KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 26/01/2018
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 7LS-11LS-15LS 82445 |
G.Nhất | 20544 |
G.Nhì | 05617 05935 |
G.Ba | 54781 66814 49277 16230 51047 69991 |
G.Tư | 0072 0863 6993 9196 |
G.Năm | 5126 8532 5012 6428 7920 9243 |
G.Sáu | 311 690 580 |
G.Bảy | 01 64 46 95 |
Hải Phòng - 26/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6230 7920 690 580 | 4781 9991 311 01 | 0072 8532 5012 | 0863 6993 9243 | 0544 6814 64 | 5935 95 2445 | 9196 5126 46 | 5617 9277 1047 | 6428 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 39VL04 |
100N | 09 |
200N | 696 |
400N | 6752 5905 1873 |
1TR | 5133 |
3TR | 63623 00378 85145 33667 90121 64854 20711 |
10TR | 93331 93129 |
15TR | 46024 |
30TR | 12996 |
2TỶ | 619355 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 26/01/18
0 | 05 09 | 5 | 55 54 52 |
1 | 11 | 6 | 67 |
2 | 24 29 23 21 | 7 | 78 73 |
3 | 31 33 | 8 | |
4 | 45 | 9 | 96 96 |
Vĩnh Long - 26/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0121 0711 3331 | 6752 | 1873 5133 3623 | 4854 6024 | 5905 5145 9355 | 696 2996 | 3667 | 0378 | 09 3129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 01KS04 |
100N | 59 |
200N | 103 |
400N | 9166 1282 4358 |
1TR | 8612 |
3TR | 54032 06244 42890 38540 59938 66825 07728 |
10TR | 56548 16905 |
15TR | 72189 |
30TR | 30342 |
2TỶ | 806483 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 26/01/18
0 | 05 03 | 5 | 58 59 |
1 | 12 | 6 | 66 |
2 | 25 28 | 7 | |
3 | 32 38 | 8 | 83 89 82 |
4 | 42 48 44 40 | 9 | 90 |
Bình Dương - 26/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2890 8540 | 1282 8612 4032 0342 | 103 6483 | 6244 | 6825 6905 | 9166 | 4358 9938 7728 6548 | 59 2189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 27TV04 |
100N | 45 |
200N | 845 |
400N | 0686 7453 4884 |
1TR | 8582 |
3TR | 82660 85510 32160 48292 72020 61565 26450 |
10TR | 33857 24371 |
15TR | 73868 |
30TR | 76761 |
2TỶ | 473768 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 26/01/18
0 | 5 | 57 50 53 | |
1 | 10 | 6 | 68 61 68 60 60 65 |
2 | 20 | 7 | 71 |
3 | 8 | 82 86 84 | |
4 | 45 45 | 9 | 92 |
Trà Vinh - 26/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2660 5510 2160 2020 6450 | 4371 6761 | 8582 8292 | 7453 | 4884 | 45 845 1565 | 0686 | 3857 | 3868 3768 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 73 |
200N | 035 |
400N | 4405 0270 6533 |
1TR | 4691 |
3TR | 07046 87082 64241 74107 49400 47841 81186 |
10TR | 81792 40542 |
15TR | 95299 |
30TR | 59345 |
2TỶ | 159337 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 26/01/18
0 | 07 00 05 | 5 | |
1 | 6 | ||
2 | 7 | 70 73 | |
3 | 37 33 35 | 8 | 82 86 |
4 | 45 42 46 41 41 | 9 | 99 92 91 |
Gia Lai - 26/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0270 9400 | 4691 4241 7841 | 7082 1792 0542 | 73 6533 | 035 4405 9345 | 7046 1186 | 4107 9337 | 5299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 32 |
200N | 492 |
400N | 1224 5062 7703 |
1TR | 9024 |
3TR | 77836 66843 12939 81652 79901 08948 97737 |
10TR | 93384 30367 |
15TR | 35662 |
30TR | 02350 |
2TỶ | 641164 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 26/01/18
0 | 01 03 | 5 | 50 52 |
1 | 6 | 64 62 67 62 | |
2 | 24 24 | 7 | |
3 | 36 39 37 32 | 8 | 84 |
4 | 43 48 | 9 | 92 |
Ninh Thuận - 26/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2350 | 9901 | 32 492 5062 1652 5662 | 7703 6843 | 1224 9024 3384 1164 | 7836 | 7737 0367 | 8948 | 2939 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100