KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 29/01/2018
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 13LP-11LP-1LP 75547 |
G.Nhất | 01072 |
G.Nhì | 40135 21672 |
G.Ba | 65341 42737 01717 36133 78004 58957 |
G.Tư | 3026 0388 6953 6672 |
G.Năm | 4650 9224 1015 2839 5845 8902 |
G.Sáu | 045 970 726 |
G.Bảy | 32 94 50 33 |
Hà Nội - 29/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4650 970 50 | 5341 | 1072 1672 6672 8902 32 | 6133 6953 33 | 8004 9224 94 | 0135 1015 5845 045 | 3026 726 | 2737 1717 8957 5547 | 0388 | 2839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 1E2 |
100N | 59 |
200N | 565 |
400N | 7991 0400 5969 |
1TR | 4496 |
3TR | 20798 84895 86392 70746 23188 56971 13623 |
10TR | 72480 01492 |
15TR | 06847 |
30TR | 18036 |
2TỶ | 549743 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 29/01/18
0 | 00 | 5 | 59 |
1 | 6 | 69 65 | |
2 | 23 | 7 | 71 |
3 | 36 | 8 | 80 88 |
4 | 43 47 46 | 9 | 92 98 95 92 96 91 |
TP. HCM - 29/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0400 2480 | 7991 6971 | 6392 1492 | 3623 9743 | 565 4895 | 4496 0746 8036 | 6847 | 0798 3188 | 59 5969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: D05 |
100N | 07 |
200N | 284 |
400N | 4078 8419 6655 |
1TR | 6517 |
3TR | 11733 16443 86418 44651 23279 44253 44529 |
10TR | 25876 83375 |
15TR | 77555 |
30TR | 94606 |
2TỶ | 261125 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 29/01/18
0 | 06 07 | 5 | 55 51 53 55 |
1 | 18 17 19 | 6 | |
2 | 25 29 | 7 | 76 75 79 78 |
3 | 33 | 8 | 84 |
4 | 43 | 9 |
Đồng Tháp - 29/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4651 | 1733 6443 4253 | 284 | 6655 3375 7555 1125 | 5876 4606 | 07 6517 | 4078 6418 | 8419 3279 4529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T01K5 |
100N | 23 |
200N | 870 |
400N | 3475 7862 8992 |
1TR | 4839 |
3TR | 46216 70242 39756 22012 51583 95258 98056 |
10TR | 82460 42555 |
15TR | 60202 |
30TR | 83826 |
2TỶ | 662551 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 29/01/18
0 | 02 | 5 | 51 55 56 58 56 |
1 | 16 12 | 6 | 60 62 |
2 | 26 23 | 7 | 75 70 |
3 | 39 | 8 | 83 |
4 | 42 | 9 | 92 |
Cà Mau - 29/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
870 2460 | 2551 | 7862 8992 0242 2012 0202 | 23 1583 | 3475 2555 | 6216 9756 8056 3826 | 5258 | 4839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 65 |
200N | 238 |
400N | 6829 6447 4468 |
1TR | 7040 |
3TR | 56582 81365 52222 14003 83273 06255 44776 |
10TR | 49744 12808 |
15TR | 84842 |
30TR | 98808 |
2TỶ | 593556 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 29/01/18
0 | 08 08 03 | 5 | 56 55 |
1 | 6 | 65 68 65 | |
2 | 22 29 | 7 | 73 76 |
3 | 38 | 8 | 82 |
4 | 42 44 40 47 | 9 |
Thừa T. Huế - 29/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7040 | 6582 2222 4842 | 4003 3273 | 9744 | 65 1365 6255 | 4776 3556 | 6447 | 238 4468 2808 8808 | 6829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 00 |
200N | 729 |
400N | 7065 1706 4026 |
1TR | 4269 |
3TR | 28049 94856 82237 41078 17712 88860 01492 |
10TR | 02286 53607 |
15TR | 90593 |
30TR | 01412 |
2TỶ | 624921 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 29/01/18
0 | 07 06 00 | 5 | 56 |
1 | 12 12 | 6 | 60 69 65 |
2 | 21 26 29 | 7 | 78 |
3 | 37 | 8 | 86 |
4 | 49 | 9 | 93 92 |
Phú Yên - 29/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 8860 | 4921 | 7712 1492 1412 | 0593 | 7065 | 1706 4026 4856 2286 | 2237 3607 | 1078 | 729 4269 8049 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100