KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 28/01/2018
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 10LQ-3LQ-1LQ 98451 |
G.Nhất | 87408 |
G.Nhì | 35745 74625 |
G.Ba | 66585 02029 56196 66449 78418 27327 |
G.Tư | 7598 5994 6242 3634 |
G.Năm | 6488 2110 6922 9421 3286 5590 |
G.Sáu | 872 187 976 |
G.Bảy | 50 94 95 43 |
Thái Bình - 28/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2110 5590 50 | 9421 8451 | 6242 6922 872 | 43 | 5994 3634 94 | 5745 4625 6585 95 | 6196 3286 976 | 7327 187 | 7408 8418 7598 6488 | 2029 6449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGD1 |
100N | 53 |
200N | 150 |
400N | 2379 9852 0792 |
1TR | 4636 |
3TR | 99517 87728 62268 42130 69878 43795 21265 |
10TR | 04030 64028 |
15TR | 66199 |
30TR | 83612 |
2TỶ | 270459 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 28/01/18
0 | 5 | 59 52 50 53 | |
1 | 12 17 | 6 | 68 65 |
2 | 28 28 | 7 | 78 79 |
3 | 30 30 36 | 8 | |
4 | 9 | 99 95 92 |
Tiền Giang - 28/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
150 2130 4030 | 9852 0792 3612 | 53 | 3795 1265 | 4636 | 9517 | 7728 2268 9878 4028 | 2379 6199 0459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 1K4 |
100N | 11 |
200N | 431 |
400N | 7518 1544 3454 |
1TR | 3563 |
3TR | 88541 66688 54562 65499 56475 35478 51967 |
10TR | 42018 34606 |
15TR | 88289 |
30TR | 22968 |
2TỶ | 013837 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 28/01/18
0 | 06 | 5 | 54 |
1 | 18 18 11 | 6 | 68 62 67 63 |
2 | 7 | 75 78 | |
3 | 37 31 | 8 | 89 88 |
4 | 41 44 | 9 | 99 |
Kiên Giang - 28/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
11 431 8541 | 4562 | 3563 | 1544 3454 | 6475 | 4606 | 1967 3837 | 7518 6688 5478 2018 2968 | 5499 8289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL1K4 |
100N | 93 |
200N | 282 |
400N | 0926 5596 1942 |
1TR | 7230 |
3TR | 62957 28435 36547 57030 62572 52726 95447 |
10TR | 62063 70629 |
15TR | 50741 |
30TR | 67755 |
2TỶ | 371248 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 28/01/18
0 | 5 | 55 57 | |
1 | 6 | 63 | |
2 | 29 26 26 | 7 | 72 |
3 | 35 30 30 | 8 | 82 |
4 | 48 41 47 47 42 | 9 | 96 93 |
Đà Lạt - 28/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7230 7030 | 0741 | 282 1942 2572 | 93 2063 | 8435 7755 | 0926 5596 2726 | 2957 6547 5447 | 1248 | 0629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 06 |
200N | 733 |
400N | 6837 0710 5348 |
1TR | 6794 |
3TR | 76658 40216 83345 25265 66633 10545 74232 |
10TR | 58027 27670 |
15TR | 41224 |
30TR | 77989 |
2TỶ | 309143 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 28/01/18
0 | 06 | 5 | 58 |
1 | 16 10 | 6 | 65 |
2 | 24 27 | 7 | 70 |
3 | 33 32 37 33 | 8 | 89 |
4 | 43 45 45 48 | 9 | 94 |
Khánh Hòa - 28/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0710 7670 | 4232 | 733 6633 9143 | 6794 1224 | 3345 5265 0545 | 06 0216 | 6837 8027 | 5348 6658 | 7989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 91 |
200N | 463 |
400N | 6447 9250 6111 |
1TR | 6436 |
3TR | 14111 82787 51212 30710 51903 73213 48805 |
10TR | 54619 88455 |
15TR | 19991 |
30TR | 16126 |
2TỶ | 230779 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 28/01/18
0 | 03 05 | 5 | 55 50 |
1 | 19 11 12 10 13 11 | 6 | 63 |
2 | 26 | 7 | 79 |
3 | 36 | 8 | 87 |
4 | 47 | 9 | 91 91 |
Kon Tum - 28/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9250 0710 | 91 6111 4111 9991 | 1212 | 463 1903 3213 | 8805 8455 | 6436 6126 | 6447 2787 | 4619 0779 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100