KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 25/01/2018
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 7LT 60568 |
G.Nhất | 70326 |
G.Nhì | 72389 18622 |
G.Ba | 41497 24533 90944 06093 71919 77901 |
G.Tư | 9521 7446 5567 9402 |
G.Năm | 9875 7832 2554 9162 0236 6892 |
G.Sáu | 275 091 132 |
G.Bảy | 93 00 41 09 |
Hà Nội - 25/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 | 7901 9521 091 41 | 8622 9402 7832 9162 6892 132 | 4533 6093 93 | 0944 2554 | 9875 275 | 0326 7446 0236 | 1497 5567 | 0568 | 2389 1919 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K4 |
100N | 89 |
200N | 086 |
400N | 7175 3498 6675 |
1TR | 7092 |
3TR | 01008 61541 30201 68879 40047 08828 02831 |
10TR | 73189 31409 |
15TR | 09487 |
30TR | 77145 |
2TỶ | 535820 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 25/01/18
0 | 09 08 01 | 5 | |
1 | 6 | ||
2 | 20 28 | 7 | 79 75 75 |
3 | 31 | 8 | 87 89 86 89 |
4 | 45 41 47 | 9 | 92 98 |
Tây Ninh - 25/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5820 | 1541 0201 2831 | 7092 | 7175 6675 7145 | 086 | 0047 9487 | 3498 1008 8828 | 89 8879 3189 1409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG1K4 |
100N | 83 |
200N | 566 |
400N | 7397 5140 9892 |
1TR | 3956 |
3TR | 35037 32436 23781 61577 26774 42712 53509 |
10TR | 22298 20963 |
15TR | 30606 |
30TR | 89595 |
2TỶ | 234226 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 25/01/18
0 | 06 09 | 5 | 56 |
1 | 12 | 6 | 63 66 |
2 | 26 | 7 | 77 74 |
3 | 37 36 | 8 | 81 83 |
4 | 40 | 9 | 95 98 97 92 |
An Giang - 25/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5140 | 3781 | 9892 2712 | 83 0963 | 6774 | 9595 | 566 3956 2436 0606 4226 | 7397 5037 1577 | 2298 | 3509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K4 |
100N | 16 |
200N | 552 |
400N | 1902 4677 9740 |
1TR | 5105 |
3TR | 84812 03276 34131 01198 16272 30533 65849 |
10TR | 41978 93373 |
15TR | 82984 |
30TR | 56327 |
2TỶ | 880399 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 25/01/18
0 | 05 02 | 5 | 52 |
1 | 12 16 | 6 | |
2 | 27 | 7 | 78 73 76 72 77 |
3 | 31 33 | 8 | 84 |
4 | 49 40 | 9 | 99 98 |
Bình Thuận - 25/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9740 | 4131 | 552 1902 4812 6272 | 0533 3373 | 2984 | 5105 | 16 3276 | 4677 6327 | 1198 1978 | 5849 0399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 96 |
200N | 042 |
400N | 0921 9426 6255 |
1TR | 7560 |
3TR | 27832 53815 95744 54062 70811 50214 76775 |
10TR | 09091 14275 |
15TR | 32117 |
30TR | 43330 |
2TỶ | 179436 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 25/01/18
0 | 5 | 55 | |
1 | 17 15 11 14 | 6 | 62 60 |
2 | 21 26 | 7 | 75 75 |
3 | 36 30 32 | 8 | |
4 | 44 42 | 9 | 91 96 |
Bình Định - 25/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7560 3330 | 0921 0811 9091 | 042 7832 4062 | 5744 0214 | 6255 3815 6775 4275 | 96 9426 9436 | 2117 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 75 |
200N | 423 |
400N | 9796 7600 7943 |
1TR | 4920 |
3TR | 49300 67276 45283 04260 57840 51544 15114 |
10TR | 72632 80253 |
15TR | 85659 |
30TR | 90762 |
2TỶ | 933697 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 25/01/18
0 | 00 00 | 5 | 59 53 |
1 | 14 | 6 | 62 60 |
2 | 20 23 | 7 | 76 75 |
3 | 32 | 8 | 83 |
4 | 40 44 43 | 9 | 97 96 |
Quảng Bình - 25/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7600 4920 9300 4260 7840 | 2632 0762 | 423 7943 5283 0253 | 1544 5114 | 75 | 9796 7276 | 3697 | 5659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 01 |
200N | 283 |
400N | 8813 2201 1585 |
1TR | 1096 |
3TR | 17989 99395 82022 19794 48727 10074 72886 |
10TR | 55772 57116 |
15TR | 89795 |
30TR | 27534 |
2TỶ | 166988 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 25/01/18
0 | 01 01 | 5 | |
1 | 16 13 | 6 | |
2 | 22 27 | 7 | 72 74 |
3 | 34 | 8 | 88 89 86 85 83 |
4 | 9 | 95 95 94 96 |
Quảng Trị - 25/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
01 2201 | 2022 5772 | 283 8813 | 9794 0074 7534 | 1585 9395 9795 | 1096 2886 7116 | 8727 | 6988 | 7989 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100