KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 25/09/2020
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 3QV-9QV-4QV-12QV-13QV-14QV 98018 |
G.Nhất | 47391 |
G.Nhì | 46411 34513 |
G.Ba | 02594 91533 20134 73795 31040 19707 |
G.Tư | 6049 1001 4034 5340 |
G.Năm | 0915 8701 5417 9493 1237 7007 |
G.Sáu | 672 078 318 |
G.Bảy | 02 77 78 65 |
Hải Phòng - 25/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1040 5340 | 7391 6411 1001 8701 | 672 02 | 4513 1533 9493 | 2594 0134 4034 | 3795 0915 65 | 9707 5417 1237 7007 77 | 078 318 78 8018 | 6049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 41VL39 |
100N | 91 |
200N | 987 |
400N | 5700 9047 8554 |
1TR | 3304 |
3TR | 87608 29511 06471 04008 63732 20617 43598 |
10TR | 44795 82030 |
15TR | 31514 |
30TR | 32968 |
2TỶ | 489386 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 25/09/20
0 | 08 08 04 00 | 5 | 54 |
1 | 14 11 17 | 6 | 68 |
2 | 7 | 71 | |
3 | 30 32 | 8 | 86 87 |
4 | 47 | 9 | 95 98 91 |
Vĩnh Long - 25/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5700 2030 | 91 9511 6471 | 3732 | 8554 3304 1514 | 4795 | 9386 | 987 9047 0617 | 7608 4008 3598 2968 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 09KS39 |
100N | 26 |
200N | 451 |
400N | 6495 4263 9341 |
1TR | 3699 |
3TR | 86724 20853 93311 21507 00871 39780 25302 |
10TR | 45931 91716 |
15TR | 39392 |
30TR | 00925 |
2TỶ | 083289 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 25/09/20
0 | 07 02 | 5 | 53 51 |
1 | 16 11 | 6 | 63 |
2 | 25 24 26 | 7 | 71 |
3 | 31 | 8 | 89 80 |
4 | 41 | 9 | 92 99 95 |
Bình Dương - 25/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9780 | 451 9341 3311 0871 5931 | 5302 9392 | 4263 0853 | 6724 | 6495 0925 | 26 1716 | 1507 | 3699 3289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 29TV39 |
100N | 59 |
200N | 958 |
400N | 9193 0155 0553 |
1TR | 8367 |
3TR | 11114 17348 60639 49181 60540 96568 91267 |
10TR | 95421 48542 |
15TR | 31890 |
30TR | 82049 |
2TỶ | 711842 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 25/09/20
0 | 5 | 55 53 58 59 | |
1 | 14 | 6 | 68 67 67 |
2 | 21 | 7 | |
3 | 39 | 8 | 81 |
4 | 42 49 42 48 40 | 9 | 90 93 |
Trà Vinh - 25/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0540 1890 | 9181 5421 | 8542 1842 | 9193 0553 | 1114 | 0155 | 8367 1267 | 958 7348 6568 | 59 0639 2049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 76 |
200N | 226 |
400N | 9591 2020 2848 |
1TR | 9099 |
3TR | 47556 12438 69408 84927 18517 51678 84240 |
10TR | 03632 11962 |
15TR | 60191 |
30TR | 56885 |
2TỶ | 834088 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 25/09/20
0 | 08 | 5 | 56 |
1 | 17 | 6 | 62 |
2 | 27 20 26 | 7 | 78 76 |
3 | 32 38 | 8 | 88 85 |
4 | 40 48 | 9 | 91 99 91 |
Gia Lai - 25/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2020 4240 | 9591 0191 | 3632 1962 | 6885 | 76 226 7556 | 4927 8517 | 2848 2438 9408 1678 4088 | 9099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 99 |
200N | 870 |
400N | 5901 3736 2460 |
1TR | 4106 |
3TR | 33804 72142 04240 64147 20014 74628 47455 |
10TR | 65968 91283 |
15TR | 05861 |
30TR | 22646 |
2TỶ | 333325 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 25/09/20
0 | 04 06 01 | 5 | 55 |
1 | 14 | 6 | 61 68 60 |
2 | 25 28 | 7 | 70 |
3 | 36 | 8 | 83 |
4 | 46 42 40 47 | 9 | 99 |
Ninh Thuận - 25/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
870 2460 4240 | 5901 5861 | 2142 | 1283 | 3804 0014 | 7455 3325 | 3736 4106 2646 | 4147 | 4628 5968 | 99 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100