Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 11GP-3GP-10GP 09841 |
G.Nhất | 60943 |
G.Nhì | 54465 28979 |
G.Ba | 35699 73085 33649 76314 38261 93375 |
G.Tư | 5343 6399 6934 9641 |
G.Năm | 6640 6035 1480 3779 7799 5116 |
G.Sáu | 000 856 078 |
G.Bảy | 03 38 17 19 |
Hải Phòng - 11/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6640 1480 000 | 8261 9641 9841 | 0943 5343 03 | 6314 6934 | 4465 3085 3375 6035 | 5116 856 | 17 | 078 38 | 8979 5699 3649 6399 3779 7799 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 6FY-12FY-11FY 03677 |
G.Nhất | 91142 |
G.Nhì | 40042 45926 |
G.Ba | 80118 31106 16375 78701 98326 45736 |
G.Tư | 4172 7625 4380 5932 |
G.Năm | 7969 1947 7928 0710 2809 9726 |
G.Sáu | 656 257 949 |
G.Bảy | 65 18 68 00 |
Hải Phòng - 04/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4380 0710 00 | 8701 | 1142 0042 4172 5932 | 6375 7625 65 | 5926 1106 8326 5736 9726 656 | 1947 257 3677 | 0118 7928 18 68 | 7969 2809 949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 13FQ-15FQ-1FQ-8FQ 66241 |
G.Nhất | 74515 |
G.Nhì | 99143 99418 |
G.Ba | 11047 39015 41600 77344 11222 39764 |
G.Tư | 9340 3751 5386 8133 |
G.Năm | 2711 3686 8055 7944 2307 6020 |
G.Sáu | 492 677 628 |
G.Bảy | 84 74 68 00 |
Hải Phòng - 28/12/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1600 9340 6020 00 | 3751 2711 6241 | 1222 492 | 9143 8133 | 7344 9764 7944 84 74 | 4515 9015 8055 | 5386 3686 | 1047 2307 677 | 9418 628 68 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 15FG-10FG-13FG 95367 |
G.Nhất | 63553 |
G.Nhì | 50088 95982 |
G.Ba | 85876 10536 39412 21099 87155 73147 |
G.Tư | 9249 4860 6318 1341 |
G.Năm | 5884 2190 3404 2942 6073 6163 |
G.Sáu | 062 911 509 |
G.Bảy | 97 70 86 66 |
Hải Phòng - 21/12/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4860 2190 70 | 1341 911 | 5982 9412 2942 062 | 3553 6073 6163 | 5884 3404 | 7155 | 5876 0536 86 66 | 3147 97 5367 | 0088 6318 | 1099 9249 509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 6ER-15ER-11ER 47788 |
G.Nhất | 90784 |
G.Nhì | 50283 26317 |
G.Ba | 84915 00450 53073 93506 83632 67588 |
G.Tư | 5041 7887 9992 2424 |
G.Năm | 7677 6954 9906 9474 5173 9841 |
G.Sáu | 720 521 185 |
G.Bảy | 02 83 07 54 |
Hải Phòng - 14/12/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0450 720 | 5041 9841 521 | 3632 9992 02 | 0283 3073 5173 83 | 0784 2424 6954 9474 54 | 4915 185 | 3506 9906 | 6317 7887 7677 07 | 7588 7788 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 6EH-4EH-14EH 25367 |
G.Nhất | 15164 |
G.Nhì | 11972 66004 |
G.Ba | 88562 98452 31364 19311 11254 11625 |
G.Tư | 2905 2832 4688 7268 |
G.Năm | 1341 9742 9018 9663 2859 5962 |
G.Sáu | 406 281 771 |
G.Bảy | 48 09 36 90 |
Hải Phòng - 07/12/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 | 9311 1341 281 771 | 1972 8562 8452 2832 9742 5962 | 9663 | 5164 6004 1364 1254 | 1625 2905 | 406 36 | 5367 | 4688 7268 9018 48 | 2859 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 7DT-3DT-6DT 88321 |
G.Nhất | 39525 |
G.Nhì | 53826 79534 |
G.Ba | 11548 76264 38495 47997 76724 14031 |
G.Tư | 2849 7375 4544 0802 |
G.Năm | 2203 2276 3468 2819 6492 7497 |
G.Sáu | 472 346 331 |
G.Bảy | 73 15 53 06 |
Hải Phòng - 30/11/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4031 331 8321 | 0802 6492 472 | 2203 73 53 | 9534 6264 6724 4544 | 9525 8495 7375 15 | 3826 2276 346 06 | 7997 7497 | 1548 3468 | 2849 2819 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/04/2025

Thống kê XSMB 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/04/2025

Thống kê XSMT 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/04/2025

Thống kê XSMN 28/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/04/2025

Thống kê XSMB 28/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep