974 64 | 8035 7595 | 1026 4006 66 | 1238 | 6919 4869 6369 5829 9569 0339 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG4C |
100N | 91 |
200N | 233 |
400N | 0330 2243 1904 |
1TR | 6873 |
3TR | 86062 13052 36820 55883 28200 15606 97257 |
10TR | 36805 72561 |
15TR | 82278 |
30TR | 06761 |
2TỶ | 945466 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 21/04/19
0 | 05 00 06 04 | 5 | 52 57 |
1 | 6 | 66 61 61 62 | |
2 | 20 | 7 | 78 73 |
3 | 30 33 | 8 | 83 |
4 | 43 | 9 | 91 |
Tiền Giang - 21/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0330 6820 8200 | 91 2561 6761 | 6062 3052 | 233 2243 6873 5883 | 1904 | 6805 | 5606 5466 | 7257 | 2278 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 4K3 |
100N | 55 |
200N | 960 |
400N | 6161 0599 2775 |
1TR | 0684 |
3TR | 11757 56596 86362 25733 42463 95784 13877 |
10TR | 38055 87724 |
15TR | 40138 |
30TR | 64895 |
2TỶ | 458973 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 21/04/19
0 | 5 | 55 57 55 | |
1 | 6 | 62 63 61 60 | |
2 | 24 | 7 | 73 77 75 |
3 | 38 33 | 8 | 84 84 |
4 | 9 | 95 96 99 |
Kiên Giang - 21/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
960 | 6161 | 6362 | 5733 2463 8973 | 0684 5784 7724 | 55 2775 8055 4895 | 6596 | 1757 3877 | 0138 | 0599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL4K3 |
100N | 43 |
200N | 654 |
400N | 2788 2527 1867 |
1TR | 6718 |
3TR | 39455 51441 82103 85618 68555 83251 17276 |
10TR | 05541 60340 |
15TR | 37231 |
30TR | 29506 |
2TỶ | 852526 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 21/04/19
0 | 06 03 | 5 | 55 55 51 54 |
1 | 18 18 | 6 | 67 |
2 | 26 27 | 7 | 76 |
3 | 31 | 8 | 88 |
4 | 41 40 41 43 | 9 |
Đà Lạt - 21/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0340 | 1441 3251 5541 7231 | 43 2103 | 654 | 9455 8555 | 7276 9506 2526 | 2527 1867 | 2788 6718 5618 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 41 |
200N | 705 |
400N | 0343 7554 1018 |
1TR | 4631 |
3TR | 26516 63376 06502 45343 48435 57088 00219 |
10TR | 05767 64579 |
15TR | 54878 |
30TR | 73015 |
2TỶ | 628491 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 21/04/19
0 | 02 05 | 5 | 54 |
1 | 15 16 19 18 | 6 | 67 |
2 | 7 | 78 79 76 | |
3 | 35 31 | 8 | 88 |
4 | 43 43 41 | 9 | 91 |
Khánh Hòa - 21/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
41 4631 8491 | 6502 | 0343 5343 | 7554 | 705 8435 3015 | 6516 3376 | 5767 | 1018 7088 4878 | 0219 4579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 08 |
200N | 685 |
400N | 3098 5353 0828 |
1TR | 1153 |
3TR | 16396 52970 69539 90816 50391 95574 23177 |
10TR | 83630 67428 |
15TR | 84827 |
30TR | 83191 |
2TỶ | 997590 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 21/04/19
0 | 08 | 5 | 53 53 |
1 | 16 | 6 | |
2 | 27 28 28 | 7 | 70 74 77 |
3 | 30 39 | 8 | 85 |
4 | 9 | 90 91 96 91 98 |
Kon Tum - 21/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2970 3630 7590 | 0391 3191 | 5353 1153 | 5574 | 685 | 6396 0816 | 3177 4827 | 08 3098 0828 7428 | 9539 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100